Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
trực tiếp (hồ sơ) |
Tiếp nhận
trực tuyến (hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
đã giải quyết (hồ sơ) |
Trễ hạn
đang giải quyết (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 9 | 28 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
41
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 41 (hồ sơ) |
36 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 9 | 33 | 75 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
683
Mức độ 3 104 (hồ sơ) Mức độ 4 579 (hồ sơ) |
690 | 0 | 0 | 3 | 86.7 % | 13.3 % | 0 % |
Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên | 0 | 21 | 60 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
31
Mức độ 3 11 (hồ sơ) Mức độ 4 20 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
421
Mức độ 3 189 (hồ sơ) Mức độ 4 232 (hồ sơ) |
516 | 1 | 0 | 1 | 78.5 % | 21.3 % | 0.2 % |
Sở Giao thông Vận tải | 4 | 45 | 65 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3858
Mức độ 3 81 (hồ sơ) Mức độ 4 3777 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5718
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 5718 (hồ sơ) |
9976 | 0 | 0 | 16 | 96.4 % | 3.6 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 2 | 4 | 83 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
155
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 155 (hồ sơ) |
173 | 0 | 0 | 1 | 96 % | 4 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 17 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
35
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 35 (hồ sơ) |
35 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Nguyên Môi Trường | 3 | 52 | 32 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
39
Mức độ 3 16 (hồ sơ) Mức độ 4 23 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2158
Mức độ 3 183 (hồ sơ) Mức độ 4 1975 (hồ sơ) |
1374 | 11 | 0 | 3 | 72.3 % | 26.9 % | 0.8 % |
Sở Công thương | 0 | 24 | 92 |
Mức độ 2 5 (hồ sơ)
7
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 2 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9180
Mức độ 3 13 (hồ sơ) Mức độ 4 9167 (hồ sơ) |
9192 | 0 | 0 | 0 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 2 | 51 | 66 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1754
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1754 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3032
Mức độ 3 6 (hồ sơ) Mức độ 4 3026 (hồ sơ) |
4768 | 59 | 0 | 0 | 97.4 % | 1.4 % | 1.2 % |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 19 | 35 | 84 |
Mức độ 2 291 (hồ sơ)
423
Mức độ 3 69 (hồ sơ) Mức độ 4 63 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1237
Mức độ 3 764 (hồ sơ) Mức độ 4 473 (hồ sơ) |
1657 | 0 | 0 | 13 | 84.9 % | 15.1 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 57 | 21 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
407
Mức độ 3 64 (hồ sơ) Mức độ 4 343 (hồ sơ) |
431 | 0 | 0 | 1 | 95.8 % | 4.2 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 14 | 43 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
234
Mức độ 3 28 (hồ sơ) Mức độ 4 206 (hồ sơ) |
235 | 0 | 0 | 1 | 97 % | 3 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 4 | 27 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 4 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
175
Mức độ 3 52 (hồ sơ) Mức độ 4 123 (hồ sơ) |
171 | 0 | 0 | 1 | 82.5 % | 17.5 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 16 | 41 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
159
Mức độ 3 139 (hồ sơ) Mức độ 4 20 (hồ sơ) |
159 | 0 | 0 | 0 | 88.1 % | 11.9 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 62 | 57 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
56
Mức độ 3 19 (hồ sơ) Mức độ 4 37 (hồ sơ) |
57 | 0 | 0 | 0 | 96.5 % | 3.5 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh | 0 | 15 | 32 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 3 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
164
Mức độ 3 40 (hồ sơ) Mức độ 4 124 (hồ sơ) |
168 | 0 | 0 | 0 | 89.3 % | 10.7 % | 0 % |
Điện Lực Hưng Yên | 14 | 0 | 0 |
Mức độ 2 78 (hồ sơ)
78
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 79 | 0 | 0 | 0 | 93.7 % | 6.3 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 15 | 0 | 0 |
Mức độ 2 1139 (hồ sơ)
1139
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 1202 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bảo hiểm xã hội | 0 | 4 | 5 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
41
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 41 (hồ sơ) |
0 | 41 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Huyện/Thành phố | 27 | 106 | 127 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
16
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 16 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Xã/Phường/Thị trấn | 23 | 65 | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Hưng Yên | 56 | 145 | 178 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
178
Mức độ 3 123 (hồ sơ) Mức độ 4 55 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8539
Mức độ 3 6565 (hồ sơ) Mức độ 4 1974 (hồ sơ) |
9015 | 6 | 0 | 2 | 71.1 % | 28.8 % | 0.1 % |
UBND Huyện Kim Động | 56 | 143 | 177 |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
57
Mức độ 3 35 (hồ sơ) Mức độ 4 19 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
11032
Mức độ 3 9416 (hồ sơ) Mức độ 4 1616 (hồ sơ) |
11266 | 1 | 0 | 14 | 26.5 % | 73.4 % | 0.1 % |
UBND Huyện Ân Thi | 56 | 143 | 177 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
28
Mức độ 3 26 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5773
Mức độ 3 4703 (hồ sơ) Mức độ 4 1070 (hồ sơ) |
5802 | 0 | 0 | 1 | 93.9 % | 6.1 % | 0 % |
UBND Huyện Khoái Châu | 54 | 143 | 178 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
613
Mức độ 3 315 (hồ sơ) Mức độ 4 298 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
10699
Mức độ 3 8457 (hồ sơ) Mức độ 4 2242 (hồ sơ) |
11277 | 0 | 0 | 26 | 80.2 % | 19.8 % | 0 % |
UBND Thị xã Mỹ Hào | 57 | 143 | 176 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
478
Mức độ 3 11 (hồ sơ) Mức độ 4 466 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
12013
Mức độ 3 10518 (hồ sơ) Mức độ 4 1495 (hồ sơ) |
12332 | 0 | 0 | 4 | 95.6 % | 4.4 % | 0 % |
UBND Huyện Tiên Lữ | 57 | 141 | 176 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
320
Mức độ 3 224 (hồ sơ) Mức độ 4 96 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7272
Mức độ 3 6256 (hồ sơ) Mức độ 4 1016 (hồ sơ) |
7477 | 5 | 0 | 3 | 54 % | 45.9 % | 0.1 % |
UBND Huyện Phù Cừ | 57 | 143 | 178 |
Mức độ 2 23 (hồ sơ)
43
Mức độ 3 12 (hồ sơ) Mức độ 4 8 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5878
Mức độ 3 4224 (hồ sơ) Mức độ 4 1654 (hồ sơ) |
5921 | 2 | 0 | 6 | 68.7 % | 31.3 % | 0 % |
UBND Huyện Yên Mỹ | 47 | 154 | 177 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
294
Mức độ 3 166 (hồ sơ) Mức độ 4 128 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7028
Mức độ 3 5462 (hồ sơ) Mức độ 4 1566 (hồ sơ) |
7288 | 0 | 0 | 43 | 88.5 % | 11.5 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Lâm | 57 | 142 | 179 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
28
Mức độ 3 6 (hồ sơ) Mức độ 4 22 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7892
Mức độ 3 6123 (hồ sơ) Mức độ 4 1769 (hồ sơ) |
7853 | 6 | 0 | 20 | 39.2 % | 60.7 % | 0.1 % |
UBND Huyện Văn Giang | 57 | 139 | 180 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
950
Mức độ 3 379 (hồ sơ) Mức độ 4 571 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7186
Mức độ 3 4433 (hồ sơ) Mức độ 4 2753 (hồ sơ) |
8070 | 5 | 0 | 5 | 75.2 % | 24.7 % | 0.1 % |
Tổng | 131 | 640 | 994 |
Mức độ 2 1542 (hồ sơ)
10384
Mức độ 3 1476 (hồ sơ) Mức độ 4 7366 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
107168
Mức độ 3 67759 (hồ sơ) Mức độ 4 39409 (hồ sơ) |
117265 | 96 | 0 | 164 | 75.7 % | 24.2 % | 0.1 % |