Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 9 | 28 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
47
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 47 (hồ sơ) |
41 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 9 | 33 | 75 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
719
Một phần 109 (hồ sơ) Toàn trình 610 (hồ sơ) |
740 | 0 | 3 | 85.8 % | 14.2 % | 0 % |
Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên | 0 | 21 | 60 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
493
Một phần 216 (hồ sơ) Toàn trình 277 (hồ sơ) |
613 | 1 | 1 | 78.3 % | 21.5 % | 0.2 % |
Sở Giao thông Vận tải | 4 | 45 | 65 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
10139
Một phần 81 (hồ sơ) Toàn trình 10058 (hồ sơ) |
10673 | 0 | 16 | 96.5 % | 3.5 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 2 | 4 | 83 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
159
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 159 (hồ sơ) |
179 | 0 | 1 | 95 % | 5 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 17 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
36
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 36 (hồ sơ) |
35 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Nguyên Môi Trường | 3 | 52 | 32 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2257
Một phần 210 (hồ sơ) Toàn trình 2047 (hồ sơ) |
1591 | 12 | 3 | 71.7 % | 27.6 % | 0.7 % |
Sở Công thương | 0 | 24 | 92 |
Mức độ 2 5 (hồ sơ)
10109
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 10090 (hồ sơ) |
10114 | 0 | 0 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 3 | 82 | 33 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5055
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 5046 (hồ sơ) |
5129 | 64 | 0 | 97.3 % | 1.4 % | 1.3 % |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 18 | 34 | 84 |
Mức độ 2 318 (hồ sơ)
1791
Một phần 911 (hồ sơ) Toàn trình 562 (hồ sơ) |
1820 | 0 | 13 | 85.1 % | 14.9 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 57 | 21 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
436
Một phần 66 (hồ sơ) Toàn trình 370 (hồ sơ) |
472 | 0 | 1 | 95.1 % | 4.9 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 14 | 43 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
236
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 208 (hồ sơ) |
239 | 0 | 1 | 97.1 % | 2.9 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 4 | 27 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
222
Một phần 71 (hồ sơ) Toàn trình 151 (hồ sơ) |
206 | 0 | 1 | 83 % | 17 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 17 | 41 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
170
Một phần 150 (hồ sơ) Toàn trình 20 (hồ sơ) |
170 | 0 | 0 | 88.8 % | 11.2 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 62 | 57 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
63
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 42 (hồ sơ) |
57 | 0 | 0 | 96.5 % | 3.5 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh | 0 | 15 | 32 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
184
Một phần 44 (hồ sơ) Toàn trình 140 (hồ sơ) |
186 | 0 | 0 | 89.8 % | 10.2 % | 0 % |
Điện Lực Hưng Yên | 14 | 0 | 0 |
Mức độ 2 77 (hồ sơ)
77
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
80 | 0 | 0 | 93.8 % | 6.3 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 15 | 0 | 0 |
Mức độ 2 1192 (hồ sơ)
1192
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
1281 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bảo hiểm xã hội | 0 | 4 | 5 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
48
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 48 (hồ sơ) |
48 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Huyện/Thành phố | 27 | 106 | 126 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
17
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
4 | 0 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Xã/Phường/Thị trấn | 23 | 64 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Hưng Yên | 57 | 146 | 176 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9452
Một phần 7270 (hồ sơ) Toàn trình 2182 (hồ sơ) |
9795 | 7 | 2 | 70.9 % | 29.1 % | 0 % |
UBND Huyện Kim Động | 57 | 144 | 175 |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
11785
Một phần 10008 (hồ sơ) Toàn trình 1774 (hồ sơ) |
11935 | 1 | 15 | 26.5 % | 73.5 % | 0 % |
UBND Huyện Ân Thi | 57 | 144 | 175 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
6311
Một phần 5161 (hồ sơ) Toàn trình 1148 (hồ sơ) |
6309 | 0 | 2 | 94.2 % | 5.8 % | 0 % |
UBND Huyện Khoái Châu | 55 | 144 | 176 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
12650
Một phần 9829 (hồ sơ) Toàn trình 2821 (hồ sơ) |
12569 | 0 | 33 | 80.8 % | 19.2 % | 0 % |
UBND Thị xã Mỹ Hào | 58 | 144 | 174 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
13424
Một phần 11285 (hồ sơ) Toàn trình 2138 (hồ sơ) |
13255 | 0 | 4 | 95.6 % | 4.4 % | 0 % |
UBND Huyện Tiên Lữ | 58 | 142 | 174 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8188
Một phần 6985 (hồ sơ) Toàn trình 1203 (hồ sơ) |
8014 | 0 | 3 | 54.3 % | 45.7 % | 0 % |
UBND Huyện Phù Cừ | 58 | 144 | 176 |
Mức độ 2 23 (hồ sơ)
6325
Một phần 4504 (hồ sơ) Toàn trình 1798 (hồ sơ) |
6374 | 2 | 7 | 69.4 % | 30.5 % | 0.1 % |
UBND Huyện Yên Mỹ | 48 | 155 | 175 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8050
Một phần 6188 (hồ sơ) Toàn trình 1862 (hồ sơ) |
7933 | 1 | 46 | 88.6 % | 11.4 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Lâm | 58 | 143 | 177 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8515
Một phần 6574 (hồ sơ) Toàn trình 1941 (hồ sơ) |
8425 | 6 | 21 | 39.8 % | 60.1 % | 0.1 % |
UBND Huyện Văn Giang | 58 | 140 | 178 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
8905
Một phần 5322 (hồ sơ) Toàn trình 3582 (hồ sơ) |
8758 | 6 | 5 | 75.8 % | 24.1 % | 0.1 % |
Tổng | 131 | 670 | 962 |
Mức độ 2 1622 (hồ sơ)
127055
Một phần 75057 (hồ sơ) Toàn trình 50376 (hồ sơ) |
127045 | 100 | 178 | 76 % | 23.9 % | 0.1 % |