Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên | 1127 | 1009 | 988 | 21 | 88.9 % | 9 % | 2.1 % |
UBND Phường An Tảo | 987 | 987 | 987 | 0 | 23.6 % | 76.4 % | 0 % |
UBND Phường Hồng Châu | 703 | 700 | 700 | 0 | 11.7 % | 88.3 % | 0 % |
UBND Phường Lê Lợi | 833 | 832 | 832 | 0 | 72 % | 28 % | 0 % |
UBND phường Hiến Nam | 587 | 583 | 583 | 0 | 38.3 % | 61.7 % | 0 % |
UBND phường Lam Sơn | 713 | 703 | 700 | 3 | 39.1 % | 60.5 % | 0.4 % |
UBND phường Minh Khai | 548 | 540 | 540 | 0 | 34.4 % | 65.6 % | 0 % |
UBND xã Bảo Khê | 596 | 583 | 583 | 0 | 52 % | 48 % | 0 % |
UBND xã Hoàng Hanh | 463 | 461 | 461 | 0 | 52.1 % | 47.9 % | 0 % |
UBND xã Hùng Cường | 317 | 308 | 280 | 28 | 40.9 % | 50 % | 9.1 % |
UBND xã Liên Phương | 1267 | 1261 | 1261 | 0 | 88.9 % | 11.1 % | 0 % |
UBND xã Phú Cường | 541 | 523 | 523 | 0 | 48.9 % | 51.1 % | 0 % |
UBND xã Phương Nam | 599 | 593 | 593 | 0 | 35.8 % | 64.2 % | 0 % |
UBND xã Quảng Châu | 958 | 946 | 946 | 0 | 35.2 % | 64.8 % | 0 % |
UBND xã Trung Nghĩa | 690 | 683 | 683 | 0 | 66.9 % | 33.1 % | 0 % |
UBND xã Tân Hưng | 846 | 841 | 841 | 0 | 27.9 % | 72.1 % | 0 % |

Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ tiếp nhận:
1127
Số hồ sơ xử lý:
1009
Trước & đúng hạn:
988
Trễ hạn:
21
Trước hạn:
88.9%
Đúng hạn:
9%
Trễ hạn:
2.1%

UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ tiếp nhận:
987
Số hồ sơ xử lý:
987
Trước & đúng hạn:
987
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
23.6%
Đúng hạn:
76.4%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
703
Số hồ sơ xử lý:
700
Trước & đúng hạn:
700
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
11.7%
Đúng hạn:
88.3%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ tiếp nhận:
833
Số hồ sơ xử lý:
832
Trước & đúng hạn:
832
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
72%
Đúng hạn:
28%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ tiếp nhận:
587
Số hồ sơ xử lý:
583
Trước & đúng hạn:
583
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
38.3%
Đúng hạn:
61.7%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ tiếp nhận:
713
Số hồ sơ xử lý:
703
Trước & đúng hạn:
700
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
39.1%
Đúng hạn:
60.5%
Trễ hạn:
0.4%

UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ tiếp nhận:
548
Số hồ sơ xử lý:
540
Trước & đúng hạn:
540
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
34.4%
Đúng hạn:
65.6%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ tiếp nhận:
596
Số hồ sơ xử lý:
583
Trước & đúng hạn:
583
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
52%
Đúng hạn:
48%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ tiếp nhận:
463
Số hồ sơ xử lý:
461
Trước & đúng hạn:
461
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
52.1%
Đúng hạn:
47.9%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
317
Số hồ sơ xử lý:
308
Trước & đúng hạn:
280
Trễ hạn:
28
Trước hạn:
40.9%
Đúng hạn:
50%
Trễ hạn:
9.1%

UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ tiếp nhận:
1267
Số hồ sơ xử lý:
1261
Trước & đúng hạn:
1261
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.9%
Đúng hạn:
11.1%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
541
Số hồ sơ xử lý:
523
Trước & đúng hạn:
523
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
48.9%
Đúng hạn:
51.1%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Phương Nam
Số hồ sơ tiếp nhận:
599
Số hồ sơ xử lý:
593
Trước & đúng hạn:
593
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
35.8%
Đúng hạn:
64.2%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
958
Số hồ sơ xử lý:
946
Trước & đúng hạn:
946
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
35.2%
Đúng hạn:
64.8%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ tiếp nhận:
690
Số hồ sơ xử lý:
683
Trước & đúng hạn:
683
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
66.9%
Đúng hạn:
33.1%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
846
Số hồ sơ xử lý:
841
Trước & đúng hạn:
841
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
27.9%
Đúng hạn:
72.1%
Trễ hạn:
0%