Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
trực tiếp (hồ sơ) |
Tiếp nhận
trực tuyến (hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
đã giải quyết (hồ sơ) |
Trễ hạn
đang giải quyết (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 9 | 28 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
47
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 47 (hồ sơ) |
41 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 9 | 33 | 75 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
714
Mức độ 3 109 (hồ sơ) Mức độ 4 605 (hồ sơ) |
737 | 0 | 0 | 3 | 85.8 % | 14.2 % | 0 % |
Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên | 0 | 21 | 60 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
31
Mức độ 3 11 (hồ sơ) Mức độ 4 20 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
453
Mức độ 3 200 (hồ sơ) Mức độ 4 253 (hồ sơ) |
609 | 1 | 0 | 1 | 78.3 % | 21.5 % | 0.2 % |
Sở Giao thông Vận tải | 4 | 45 | 65 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4143
Mức độ 3 81 (hồ sơ) Mức độ 4 4062 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5933
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 5933 (hồ sơ) |
10579 | 0 | 0 | 16 | 96.5 % | 3.5 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 2 | 4 | 83 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
159
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 159 (hồ sơ) |
178 | 0 | 0 | 1 | 95.5 % | 4.5 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 17 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
35
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 35 (hồ sơ) |
35 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Nguyên Môi Trường | 3 | 52 | 32 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
39
Mức độ 3 16 (hồ sơ) Mức độ 4 23 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2216
Mức độ 3 193 (hồ sơ) Mức độ 4 2023 (hồ sơ) |
1485 | 12 | 0 | 3 | 69.6 % | 29.6 % | 0.8 % |
Sở Công thương | 0 | 24 | 92 |
Mức độ 2 5 (hồ sơ)
7
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 2 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9917
Mức độ 3 14 (hồ sơ) Mức độ 4 9903 (hồ sơ) |
9930 | 0 | 0 | 0 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 3 | 82 | 33 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1782
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1782 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3244
Mức độ 3 9 (hồ sơ) Mức độ 4 3235 (hồ sơ) |
5051 | 62 | 0 | 0 | 97.3 % | 1.5 % | 1.2 % |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 18 | 34 | 84 |
Mức độ 2 316 (hồ sơ)
456
Mức độ 3 74 (hồ sơ) Mức độ 4 66 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1322
Mức độ 3 827 (hồ sơ) Mức độ 4 495 (hồ sơ) |
1814 | 0 | 0 | 13 | 85.1 % | 14.9 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 57 | 21 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
434
Mức độ 3 65 (hồ sơ) Mức độ 4 369 (hồ sơ) |
464 | 0 | 0 | 1 | 95 % | 5 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 14 | 43 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
236
Mức độ 3 28 (hồ sơ) Mức độ 4 208 (hồ sơ) |
239 | 0 | 0 | 1 | 97.1 % | 2.9 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 4 | 27 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 4 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
211
Mức độ 3 66 (hồ sơ) Mức độ 4 145 (hồ sơ) |
203 | 0 | 0 | 1 | 82.8 % | 17.2 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 17 | 41 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
168
Mức độ 3 148 (hồ sơ) Mức độ 4 20 (hồ sơ) |
168 | 0 | 0 | 0 | 88.7 % | 11.3 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 62 | 57 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
63
Mức độ 3 21 (hồ sơ) Mức độ 4 42 (hồ sơ) |
57 | 0 | 0 | 0 | 96.5 % | 3.5 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh | 0 | 15 | 32 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 3 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
179
Mức độ 3 43 (hồ sơ) Mức độ 4 136 (hồ sơ) |
181 | 0 | 0 | 0 | 89.5 % | 10.5 % | 0 % |
Điện Lực Hưng Yên | 14 | 0 | 0 |
Mức độ 2 77 (hồ sơ)
77
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 80 | 0 | 0 | 0 | 93.8 % | 6.3 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 15 | 0 | 0 |
Mức độ 2 1187 (hồ sơ)
1187
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 1251 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bảo hiểm xã hội | 0 | 4 | 5 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
48
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 48 (hồ sơ) |
0 | 48 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Huyện/Thành phố | 27 | 106 | 126 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
16
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 16 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Xã/Phường/Thị trấn | 23 | 64 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Hưng Yên | 57 | 146 | 176 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
190
Mức độ 3 130 (hồ sơ) Mức độ 4 60 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9144
Mức độ 3 7034 (hồ sơ) Mức độ 4 2110 (hồ sơ) |
9572 | 7 | 0 | 2 | 70.8 % | 29.1 % | 0.1 % |
UBND Huyện Kim Động | 57 | 144 | 175 |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
57
Mức độ 3 35 (hồ sơ) Mức độ 4 19 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
11651
Mức độ 3 9907 (hồ sơ) Mức độ 4 1744 (hồ sơ) |
11859 | 1 | 0 | 15 | 26.5 % | 73.5 % | 0 % |
UBND Huyện Ân Thi | 57 | 144 | 175 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
43
Mức độ 3 41 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6235
Mức độ 3 5095 (hồ sơ) Mức độ 4 1140 (hồ sơ) |
6271 | 0 | 0 | 2 | 94.1 % | 5.9 % | 0 % |
UBND Huyện Khoái Châu | 55 | 144 | 176 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
655
Mức độ 3 348 (hồ sơ) Mức độ 4 307 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
11841
Mức độ 3 9363 (hồ sơ) Mức độ 4 2478 (hồ sơ) |
12363 | 0 | 0 | 33 | 80.6 % | 19.4 % | 0 % |
UBND Thị xã Mỹ Hào | 58 | 144 | 174 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
479
Mức độ 3 11 (hồ sơ) Mức độ 4 467 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
12846
Mức độ 3 11201 (hồ sơ) Mức độ 4 1645 (hồ sơ) |
13168 | 0 | 0 | 4 | 95.6 % | 4.4 % | 0 % |
UBND Huyện Tiên Lữ | 58 | 142 | 174 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
334
Mức độ 3 232 (hồ sơ) Mức độ 4 102 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7786
Mức độ 3 6706 (hồ sơ) Mức độ 4 1080 (hồ sơ) |
7955 | 0 | 0 | 3 | 54 % | 46 % | 0 % |
UBND Huyện Phù Cừ | 58 | 144 | 176 |
Mức độ 2 23 (hồ sơ)
43
Mức độ 3 12 (hồ sơ) Mức độ 4 8 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6255
Mức độ 3 4471 (hồ sơ) Mức độ 4 1784 (hồ sơ) |
6304 | 2 | 0 | 6 | 69.3 % | 30.7 % | 0 % |
UBND Huyện Yên Mỹ | 48 | 155 | 175 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
313
Mức độ 3 174 (hồ sơ) Mức độ 4 139 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7673
Mức độ 3 5975 (hồ sơ) Mức độ 4 1698 (hồ sơ) |
7888 | 1 | 0 | 45 | 88.5 % | 11.5 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Lâm | 58 | 143 | 177 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
28
Mức độ 3 6 (hồ sơ) Mức độ 4 22 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8394
Mức độ 3 6494 (hồ sơ) Mức độ 4 1900 (hồ sơ) |
8315 | 6 | 0 | 21 | 39.6 % | 60.3 % | 0.1 % |
UBND Huyện Văn Giang | 58 | 140 | 178 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
1044
Mức độ 3 437 (hồ sơ) Mức độ 4 606 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7792
Mức độ 3 4858 (hồ sơ) Mức độ 4 2934 (hồ sơ) |
8725 | 6 | 0 | 5 | 75.7 % | 24.2 % | 0.1 % |
Tổng | 131 | 670 | 962 |
Mức độ 2 1615 (hồ sơ)
10981
Mức độ 3 1610 (hồ sơ) Mức độ 4 7756 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
114949
Mức độ 3 72828 (hồ sơ) Mức độ 4 42121 (hồ sơ) |
125574 | 98 | 0 | 176 | 75.9 % | 24 % | 0.1 % |