Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi | 2201 | 2064 | 2064 | 0 | 82.9 % | 17.1 % | 0 % |
UBND Thị Trấn Ân Thi | 1897 | 1895 | 1895 | 0 | 97.3 % | 2.7 % | 0 % |
UBND Xã Bãi Sậy | 406 | 404 | 404 | 0 | 88.9 % | 11.1 % | 0 % |
UBND Xã Bắc Sơn | 1020 | 1020 | 1020 | 0 | 95 % | 5 % | 0 % |
UBND Xã Cẩm Ninh | 634 | 625 | 625 | 0 | 96.6 % | 3.4 % | 0 % |
UBND Xã Hoàng Hoa Thám | 993 | 990 | 990 | 0 | 94.3 % | 5.7 % | 0 % |
UBND Xã Hạ Lễ | 462 | 462 | 462 | 0 | 95.5 % | 4.5 % | 0 % |
UBND Xã Hồ Tùng Mậu | 994 | 985 | 985 | 0 | 96.2 % | 3.8 % | 0 % |
UBND Xã Hồng Quang | 544 | 543 | 543 | 0 | 99.1 % | 0.9 % | 0 % |
UBND Xã Hồng Vân | 880 | 877 | 877 | 0 | 94.1 % | 5.9 % | 0 % |
UBND Xã Phù Ủng | 636 | 633 | 633 | 0 | 94.6 % | 5.4 % | 0 % |
UBND Xã Quang Vinh | 652 | 647 | 647 | 0 | 94.4 % | 5.6 % | 0 % |
UBND Xã Tiền Phong | 1242 | 1241 | 1241 | 0 | 94.3 % | 5.7 % | 0 % |
UBND Xã Tân Phúc | 785 | 783 | 783 | 0 | 96.6 % | 3.4 % | 0 % |
UBND Xã Văn Nhuệ | 924 | 906 | 906 | 0 | 95.1 % | 4.9 % | 0 % |
UBND Xã Đa Lộc | 952 | 952 | 952 | 0 | 96 % | 4 % | 0 % |
UBND Xã Đào Dương | 1024 | 1024 | 1024 | 0 | 95.6 % | 4.4 % | 0 % |
UBND Xã Đặng Lễ | 912 | 909 | 909 | 0 | 95.8 % | 4.2 % | 0 % |
UBND xã Nguyễn Trãi | 811 | 806 | 806 | 0 | 92.3 % | 7.7 % | 0 % |
UBND xã Quảng Lãng | 1287 | 1272 | 1272 | 0 | 98.7 % | 1.3 % | 0 % |
UBND xã Vân Du | 588 | 573 | 573 | 0 | 96.7 % | 3.3 % | 0 % |
UBND xã Xuân Trúc | 1285 | 1280 | 1280 | 0 | 97.2 % | 2.8 % | 0 % |
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ tiếp nhận:
2201
Số hồ sơ xử lý:
2064
Trước & đúng hạn:
2064
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
82.9%
Đúng hạn:
17.1%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ tiếp nhận:
1897
Số hồ sơ xử lý:
1895
Trước & đúng hạn:
1895
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.3%
Đúng hạn:
2.7%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
406
Số hồ sơ xử lý:
404
Trước & đúng hạn:
404
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.9%
Đúng hạn:
11.1%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ tiếp nhận:
1020
Số hồ sơ xử lý:
1020
Trước & đúng hạn:
1020
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95%
Đúng hạn:
5%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
634
Số hồ sơ xử lý:
625
Trước & đúng hạn:
625
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.6%
Đúng hạn:
3.4%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ tiếp nhận:
993
Số hồ sơ xử lý:
990
Trước & đúng hạn:
990
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.3%
Đúng hạn:
5.7%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ tiếp nhận:
462
Số hồ sơ xử lý:
462
Trước & đúng hạn:
462
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.5%
Đúng hạn:
4.5%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ tiếp nhận:
994
Số hồ sơ xử lý:
985
Trước & đúng hạn:
985
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.2%
Đúng hạn:
3.8%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ tiếp nhận:
544
Số hồ sơ xử lý:
543
Trước & đúng hạn:
543
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.1%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hồng Vân
Số hồ sơ tiếp nhận:
880
Số hồ sơ xử lý:
877
Trước & đúng hạn:
877
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.1%
Đúng hạn:
5.9%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ tiếp nhận:
636
Số hồ sơ xử lý:
633
Trước & đúng hạn:
633
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.6%
Đúng hạn:
5.4%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ tiếp nhận:
652
Số hồ sơ xử lý:
647
Trước & đúng hạn:
647
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.4%
Đúng hạn:
5.6%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ tiếp nhận:
1242
Số hồ sơ xử lý:
1241
Trước & đúng hạn:
1241
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.3%
Đúng hạn:
5.7%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Tân Phúc
Số hồ sơ tiếp nhận:
785
Số hồ sơ xử lý:
783
Trước & đúng hạn:
783
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.6%
Đúng hạn:
3.4%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Văn Nhuệ
Số hồ sơ tiếp nhận:
924
Số hồ sơ xử lý:
906
Trước & đúng hạn:
906
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.1%
Đúng hạn:
4.9%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ tiếp nhận:
952
Số hồ sơ xử lý:
952
Trước & đúng hạn:
952
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96%
Đúng hạn:
4%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ tiếp nhận:
1024
Số hồ sơ xử lý:
1024
Trước & đúng hạn:
1024
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.6%
Đúng hạn:
4.4%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ tiếp nhận:
912
Số hồ sơ xử lý:
909
Trước & đúng hạn:
909
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.8%
Đúng hạn:
4.2%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ tiếp nhận:
811
Số hồ sơ xử lý:
806
Trước & đúng hạn:
806
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.3%
Đúng hạn:
7.7%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1287
Số hồ sơ xử lý:
1272
Trước & đúng hạn:
1272
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.7%
Đúng hạn:
1.3%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ tiếp nhận:
588
Số hồ sơ xử lý:
573
Trước & đúng hạn:
573
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.7%
Đúng hạn:
3.3%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ tiếp nhận:
1285
Số hồ sơ xử lý:
1280
Trước & đúng hạn:
1280
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.2%
Đúng hạn:
2.8%
Trễ hạn:
0%