Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
trực tiếp (hồ sơ) |
Tiếp nhận
trực tuyến (hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
đã giải quyết (hồ sơ) |
Trễ hạn
đang giải quyết (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 9 | 28 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
43
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 43 (hồ sơ) |
41 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 9 | 33 | 75 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
693
Mức độ 3 106 (hồ sơ) Mức độ 4 587 (hồ sơ) |
703 | 0 | 0 | 3 | 85.6 % | 14.4 % | 0 % |
Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên | 0 | 21 | 60 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
31
Mức độ 3 11 (hồ sơ) Mức độ 4 20 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
428
Mức độ 3 189 (hồ sơ) Mức độ 4 239 (hồ sơ) |
527 | 1 | 0 | 1 | 78.9 % | 20.9 % | 0.2 % |
Sở Giao thông Vận tải | 4 | 45 | 65 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3953
Mức độ 3 81 (hồ sơ) Mức độ 4 3872 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5762
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 5762 (hồ sơ) |
10096 | 0 | 0 | 16 | 96.5 % | 3.5 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 2 | 4 | 83 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
157
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 157 (hồ sơ) |
176 | 0 | 0 | 1 | 96 % | 4 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 17 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
35
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 35 (hồ sơ) |
35 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Nguyên Môi Trường | 3 | 52 | 32 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
39
Mức độ 3 16 (hồ sơ) Mức độ 4 23 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2166
Mức độ 3 186 (hồ sơ) Mức độ 4 1980 (hồ sơ) |
1463 | 11 | 0 | 3 | 69.9 % | 29.4 % | 0.7 % |
Sở Công thương | 0 | 24 | 92 |
Mức độ 2 5 (hồ sơ)
7
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 2 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9319
Mức độ 3 13 (hồ sơ) Mức độ 4 9306 (hồ sơ) |
9333 | 0 | 0 | 0 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 3 | 50 | 66 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1761
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1761 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3095
Mức độ 3 7 (hồ sơ) Mức độ 4 3088 (hồ sơ) |
4853 | 60 | 0 | 0 | 97.3 % | 1.4 % | 1.3 % |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 19 | 35 | 84 |
Mức độ 2 297 (hồ sơ)
430
Mức độ 3 69 (hồ sơ) Mức độ 4 64 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1264
Mức độ 3 783 (hồ sơ) Mức độ 4 481 (hồ sơ) |
1718 | 0 | 0 | 13 | 84.9 % | 15.1 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 57 | 21 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
411
Mức độ 3 64 (hồ sơ) Mức độ 4 347 (hồ sơ) |
445 | 0 | 0 | 1 | 94.8 % | 5.2 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 14 | 43 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
235
Mức độ 3 28 (hồ sơ) Mức độ 4 207 (hồ sơ) |
236 | 0 | 0 | 1 | 97 % | 3 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 4 | 27 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 4 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
183
Mức độ 3 57 (hồ sơ) Mức độ 4 126 (hồ sơ) |
178 | 0 | 0 | 1 | 83.1 % | 16.9 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 16 | 41 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
159
Mức độ 3 139 (hồ sơ) Mức độ 4 20 (hồ sơ) |
159 | 0 | 0 | 0 | 88.1 % | 11.9 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 62 | 57 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
59
Mức độ 3 19 (hồ sơ) Mức độ 4 40 (hồ sơ) |
57 | 0 | 0 | 0 | 96.5 % | 3.5 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh | 0 | 15 | 32 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 3 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
167
Mức độ 3 41 (hồ sơ) Mức độ 4 126 (hồ sơ) |
169 | 0 | 0 | 0 | 88.8 % | 11.2 % | 0 % |
Điện Lực Hưng Yên | 14 | 0 | 0 |
Mức độ 2 78 (hồ sơ)
78
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 79 | 0 | 0 | 0 | 93.7 % | 6.3 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 15 | 0 | 0 |
Mức độ 2 1153 (hồ sơ)
1153
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 1204 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bảo hiểm xã hội | 0 | 4 | 5 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
45
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 45 (hồ sơ) |
0 | 45 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Huyện/Thành phố | 27 | 106 | 127 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
16
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 16 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Xã/Phường/Thị trấn | 23 | 65 | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Hưng Yên | 56 | 145 | 178 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
179
Mức độ 3 124 (hồ sơ) Mức độ 4 55 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8652
Mức độ 3 6645 (hồ sơ) Mức độ 4 2007 (hồ sơ) |
9126 | 7 | 0 | 2 | 71 % | 28.9 % | 0.1 % |
UBND Huyện Kim Động | 56 | 143 | 177 |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
57
Mức độ 3 35 (hồ sơ) Mức độ 4 19 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
11219
Mức độ 3 9579 (hồ sơ) Mức độ 4 1640 (hồ sơ) |
11421 | 1 | 0 | 14 | 26.5 % | 73.5 % | 0 % |
UBND Huyện Ân Thi | 56 | 143 | 177 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
43
Mức độ 3 41 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5891
Mức độ 3 4810 (hồ sơ) Mức độ 4 1081 (hồ sơ) |
5934 | 0 | 0 | 2 | 94 % | 6 % | 0 % |
UBND Huyện Khoái Châu | 54 | 143 | 178 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
617
Mức độ 3 319 (hồ sơ) Mức độ 4 298 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
10989
Mức độ 3 8685 (hồ sơ) Mức độ 4 2304 (hồ sơ) |
11543 | 0 | 0 | 29 | 80.3 % | 19.7 % | 0 % |
UBND Thị xã Mỹ Hào | 57 | 143 | 176 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
478
Mức độ 3 11 (hồ sơ) Mức độ 4 466 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
12239
Mức độ 3 10712 (hồ sơ) Mức độ 4 1527 (hồ sơ) |
12550 | 0 | 0 | 4 | 95.6 % | 4.4 % | 0 % |
UBND Huyện Tiên Lữ | 57 | 141 | 176 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
323
Mức độ 3 227 (hồ sơ) Mức độ 4 96 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7381
Mức độ 3 6349 (hồ sơ) Mức độ 4 1032 (hồ sơ) |
7596 | 0 | 0 | 3 | 54 % | 46 % | 0 % |
UBND Huyện Phù Cừ | 57 | 143 | 178 |
Mức độ 2 23 (hồ sơ)
43
Mức độ 3 12 (hồ sơ) Mức độ 4 8 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5972
Mức độ 3 4303 (hồ sơ) Mức độ 4 1669 (hồ sơ) |
6047 | 2 | 0 | 6 | 68.9 % | 31.1 % | 0 % |
UBND Huyện Yên Mỹ | 47 | 154 | 177 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
302
Mức độ 3 170 (hồ sơ) Mức độ 4 132 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7246
Mức độ 3 5634 (hồ sơ) Mức độ 4 1612 (hồ sơ) |
7493 | 0 | 0 | 43 | 88.5 % | 11.5 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Lâm | 57 | 142 | 179 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
28
Mức độ 3 6 (hồ sơ) Mức độ 4 22 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8039
Mức độ 3 6234 (hồ sơ) Mức độ 4 1805 (hồ sơ) |
7989 | 6 | 0 | 21 | 39.5 % | 60.4 % | 0.1 % |
UBND Huyện Văn Giang | 57 | 139 | 180 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
977
Mức độ 3 398 (hồ sơ) Mức độ 4 578 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7314
Mức độ 3 4508 (hồ sơ) Mức độ 4 2806 (hồ sơ) |
8204 | 5 | 0 | 5 | 75.4 % | 24.5 % | 0.1 % |
Tổng | 132 | 639 | 994 |
Mức độ 2 1563 (hồ sơ)
10569
Mức độ 3 1522 (hồ sơ) Mức độ 4 7484 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
109119
Mức độ 3 69092 (hồ sơ) Mức độ 4 40027 (hồ sơ) |
119424 | 93 | 0 | 169 | 75.7 % | 24.2 % | 0.1 % |