Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ | 1450 | 1450 | 1448 | 2 | 94.5 % | 5.4 % | 0.1 % |
| UBND TT Trần Cao | 502 | 483 | 482 | 1 | 54.2 % | 45.5 % | 0.2 % |
| UBND Xã Đoàn Đào | 1204 | 1202 | 1202 | 0 | 45.6 % | 54.4 % | 0 % |
| UBND xã Minh Hoàng | 852 | 848 | 848 | 0 | 37.1 % | 62.9 % | 0 % |
| UBND xã Minh Tân | 386 | 378 | 378 | 0 | 59.3 % | 40.7 % | 0 % |
| UBND xã Nguyên Hòa | 497 | 497 | 497 | 0 | 32.8 % | 67.2 % | 0 % |
| UBND xã Nhật Quang | 340 | 335 | 335 | 0 | 40.6 % | 59.4 % | 0 % |
| UBND xã Phan Sào Nam | 232 | 190 | 190 | 0 | 44.7 % | 55.3 % | 0 % |
| UBND xã Quang Hưng | 915 | 904 | 904 | 0 | 25.4 % | 74.6 % | 0 % |
| UBND xã Tam Đa | 736 | 697 | 696 | 1 | 40.6 % | 59.3 % | 0.1 % |
| UBND xã Tiên Tiến | 826 | 764 | 764 | 0 | 48.3 % | 51.7 % | 0 % |
| UBND xã Tống Phan | 828 | 693 | 690 | 3 | 50.8 % | 48.8 % | 0.4 % |
| UBND xã Tống Trân | 354 | 258 | 255 | 3 | 79.5 % | 19.4 % | 1.2 % |
| UBND xã Đình Cao | 695 | 572 | 572 | 0 | 47.2 % | 52.8 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ tiếp nhận:
1450
Số hồ sơ xử lý:
1450
Trước & đúng hạn:
1448
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
94.5%
Đúng hạn:
5.4%
Trễ hạn:
0.1%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ tiếp nhận:
502
Số hồ sơ xử lý:
483
Trước & đúng hạn:
482
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
54.2%
Đúng hạn:
45.5%
Trễ hạn:
0.2%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ tiếp nhận:
1204
Số hồ sơ xử lý:
1202
Trước & đúng hạn:
1202
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
45.6%
Đúng hạn:
54.4%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ tiếp nhận:
852
Số hồ sơ xử lý:
848
Trước & đúng hạn:
848
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
37.1%
Đúng hạn:
62.9%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ tiếp nhận:
386
Số hồ sơ xử lý:
378
Trước & đúng hạn:
378
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
59.3%
Đúng hạn:
40.7%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
497
Số hồ sơ xử lý:
497
Trước & đúng hạn:
497
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
32.8%
Đúng hạn:
67.2%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ tiếp nhận:
340
Số hồ sơ xử lý:
335
Trước & đúng hạn:
335
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
40.6%
Đúng hạn:
59.4%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ tiếp nhận:
232
Số hồ sơ xử lý:
190
Trước & đúng hạn:
190
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
44.7%
Đúng hạn:
55.3%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
915
Số hồ sơ xử lý:
904
Trước & đúng hạn:
904
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
25.4%
Đúng hạn:
74.6%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ tiếp nhận:
736
Số hồ sơ xử lý:
697
Trước & đúng hạn:
696
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
40.6%
Đúng hạn:
59.3%
Trễ hạn:
0.1%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
826
Số hồ sơ xử lý:
764
Trước & đúng hạn:
764
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
48.3%
Đúng hạn:
51.7%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ tiếp nhận:
828
Số hồ sơ xử lý:
693
Trước & đúng hạn:
690
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
50.8%
Đúng hạn:
48.8%
Trễ hạn:
0.4%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ tiếp nhận:
354
Số hồ sơ xử lý:
258
Trước & đúng hạn:
255
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
79.5%
Đúng hạn:
19.4%
Trễ hạn:
1.2%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ tiếp nhận:
695
Số hồ sơ xử lý:
572
Trước & đúng hạn:
572
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
47.2%
Đúng hạn:
52.8%
Trễ hạn:
0%