Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ | 1009 | 974 | 972 | 2 | 96.1 % | 3.7 % | 0.2 % |
UBND TT Trần Cao | 416 | 404 | 404 | 0 | 49.5 % | 50.5 % | 0 % |
UBND Xã Đoàn Đào | 914 | 912 | 912 | 0 | 44.2 % | 55.8 % | 0 % |
UBND xã Minh Hoàng | 642 | 632 | 632 | 0 | 38.4 % | 61.6 % | 0 % |
UBND xã Minh Tân | 249 | 247 | 247 | 0 | 46.2 % | 53.8 % | 0 % |
UBND xã Nguyên Hòa | 338 | 335 | 335 | 0 | 35.2 % | 64.8 % | 0 % |
UBND xã Nhật Quang | 254 | 253 | 253 | 0 | 38.7 % | 61.3 % | 0 % |
UBND xã Phan Sào Nam | 158 | 154 | 154 | 0 | 39.6 % | 60.4 % | 0 % |
UBND xã Quang Hưng | 673 | 667 | 667 | 0 | 28.6 % | 71.4 % | 0 % |
UBND xã Tam Đa | 515 | 499 | 498 | 1 | 38.9 % | 60.9 % | 0.2 % |
UBND xã Tiên Tiến | 561 | 556 | 556 | 0 | 46.8 % | 53.2 % | 0 % |
UBND xã Tống Phan | 439 | 434 | 432 | 2 | 52.3 % | 47.2 % | 0.5 % |
UBND xã Tống Trân | 201 | 198 | 197 | 1 | 79.3 % | 20.2 % | 0.5 % |
UBND xã Đình Cao | 483 | 461 | 461 | 0 | 41 % | 59 % | 0 % |

Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ tiếp nhận:
1009
Số hồ sơ xử lý:
974
Trước & đúng hạn:
972
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
96.1%
Đúng hạn:
3.7%
Trễ hạn:
0.2%

UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ tiếp nhận:
416
Số hồ sơ xử lý:
404
Trước & đúng hạn:
404
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
49.5%
Đúng hạn:
50.5%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ tiếp nhận:
914
Số hồ sơ xử lý:
912
Trước & đúng hạn:
912
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
44.2%
Đúng hạn:
55.8%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ tiếp nhận:
642
Số hồ sơ xử lý:
632
Trước & đúng hạn:
632
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
38.4%
Đúng hạn:
61.6%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ tiếp nhận:
249
Số hồ sơ xử lý:
247
Trước & đúng hạn:
247
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
46.2%
Đúng hạn:
53.8%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
338
Số hồ sơ xử lý:
335
Trước & đúng hạn:
335
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
35.2%
Đúng hạn:
64.8%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ tiếp nhận:
254
Số hồ sơ xử lý:
253
Trước & đúng hạn:
253
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
38.7%
Đúng hạn:
61.3%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ tiếp nhận:
158
Số hồ sơ xử lý:
154
Trước & đúng hạn:
154
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
39.6%
Đúng hạn:
60.4%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
673
Số hồ sơ xử lý:
667
Trước & đúng hạn:
667
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
28.6%
Đúng hạn:
71.4%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ tiếp nhận:
515
Số hồ sơ xử lý:
499
Trước & đúng hạn:
498
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
38.9%
Đúng hạn:
60.9%
Trễ hạn:
0.2%

UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
561
Số hồ sơ xử lý:
556
Trước & đúng hạn:
556
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
46.8%
Đúng hạn:
53.2%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ tiếp nhận:
439
Số hồ sơ xử lý:
434
Trước & đúng hạn:
432
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
52.3%
Đúng hạn:
47.2%
Trễ hạn:
0.5%

UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ tiếp nhận:
201
Số hồ sơ xử lý:
198
Trước & đúng hạn:
197
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
79.3%
Đúng hạn:
20.2%
Trễ hạn:
0.5%

UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ tiếp nhận:
483
Số hồ sơ xử lý:
461
Trước & đúng hạn:
461
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
41%
Đúng hạn:
59%
Trễ hạn:
0%