Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu | 2696 | 2612 | 2612 | 0 | 85.8 % | 14.2 % | 0 % |
UBND Xã An Vỹ | 2224 | 2215 | 2215 | 0 | 87.5 % | 12.5 % | 0 % |
UBND Xã Bình Kiều | 685 | 665 | 665 | 0 | 95.2 % | 4.8 % | 0 % |
UBND Xã Bình Minh | 2073 | 2072 | 2072 | 0 | 74.8 % | 25.2 % | 0 % |
UBND Xã Dân Tiến | 1493 | 1493 | 1493 | 0 | 95.8 % | 4.2 % | 0 % |
UBND Xã Hàm Tử | 1071 | 1069 | 1069 | 0 | 97.3 % | 2.7 % | 0 % |
UBND Xã Hồng Tiến | 847 | 847 | 847 | 0 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
UBND Xã Thành Công | 923 | 916 | 916 | 0 | 96.7 % | 3.3 % | 0 % |
UBND Xã Ông Đình | 750 | 748 | 748 | 0 | 97.7 % | 2.3 % | 0 % |
UBND Xã Đông Tảo | 1361 | 1358 | 1358 | 0 | 96.5 % | 3.5 % | 0 % |
UBND Xã Đại Hưng | 1250 | 1246 | 1246 | 0 | 87.5 % | 12.5 % | 0 % |
UBND Xã Đại Tập | 1192 | 1191 | 1191 | 0 | 99.2 % | 0.8 % | 0 % |
UBND Xã Đồng Tiến | 659 | 658 | 658 | 0 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
UBND thị trấn Khoái Châu | 3131 | 3131 | 3131 | 0 | 93.4 % | 6.6 % | 0 % |
UBND xã Chí Tân | 991 | 990 | 990 | 0 | 74.2 % | 25.8 % | 0 % |
UBND xã Dạ Trạch | 1780 | 1777 | 1777 | 0 | 84.1 % | 15.9 % | 0 % |
UBND xã Liên Khê | 917 | 909 | 909 | 0 | 94.8 % | 5.2 % | 0 % |
UBND xã Nhuế Dương | 628 | 624 | 624 | 0 | 87.7 % | 12.3 % | 0 % |
UBND xã Phùng Hưng | 941 | 930 | 930 | 0 | 87.1 % | 12.9 % | 0 % |
UBND xã Thuần Hưng | 1072 | 1069 | 1069 | 0 | 89.5 % | 10.5 % | 0 % |
UBND xã Tân Châu | 710 | 710 | 710 | 0 | 97.7 % | 2.3 % | 0 % |
UBND xã Tân Dân | 3381 | 3355 | 3355 | 0 | 95.6 % | 4.4 % | 0 % |
UBND xã Tứ Dân | 1244 | 1244 | 1244 | 0 | 75.7 % | 24.3 % | 0 % |
UBND xã Việt Hòa | 497 | 496 | 496 | 0 | 94.4 % | 5.6 % | 0 % |
UBND xã Đông Kết | 2970 | 2961 | 2961 | 0 | 79.8 % | 20.2 % | 0 % |
UBND xã Đông Ninh | 544 | 542 | 542 | 0 | 98.7 % | 1.3 % | 0 % |
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
2696
Số hồ sơ xử lý:
2612
Trước & đúng hạn:
2612
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
85.8%
Đúng hạn:
14.2%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ tiếp nhận:
2224
Số hồ sơ xử lý:
2215
Trước & đúng hạn:
2215
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87.5%
Đúng hạn:
12.5%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND Xã Bình Kiều
Số hồ sơ tiếp nhận:
685
Số hồ sơ xử lý:
665
Trước & đúng hạn:
665
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.2%
Đúng hạn:
4.8%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ tiếp nhận:
2073
Số hồ sơ xử lý:
2072
Trước & đúng hạn:
2072
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
74.8%
Đúng hạn:
25.2%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
1493
Số hồ sơ xử lý:
1493
Trước & đúng hạn:
1493
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.8%
Đúng hạn:
4.2%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND Xã Hàm Tử
Số hồ sơ tiếp nhận:
1071
Số hồ sơ xử lý:
1069
Trước & đúng hạn:
1069
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.3%
Đúng hạn:
2.7%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND Xã Hồng Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
847
Số hồ sơ xử lý:
847
Trước & đúng hạn:
847
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.4%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND Xã Thành Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
923
Số hồ sơ xử lý:
916
Trước & đúng hạn:
916
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.7%
Đúng hạn:
3.3%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ tiếp nhận:
750
Số hồ sơ xử lý:
748
Trước & đúng hạn:
748
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.7%
Đúng hạn:
2.3%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ tiếp nhận:
1361
Số hồ sơ xử lý:
1358
Trước & đúng hạn:
1358
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.5%
Đúng hạn:
3.5%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1250
Số hồ sơ xử lý:
1246
Trước & đúng hạn:
1246
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87.5%
Đúng hạn:
12.5%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ tiếp nhận:
1192
Số hồ sơ xử lý:
1191
Trước & đúng hạn:
1191
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.2%
Đúng hạn:
0.8%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
659
Số hồ sơ xử lý:
658
Trước & đúng hạn:
658
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.7%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
3131
Số hồ sơ xử lý:
3131
Trước & đúng hạn:
3131
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.4%
Đúng hạn:
6.6%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ tiếp nhận:
991
Số hồ sơ xử lý:
990
Trước & đúng hạn:
990
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
74.2%
Đúng hạn:
25.8%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ tiếp nhận:
1780
Số hồ sơ xử lý:
1777
Trước & đúng hạn:
1777
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
84.1%
Đúng hạn:
15.9%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ tiếp nhận:
917
Số hồ sơ xử lý:
909
Trước & đúng hạn:
909
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.8%
Đúng hạn:
5.2%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ tiếp nhận:
628
Số hồ sơ xử lý:
624
Trước & đúng hạn:
624
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87.7%
Đúng hạn:
12.3%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
941
Số hồ sơ xử lý:
930
Trước & đúng hạn:
930
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87.1%
Đúng hạn:
12.9%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1072
Số hồ sơ xử lý:
1069
Trước & đúng hạn:
1069
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89.5%
Đúng hạn:
10.5%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
710
Số hồ sơ xử lý:
710
Trước & đúng hạn:
710
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.7%
Đúng hạn:
2.3%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ tiếp nhận:
3381
Số hồ sơ xử lý:
3355
Trước & đúng hạn:
3355
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.6%
Đúng hạn:
4.4%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ tiếp nhận:
1244
Số hồ sơ xử lý:
1244
Trước & đúng hạn:
1244
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
75.7%
Đúng hạn:
24.3%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
497
Số hồ sơ xử lý:
496
Trước & đúng hạn:
496
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.4%
Đúng hạn:
5.6%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ tiếp nhận:
2970
Số hồ sơ xử lý:
2961
Trước & đúng hạn:
2961
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
79.8%
Đúng hạn:
20.2%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
544
Số hồ sơ xử lý:
542
Trước & đúng hạn:
542
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.7%
Đúng hạn:
1.3%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%