Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động | 1935 | 1772 | 1770 | 2 | 84.9 % | 15 % | 0.1 % |
UBND Thị trấn Lương Bằng | 989 | 970 | 970 | 0 | 45.3 % | 54.7 % | 0 % |
UBND Xã Phạm Ngũ Lão | 594 | 588 | 588 | 0 | 38.9 % | 61.1 % | 0 % |
UBND Xã Diên Hồng | 867 | 861 | 861 | 0 | 52.1 % | 47.9 % | 0 % |
UBND Xã Hiệp Cường | 798 | 792 | 792 | 0 | 47.7 % | 52.3 % | 0 % |
UBND xã Chính Nghĩa | 327 | 327 | 326 | 1 | 36.7 % | 63 % | 0.3 % |
UBND xã Hùng An | 420 | 414 | 412 | 2 | 43.2 % | 56.3 % | 0.5 % |
UBND xã Mai Động | 605 | 604 | 604 | 0 | 53.3 % | 46.7 % | 0 % |
UBND xã Nghĩa Dân | 766 | 765 | 764 | 1 | 66.1 % | 33.7 % | 0.1 % |
UBND xã Ngọc Thanh | 826 | 823 | 823 | 0 | 20.5 % | 79.5 % | 0 % |
UBND xã Phú Thọ | 2288 | 2286 | 2286 | 0 | 47.4 % | 52.6 % | 0 % |
UBND xã Song Mai | 717 | 714 | 714 | 0 | 45.9 % | 54.1 % | 0 % |
UBND xã Toàn Thắng | 667 | 665 | 665 | 0 | 71.1 % | 28.9 % | 0 % |
UBND xã Vĩnh Xá | 396 | 389 | 382 | 7 | 36 % | 62.2 % | 1.8 % |
UBND xã Đồng Thanh | 214 | 212 | 212 | 0 | 73.1 % | 26.9 % | 0 % |
UBND xã Đức Hợp | 495 | 490 | 487 | 3 | 45.3 % | 54.1 % | 0.6 % |

Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ tiếp nhận:
1935
Số hồ sơ xử lý:
1772
Trước & đúng hạn:
1770
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
84.9%
Đúng hạn:
15%
Trễ hạn:
0.1%

UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ tiếp nhận:
989
Số hồ sơ xử lý:
970
Trước & đúng hạn:
970
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
45.3%
Đúng hạn:
54.7%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ tiếp nhận:
594
Số hồ sơ xử lý:
588
Trước & đúng hạn:
588
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
38.9%
Đúng hạn:
61.1%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Diên Hồng
Số hồ sơ tiếp nhận:
867
Số hồ sơ xử lý:
861
Trước & đúng hạn:
861
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
52.1%
Đúng hạn:
47.9%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
798
Số hồ sơ xử lý:
792
Trước & đúng hạn:
792
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
47.7%
Đúng hạn:
52.3%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ tiếp nhận:
327
Số hồ sơ xử lý:
327
Trước & đúng hạn:
326
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
36.7%
Đúng hạn:
63%
Trễ hạn:
0.3%

UBND xã Hùng An
Số hồ sơ tiếp nhận:
420
Số hồ sơ xử lý:
414
Trước & đúng hạn:
412
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
43.2%
Đúng hạn:
56.3%
Trễ hạn:
0.5%

UBND xã Mai Động
Số hồ sơ tiếp nhận:
605
Số hồ sơ xử lý:
604
Trước & đúng hạn:
604
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
53.3%
Đúng hạn:
46.7%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ tiếp nhận:
766
Số hồ sơ xử lý:
765
Trước & đúng hạn:
764
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
66.1%
Đúng hạn:
33.7%
Trễ hạn:
0.1%

UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ tiếp nhận:
826
Số hồ sơ xử lý:
823
Trước & đúng hạn:
823
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
20.5%
Đúng hạn:
79.5%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Phú Thọ
Số hồ sơ tiếp nhận:
2288
Số hồ sơ xử lý:
2286
Trước & đúng hạn:
2286
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
47.4%
Đúng hạn:
52.6%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Song Mai
Số hồ sơ tiếp nhận:
717
Số hồ sơ xử lý:
714
Trước & đúng hạn:
714
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
45.9%
Đúng hạn:
54.1%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ tiếp nhận:
667
Số hồ sơ xử lý:
665
Trước & đúng hạn:
665
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
71.1%
Đúng hạn:
28.9%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ tiếp nhận:
396
Số hồ sơ xử lý:
389
Trước & đúng hạn:
382
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
36%
Đúng hạn:
62.2%
Trễ hạn:
1.8%

UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ tiếp nhận:
214
Số hồ sơ xử lý:
212
Trước & đúng hạn:
212
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
73.1%
Đúng hạn:
26.9%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ tiếp nhận:
495
Số hồ sơ xử lý:
490
Trước & đúng hạn:
487
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
45.3%
Đúng hạn:
54.1%
Trễ hạn:
0.6%