Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ | 1190 | 1159 | 1157 | 2 | 95.9 % | 3.9 % | 0.2 % |
UBND TT Trần Cao | 453 | 449 | 449 | 0 | 52.6 % | 47.4 % | 0 % |
UBND Xã Đoàn Đào | 1055 | 1055 | 1055 | 0 | 43.5 % | 56.5 % | 0 % |
UBND xã Minh Hoàng | 737 | 737 | 737 | 0 | 39.1 % | 60.9 % | 0 % |
UBND xã Minh Tân | 288 | 284 | 284 | 0 | 50.7 % | 49.3 % | 0 % |
UBND xã Nguyên Hòa | 404 | 404 | 404 | 0 | 33.4 % | 66.6 % | 0 % |
UBND xã Nhật Quang | 294 | 292 | 292 | 0 | 39.4 % | 60.6 % | 0 % |
UBND xã Phan Sào Nam | 191 | 169 | 169 | 0 | 42.6 % | 57.4 % | 0 % |
UBND xã Quang Hưng | 802 | 791 | 791 | 0 | 26.8 % | 73.2 % | 0 % |
UBND xã Tam Đa | 626 | 626 | 625 | 1 | 40.6 % | 59.3 % | 0.2 % |
UBND xã Tiên Tiến | 675 | 658 | 658 | 0 | 46.8 % | 53.2 % | 0 % |
UBND xã Tống Phan | 629 | 549 | 546 | 3 | 49.4 % | 50.1 % | 0.5 % |
UBND xã Tống Trân | 247 | 241 | 240 | 1 | 80.9 % | 18.7 % | 0.4 % |
UBND xã Đình Cao | 573 | 527 | 527 | 0 | 44.2 % | 55.8 % | 0 % |

Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ tiếp nhận:
1190
Số hồ sơ xử lý:
1159
Trước & đúng hạn:
1157
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
95.9%
Đúng hạn:
3.9%
Trễ hạn:
0.2%

UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ tiếp nhận:
453
Số hồ sơ xử lý:
449
Trước & đúng hạn:
449
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
52.6%
Đúng hạn:
47.4%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ tiếp nhận:
1055
Số hồ sơ xử lý:
1055
Trước & đúng hạn:
1055
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
43.5%
Đúng hạn:
56.5%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ tiếp nhận:
737
Số hồ sơ xử lý:
737
Trước & đúng hạn:
737
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
39.1%
Đúng hạn:
60.9%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ tiếp nhận:
288
Số hồ sơ xử lý:
284
Trước & đúng hạn:
284
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
50.7%
Đúng hạn:
49.3%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
404
Số hồ sơ xử lý:
404
Trước & đúng hạn:
404
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
33.4%
Đúng hạn:
66.6%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ tiếp nhận:
294
Số hồ sơ xử lý:
292
Trước & đúng hạn:
292
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
39.4%
Đúng hạn:
60.6%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ tiếp nhận:
191
Số hồ sơ xử lý:
169
Trước & đúng hạn:
169
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
42.6%
Đúng hạn:
57.4%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
802
Số hồ sơ xử lý:
791
Trước & đúng hạn:
791
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
26.8%
Đúng hạn:
73.2%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ tiếp nhận:
626
Số hồ sơ xử lý:
626
Trước & đúng hạn:
625
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
40.6%
Đúng hạn:
59.3%
Trễ hạn:
0.2%

UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
675
Số hồ sơ xử lý:
658
Trước & đúng hạn:
658
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
46.8%
Đúng hạn:
53.2%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ tiếp nhận:
629
Số hồ sơ xử lý:
549
Trước & đúng hạn:
546
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
49.4%
Đúng hạn:
50.1%
Trễ hạn:
0.5%

UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ tiếp nhận:
247
Số hồ sơ xử lý:
241
Trước & đúng hạn:
240
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
80.9%
Đúng hạn:
18.7%
Trễ hạn:
0.4%

UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ tiếp nhận:
573
Số hồ sơ xử lý:
527
Trước & đúng hạn:
527
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
44.2%
Đúng hạn:
55.8%
Trễ hạn:
0%