Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ | 1840 | 1798 | 1798 | 0 | 87.4 % | 12.6 % | 0 % |
UBND TT Trần Cao | 1204 | 1202 | 1201 | 1 | 62.6 % | 37.3 % | 0.1 % |
UBND Xã Đoàn Đào | 1968 | 1968 | 1968 | 0 | 77.5 % | 22.5 % | 0 % |
UBND xã Minh Hoàng | 913 | 908 | 907 | 1 | 27.4 % | 72.5 % | 0.1 % |
UBND xã Minh Tiến | 962 | 960 | 960 | 0 | 37 % | 63 % | 0 % |
UBND xã Minh Tân | 1440 | 1437 | 1437 | 0 | 69.2 % | 30.8 % | 0 % |
UBND xã Nguyên Hòa | 1226 | 1225 | 1223 | 2 | 96.4 % | 3.4 % | 0.2 % |
UBND xã Nhật Quang | 926 | 918 | 918 | 0 | 75.3 % | 24.7 % | 0 % |
UBND xã Phan Sào Nam | 747 | 747 | 747 | 0 | 5.2 % | 94.8 % | 0 % |
UBND xã Quang Hưng | 1456 | 1447 | 1447 | 0 | 56.9 % | 43.1 % | 0 % |
UBND xã Tam Đa | 1075 | 1074 | 1074 | 0 | 87.2 % | 12.8 % | 0 % |
UBND xã Tiên Tiến | 680 | 674 | 674 | 0 | 30.1 % | 69.9 % | 0 % |
UBND xã Tống Phan | 1562 | 1554 | 1554 | 0 | 84 % | 16 % | 0 % |
UBND xã Tống Trân | 783 | 781 | 781 | 0 | 96.3 % | 3.7 % | 0 % |
UBND xã Đình Cao | 2123 | 2123 | 2123 | 0 | 92.4 % | 7.6 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ tiếp nhận:
1840
Số hồ sơ xử lý:
1798
Trước & đúng hạn:
1798
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87.4%
Đúng hạn:
12.6%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ tiếp nhận:
1204
Số hồ sơ xử lý:
1202
Trước & đúng hạn:
1201
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
62.6%
Đúng hạn:
37.3%
Trễ hạn:
0.1%
Đang xử lý:
0.1%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ tiếp nhận:
1968
Số hồ sơ xử lý:
1968
Trước & đúng hạn:
1968
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
77.5%
Đúng hạn:
22.5%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ tiếp nhận:
913
Số hồ sơ xử lý:
908
Trước & đúng hạn:
907
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
27.4%
Đúng hạn:
72.5%
Trễ hạn:
0.1%
Đang xử lý:
0.1%
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
962
Số hồ sơ xử lý:
960
Trước & đúng hạn:
960
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
37%
Đúng hạn:
63%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ tiếp nhận:
1440
Số hồ sơ xử lý:
1437
Trước & đúng hạn:
1437
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
69.2%
Đúng hạn:
30.8%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
1226
Số hồ sơ xử lý:
1225
Trước & đúng hạn:
1223
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
96.4%
Đúng hạn:
3.4%
Trễ hạn:
0.2%
Đang xử lý:
0.2%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ tiếp nhận:
926
Số hồ sơ xử lý:
918
Trước & đúng hạn:
918
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
75.3%
Đúng hạn:
24.7%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ tiếp nhận:
747
Số hồ sơ xử lý:
747
Trước & đúng hạn:
747
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
5.2%
Đúng hạn:
94.8%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1456
Số hồ sơ xử lý:
1447
Trước & đúng hạn:
1447
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
56.9%
Đúng hạn:
43.1%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ tiếp nhận:
1075
Số hồ sơ xử lý:
1074
Trước & đúng hạn:
1074
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87.2%
Đúng hạn:
12.8%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
680
Số hồ sơ xử lý:
674
Trước & đúng hạn:
674
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
30.1%
Đúng hạn:
69.9%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ tiếp nhận:
1562
Số hồ sơ xử lý:
1554
Trước & đúng hạn:
1554
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
84%
Đúng hạn:
16%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ tiếp nhận:
783
Số hồ sơ xử lý:
781
Trước & đúng hạn:
781
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.3%
Đúng hạn:
3.7%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ tiếp nhận:
2123
Số hồ sơ xử lý:
2123
Trước & đúng hạn:
2123
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.4%
Đúng hạn:
7.6%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%