Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ | 628 | 573 | 566 | 7 | 61.8 % | 37 % | 1.2 % |
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thị trấn Vương | 2993 | 2987 | 2987 | 0 | 24.6 % | 75.4 % | 0 % |
UBND Xã Thiện Phiến | 363 | 361 | 361 | 0 | 42.7 % | 57.3 % | 0 % |
UBND Xã Thủ Sỹ | 175 | 168 | 168 | 0 | 93.5 % | 6.5 % | 0 % |
UBND xã An Viên | 1245 | 1209 | 1209 | 0 | 83 % | 17 % | 0 % |
UBND xã Cương Chính | 1418 | 1396 | 1396 | 0 | 14.7 % | 85.3 % | 0 % |
UBND xã Hưng Đạo | 517 | 515 | 515 | 0 | 14.6 % | 85.4 % | 0 % |
UBND xã Hải Thắng | 1142 | 1112 | 1112 | 0 | 61.1 % | 38.9 % | 0 % |
UBND xã Lệ Xá | 734 | 727 | 727 | 0 | 27.5 % | 72.5 % | 0 % |
UBND xã Nhật Tân | 336 | 332 | 332 | 0 | 33.4 % | 66.6 % | 0 % |
UBND xã Thụy Lôi | 715 | 688 | 687 | 1 | 12.9 % | 86.9 % | 0.1 % |
UBND xã Trung Dũng | 414 | 411 | 399 | 12 | 30.9 % | 66.2 % | 2.9 % |
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |

Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ tiếp nhận:
628
Số hồ sơ xử lý:
573
Trước & đúng hạn:
566
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
61.8%
Đúng hạn:
37%
Trễ hạn:
1.2%

Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ tiếp nhận:
2993
Số hồ sơ xử lý:
2987
Trước & đúng hạn:
2987
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
24.6%
Đúng hạn:
75.4%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
363
Số hồ sơ xử lý:
361
Trước & đúng hạn:
361
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
42.7%
Đúng hạn:
57.3%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ tiếp nhận:
175
Số hồ sơ xử lý:
168
Trước & đúng hạn:
168
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.5%
Đúng hạn:
6.5%
Trễ hạn:
0%

UBND xã An Viên
Số hồ sơ tiếp nhận:
1245
Số hồ sơ xử lý:
1209
Trước & đúng hạn:
1209
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
83%
Đúng hạn:
17%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ tiếp nhận:
1418
Số hồ sơ xử lý:
1396
Trước & đúng hạn:
1396
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
14.7%
Đúng hạn:
85.3%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
517
Số hồ sơ xử lý:
515
Trước & đúng hạn:
515
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
14.6%
Đúng hạn:
85.4%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Hải Thắng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1142
Số hồ sơ xử lý:
1112
Trước & đúng hạn:
1112
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
61.1%
Đúng hạn:
38.9%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ tiếp nhận:
734
Số hồ sơ xử lý:
727
Trước & đúng hạn:
727
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
27.5%
Đúng hạn:
72.5%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ tiếp nhận:
336
Số hồ sơ xử lý:
332
Trước & đúng hạn:
332
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
33.4%
Đúng hạn:
66.6%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ tiếp nhận:
715
Số hồ sơ xử lý:
688
Trước & đúng hạn:
687
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
12.9%
Đúng hạn:
86.9%
Trễ hạn:
0.1%

UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ tiếp nhận:
414
Số hồ sơ xử lý:
411
Trước & đúng hạn:
399
Trễ hạn:
12
Trước hạn:
30.9%
Đúng hạn:
66.2%
Trễ hạn:
2.9%

Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%