Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 9 | 28 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
35
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 35 (hồ sơ) |
30 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 9 | 33 | 75 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
527
Một phần 85 (hồ sơ) Toàn trình 442 (hồ sơ) |
535 | 0 | 2 | 87.5 % | 12.5 % | 0 % |
Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên | 0 | 21 | 60 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
279
Một phần 122 (hồ sơ) Toàn trình 157 (hồ sơ) |
425 | 1 | 1 | 81.6 % | 18.1 % | 0.3 % |
Sở Giao thông Vận tải | 4 | 45 | 65 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7720
Một phần 65 (hồ sơ) Toàn trình 7655 (hồ sơ) |
8217 | 0 | 14 | 96.3 % | 3.7 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 2 | 4 | 83 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
139
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 139 (hồ sơ) |
154 | 0 | 1 | 96.1 % | 3.9 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 17 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
28
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 28 (hồ sơ) |
24 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Nguyên Môi Trường | 3 | 52 | 32 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1310
Một phần 166 (hồ sơ) Toàn trình 1144 (hồ sơ) |
977 | 10 | 2 | 85.1 % | 13.9 % | 1 % |
Sở Công thương | 0 | 24 | 92 |
Mức độ 2 5 (hồ sơ)
7516
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 7503 (hồ sơ) |
7516 | 0 | 0 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 2 | 51 | 66 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3852
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 3846 (hồ sơ) |
3706 | 51 | 0 | 97.1 % | 1.5 % | 1.4 % |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 19 | 35 | 84 |
Mức độ 2 194 (hồ sơ)
1191
Một phần 613 (hồ sơ) Toàn trình 384 (hồ sơ) |
1281 | 0 | 11 | 85.3 % | 14.7 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 57 | 21 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
292
Một phần 59 (hồ sơ) Toàn trình 233 (hồ sơ) |
329 | 0 | 1 | 97 % | 3 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 14 | 43 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
221
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 195 (hồ sơ) |
218 | 0 | 1 | 97.2 % | 2.8 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 15 | 41 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
130
Một phần 117 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
129 | 0 | 0 | 85.3 % | 14.7 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 4 | 27 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
110
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 95 (hồ sơ) |
103 | 0 | 0 | 93.2 % | 6.8 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 62 | 57 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
43
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 28 (hồ sơ) |
40 | 0 | 0 | 97.5 % | 2.5 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh | 0 | 16 | 32 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
135
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 106 (hồ sơ) |
135 | 0 | 0 | 89.6 % | 10.4 % | 0 % |
Điện Lực Hưng Yên | 14 | 0 | 0 |
Mức độ 2 56 (hồ sơ)
56
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
54 | 0 | 0 | 94.4 % | 5.6 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 15 | 0 | 0 |
Mức độ 2 975 (hồ sơ)
975
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
1085 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bảo hiểm xã hội | 0 | 4 | 5 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
31
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
31 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Huyện/Thành phố | 27 | 106 | 127 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
13
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
4 | 0 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Xã/Phường/Thị trấn | 23 | 65 | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Hưng Yên | 56 | 145 | 178 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6938
Một phần 5364 (hồ sơ) Toàn trình 1574 (hồ sơ) |
7248 | 2 | 1 | 71.4 % | 28.5 % | 0.1 % |
UBND Huyện Kim Động | 56 | 143 | 177 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
8818
Một phần 7441 (hồ sơ) Toàn trình 1375 (hồ sơ) |
8972 | 1 | 11 | 26.8 % | 73.2 % | 0 % |
UBND Huyện Ân Thi | 56 | 143 | 177 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
4572
Một phần 3724 (hồ sơ) Toàn trình 846 (hồ sơ) |
4537 | 0 | 0 | 94.3 % | 5.7 % | 0 % |
UBND Huyện Khoái Châu | 54 | 143 | 178 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8543
Một phần 6605 (hồ sơ) Toàn trình 1938 (hồ sơ) |
8398 | 0 | 18 | 80.4 % | 19.6 % | 0 % |
UBND Thị xã Mỹ Hào | 57 | 143 | 176 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
9790
Một phần 8305 (hồ sơ) Toàn trình 1484 (hồ sơ) |
9703 | 0 | 4 | 96.2 % | 3.8 % | 0 % |
UBND Huyện Tiên Lữ | 57 | 141 | 176 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5862
Một phần 5012 (hồ sơ) Toàn trình 850 (hồ sơ) |
5765 | 0 | 2 | 53.4 % | 46.6 % | 0 % |
UBND Huyện Phù Cừ | 57 | 143 | 178 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4698
Một phần 3412 (hồ sơ) Toàn trình 1286 (hồ sơ) |
4816 | 2 | 1 | 68.5 % | 31.5 % | 0 % |
UBND Huyện Yên Mỹ | 47 | 154 | 177 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5704
Một phần 4394 (hồ sơ) Toàn trình 1310 (hồ sơ) |
5695 | 0 | 40 | 88.3 % | 11.7 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Lâm | 57 | 142 | 179 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6242
Một phần 4861 (hồ sơ) Toàn trình 1381 (hồ sơ) |
6154 | 1 | 18 | 38.9 % | 61.1 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Giang | 57 | 139 | 180 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6101
Một phần 3584 (hồ sơ) Toàn trình 2517 (hồ sơ) |
6116 | 1 | 5 | 76.5 % | 23.5 % | 0 % |
Tổng | 131 | 640 | 994 |
Mức độ 2 1235 (hồ sơ)
91871
Một phần 54028 (hồ sơ) Toàn trình 36608 (hồ sơ) |
92397 | 69 | 133 | 76.1 % | 23.8 % | 0.1 % |