Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu 1030 961 961 0 89 % 11 % 0 %
UBND Xã An Vỹ 1096 1077 1077 0 89.4 % 10.6 % 0 %
UBND Xã Bình Minh 1224 1220 1220 0 81.8 % 18.2 % 0 %
UBND Xã Dân Tiến 557 555 555 0 33 % 67 % 0 %
UBND Xã Nguyễn Huệ 812 809 809 0 95.9 % 4.1 % 0 %
UBND Xã Phạm Hồng Thái 1236 1204 1204 0 85.5 % 14.5 % 0 %
UBND Xã Ông Đình 466 460 460 0 26.7 % 73.3 % 0 %
UBND Xã Đông Tảo 701 696 696 0 55.5 % 44.5 % 0 %
UBND Xã Đại Tập 542 533 533 0 73 % 27 % 0 %
UBND Xã Đồng Tiến 453 450 450 0 94.9 % 5.1 % 0 %
UBND thị trấn Khoái Châu 992 989 989 0 87 % 13 % 0 %
UBND xã Chí Minh 673 667 667 0 61 % 39 % 0 %
UBND xã Liên Khê 424 422 422 0 50.7 % 49.3 % 0 %
UBND xã Phùng Hưng 348 347 347 0 86.2 % 13.8 % 0 %
UBND xã Thuần Hưng 611 604 604 0 80.3 % 19.7 % 0 %
UBND xã Tân Châu 336 328 328 0 62.8 % 37.2 % 0 %
UBND xã Tân Dân 1190 1187 1187 0 81.1 % 18.9 % 0 %
UBND xã Tứ Dân 482 482 482 0 86.3 % 13.7 % 0 %
UBND xã Việt Hòa 308 307 307 0 69.4 % 30.6 % 0 %
UBND xã Đông Kết 1102 1092 1092 0 64.4 % 35.6 % 0 %
UBND xã Đông Ninh 343 343 343 0 76.4 % 23.6 % 0 %
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ tiếp nhận: 1030
Số hồ sơ xử lý: 961
Trước & đúng hạn: 961
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 89%
Đúng hạn: 11%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ tiếp nhận: 1096
Số hồ sơ xử lý: 1077
Trước & đúng hạn: 1077
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 89.4%
Đúng hạn: 10.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ tiếp nhận: 1224
Số hồ sơ xử lý: 1220
Trước & đúng hạn: 1220
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 81.8%
Đúng hạn: 18.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận: 557
Số hồ sơ xử lý: 555
Trước & đúng hạn: 555
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 33%
Đúng hạn: 67%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nguyễn Huệ
Số hồ sơ tiếp nhận: 812
Số hồ sơ xử lý: 809
Trước & đúng hạn: 809
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 95.9%
Đúng hạn: 4.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Hồng Thái
Số hồ sơ tiếp nhận: 1236
Số hồ sơ xử lý: 1204
Trước & đúng hạn: 1204
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 85.5%
Đúng hạn: 14.5%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ tiếp nhận: 466
Số hồ sơ xử lý: 460
Trước & đúng hạn: 460
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 26.7%
Đúng hạn: 73.3%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ tiếp nhận: 701
Số hồ sơ xử lý: 696
Trước & đúng hạn: 696
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 55.5%
Đúng hạn: 44.5%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ tiếp nhận: 542
Số hồ sơ xử lý: 533
Trước & đúng hạn: 533
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 73%
Đúng hạn: 27%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận: 453
Số hồ sơ xử lý: 450
Trước & đúng hạn: 450
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 94.9%
Đúng hạn: 5.1%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ tiếp nhận: 992
Số hồ sơ xử lý: 989
Trước & đúng hạn: 989
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 87%
Đúng hạn: 13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Minh
Số hồ sơ tiếp nhận: 673
Số hồ sơ xử lý: 667
Trước & đúng hạn: 667
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 61%
Đúng hạn: 39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ tiếp nhận: 424
Số hồ sơ xử lý: 422
Trước & đúng hạn: 422
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 50.7%
Đúng hạn: 49.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận: 348
Số hồ sơ xử lý: 347
Trước & đúng hạn: 347
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 86.2%
Đúng hạn: 13.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận: 611
Số hồ sơ xử lý: 604
Trước & đúng hạn: 604
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 80.3%
Đúng hạn: 19.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ tiếp nhận: 336
Số hồ sơ xử lý: 328
Trước & đúng hạn: 328
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 62.8%
Đúng hạn: 37.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ tiếp nhận: 1190
Số hồ sơ xử lý: 1187
Trước & đúng hạn: 1187
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 81.1%
Đúng hạn: 18.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ tiếp nhận: 482
Số hồ sơ xử lý: 482
Trước & đúng hạn: 482
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 86.3%
Đúng hạn: 13.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận: 308
Số hồ sơ xử lý: 307
Trước & đúng hạn: 307
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 69.4%
Đúng hạn: 30.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ tiếp nhận: 1102
Số hồ sơ xử lý: 1092
Trước & đúng hạn: 1092
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 64.4%
Đúng hạn: 35.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận: 343
Số hồ sơ xử lý: 343
Trước & đúng hạn: 343
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 76.4%
Đúng hạn: 23.6%
Trễ hạn: 0%