Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu | 3054 | 2997 | 2997 | 0 | 86.2 % | 13.8 % | 0 % |
UBND Xã An Vỹ | 2459 | 2457 | 2457 | 0 | 83.8 % | 16.2 % | 0 % |
UBND Xã Bình Kiều | 792 | 791 | 791 | 0 | 95.1 % | 4.9 % | 0 % |
UBND Xã Bình Minh | 2338 | 2328 | 2328 | 0 | 74.7 % | 25.3 % | 0 % |
UBND Xã Dân Tiến | 1687 | 1687 | 1687 | 0 | 91 % | 9 % | 0 % |
UBND Xã Hàm Tử | 1206 | 1206 | 1206 | 0 | 94.7 % | 5.3 % | 0 % |
UBND Xã Hồng Tiến | 898 | 894 | 894 | 0 | 96.2 % | 3.8 % | 0 % |
UBND Xã Thành Công | 1024 | 1023 | 1023 | 0 | 95.9 % | 4.1 % | 0 % |
UBND Xã Ông Đình | 879 | 875 | 875 | 0 | 92.9 % | 7.1 % | 0 % |
UBND Xã Đông Tảo | 1511 | 1510 | 1510 | 0 | 93.8 % | 6.2 % | 0 % |
UBND Xã Đại Hưng | 1338 | 1338 | 1338 | 0 | 86.8 % | 13.2 % | 0 % |
UBND Xã Đại Tập | 1317 | 1316 | 1316 | 0 | 98.9 % | 1.1 % | 0 % |
UBND Xã Đồng Tiến | 672 | 672 | 672 | 0 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
UBND thị trấn Khoái Châu | 3444 | 3442 | 3442 | 0 | 92.6 % | 7.4 % | 0 % |
UBND xã Chí Tân | 1094 | 1092 | 1092 | 0 | 71.3 % | 28.7 % | 0 % |
UBND xã Dạ Trạch | 1891 | 1888 | 1888 | 0 | 84.4 % | 15.6 % | 0 % |
UBND xã Liên Khê | 985 | 983 | 983 | 0 | 93.9 % | 6.1 % | 0 % |
UBND xã Nhuế Dương | 727 | 724 | 724 | 0 | 82.6 % | 17.4 % | 0 % |
UBND xã Phùng Hưng | 1110 | 1104 | 1104 | 0 | 86.7 % | 13.3 % | 0 % |
UBND xã Thuần Hưng | 1160 | 1160 | 1160 | 0 | 88.7 % | 11.3 % | 0 % |
UBND xã Tân Châu | 781 | 781 | 781 | 0 | 95.1 % | 4.9 % | 0 % |
UBND xã Tân Dân | 3827 | 3823 | 3823 | 0 | 92.7 % | 7.3 % | 0 % |
UBND xã Tứ Dân | 1367 | 1367 | 1367 | 0 | 76.2 % | 23.8 % | 0 % |
UBND xã Việt Hòa | 539 | 538 | 538 | 0 | 94.4 % | 5.6 % | 0 % |
UBND xã Đông Kết | 3294 | 3290 | 3290 | 0 | 77.3 % | 22.7 % | 0 % |
UBND xã Đông Ninh | 690 | 686 | 686 | 0 | 94.5 % | 5.5 % | 0 % |
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
3054
Số hồ sơ xử lý:
2997
Trước & đúng hạn:
2997
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
86.2%
Đúng hạn:
13.8%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ tiếp nhận:
2459
Số hồ sơ xử lý:
2457
Trước & đúng hạn:
2457
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
83.8%
Đúng hạn:
16.2%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bình Kiều
Số hồ sơ tiếp nhận:
792
Số hồ sơ xử lý:
791
Trước & đúng hạn:
791
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.1%
Đúng hạn:
4.9%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ tiếp nhận:
2338
Số hồ sơ xử lý:
2328
Trước & đúng hạn:
2328
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
74.7%
Đúng hạn:
25.3%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
1687
Số hồ sơ xử lý:
1687
Trước & đúng hạn:
1687
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91%
Đúng hạn:
9%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hàm Tử
Số hồ sơ tiếp nhận:
1206
Số hồ sơ xử lý:
1206
Trước & đúng hạn:
1206
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.7%
Đúng hạn:
5.3%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hồng Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
898
Số hồ sơ xử lý:
894
Trước & đúng hạn:
894
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.2%
Đúng hạn:
3.8%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Thành Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
1024
Số hồ sơ xử lý:
1023
Trước & đúng hạn:
1023
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.9%
Đúng hạn:
4.1%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ tiếp nhận:
879
Số hồ sơ xử lý:
875
Trước & đúng hạn:
875
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.9%
Đúng hạn:
7.1%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ tiếp nhận:
1511
Số hồ sơ xử lý:
1510
Trước & đúng hạn:
1510
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.8%
Đúng hạn:
6.2%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1338
Số hồ sơ xử lý:
1338
Trước & đúng hạn:
1338
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
86.8%
Đúng hạn:
13.2%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ tiếp nhận:
1317
Số hồ sơ xử lý:
1316
Trước & đúng hạn:
1316
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.9%
Đúng hạn:
1.1%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
672
Số hồ sơ xử lý:
672
Trước & đúng hạn:
672
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.6%
Đúng hạn:
0.4%
Trễ hạn:
0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
3444
Số hồ sơ xử lý:
3442
Trước & đúng hạn:
3442
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.6%
Đúng hạn:
7.4%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ tiếp nhận:
1094
Số hồ sơ xử lý:
1092
Trước & đúng hạn:
1092
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
71.3%
Đúng hạn:
28.7%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ tiếp nhận:
1891
Số hồ sơ xử lý:
1888
Trước & đúng hạn:
1888
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
84.4%
Đúng hạn:
15.6%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ tiếp nhận:
985
Số hồ sơ xử lý:
983
Trước & đúng hạn:
983
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.9%
Đúng hạn:
6.1%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ tiếp nhận:
727
Số hồ sơ xử lý:
724
Trước & đúng hạn:
724
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
82.6%
Đúng hạn:
17.4%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1110
Số hồ sơ xử lý:
1104
Trước & đúng hạn:
1104
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
86.7%
Đúng hạn:
13.3%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1160
Số hồ sơ xử lý:
1160
Trước & đúng hạn:
1160
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.7%
Đúng hạn:
11.3%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
781
Số hồ sơ xử lý:
781
Trước & đúng hạn:
781
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.1%
Đúng hạn:
4.9%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ tiếp nhận:
3827
Số hồ sơ xử lý:
3823
Trước & đúng hạn:
3823
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.7%
Đúng hạn:
7.3%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ tiếp nhận:
1367
Số hồ sơ xử lý:
1367
Trước & đúng hạn:
1367
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
76.2%
Đúng hạn:
23.8%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
539
Số hồ sơ xử lý:
538
Trước & đúng hạn:
538
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.4%
Đúng hạn:
5.6%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ tiếp nhận:
3294
Số hồ sơ xử lý:
3290
Trước & đúng hạn:
3290
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
77.3%
Đúng hạn:
22.7%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
690
Số hồ sơ xử lý:
686
Trước & đúng hạn:
686
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.5%
Đúng hạn:
5.5%
Trễ hạn:
0%