Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu 934 875 875 0 88.9 % 11.1 % 0 %
UBND Xã An Vỹ 946 923 923 0 89.6 % 10.4 % 0 %
UBND Xã Bình Minh 1027 1014 1014 0 83 % 17 % 0 %
UBND Xã Dân Tiến 497 497 497 0 33.4 % 66.6 % 0 %
UBND Xã Nguyễn Huệ 684 682 682 0 95.3 % 4.7 % 0 %
UBND Xã Phạm Hồng Thái 1070 1051 1051 0 83.7 % 16.3 % 0 %
UBND Xã Ông Đình 418 416 416 0 25.7 % 74.3 % 0 %
UBND Xã Đông Tảo 574 574 574 0 52.8 % 47.2 % 0 %
UBND Xã Đại Tập 458 453 453 0 74.4 % 25.6 % 0 %
UBND Xã Đồng Tiến 387 380 380 0 94.7 % 5.3 % 0 %
UBND thị trấn Khoái Châu 847 845 845 0 86.5 % 13.5 % 0 %
UBND xã Chí Minh 591 587 587 0 61 % 39 % 0 %
UBND xã Liên Khê 352 348 348 0 54.6 % 45.4 % 0 %
UBND xã Phùng Hưng 319 314 314 0 87.6 % 12.4 % 0 %
UBND xã Thuần Hưng 514 510 510 0 78.8 % 21.2 % 0 %
UBND xã Tân Châu 257 251 251 0 57.4 % 42.6 % 0 %
UBND xã Tân Dân 1003 993 993 0 78.9 % 21.1 % 0 %
UBND xã Tứ Dân 405 403 403 0 86.1 % 13.9 % 0 %
UBND xã Việt Hòa 287 284 284 0 67.6 % 32.4 % 0 %
UBND xã Đông Kết 936 933 933 0 65.1 % 34.9 % 0 %
UBND xã Đông Ninh 286 280 280 0 71.1 % 28.9 % 0 %
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ tiếp nhận: 934
Số hồ sơ xử lý: 875
Trước & đúng hạn: 875
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 88.9%
Đúng hạn: 11.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ tiếp nhận: 946
Số hồ sơ xử lý: 923
Trước & đúng hạn: 923
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 89.6%
Đúng hạn: 10.4%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ tiếp nhận: 1027
Số hồ sơ xử lý: 1014
Trước & đúng hạn: 1014
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 83%
Đúng hạn: 17%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận: 497
Số hồ sơ xử lý: 497
Trước & đúng hạn: 497
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 33.4%
Đúng hạn: 66.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nguyễn Huệ
Số hồ sơ tiếp nhận: 684
Số hồ sơ xử lý: 682
Trước & đúng hạn: 682
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 95.3%
Đúng hạn: 4.7%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Hồng Thái
Số hồ sơ tiếp nhận: 1070
Số hồ sơ xử lý: 1051
Trước & đúng hạn: 1051
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 83.7%
Đúng hạn: 16.3%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ tiếp nhận: 418
Số hồ sơ xử lý: 416
Trước & đúng hạn: 416
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 25.7%
Đúng hạn: 74.3%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ tiếp nhận: 574
Số hồ sơ xử lý: 574
Trước & đúng hạn: 574
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 52.8%
Đúng hạn: 47.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ tiếp nhận: 458
Số hồ sơ xử lý: 453
Trước & đúng hạn: 453
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 74.4%
Đúng hạn: 25.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận: 387
Số hồ sơ xử lý: 380
Trước & đúng hạn: 380
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 94.7%
Đúng hạn: 5.3%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ tiếp nhận: 847
Số hồ sơ xử lý: 845
Trước & đúng hạn: 845
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 86.5%
Đúng hạn: 13.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Minh
Số hồ sơ tiếp nhận: 591
Số hồ sơ xử lý: 587
Trước & đúng hạn: 587
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 61%
Đúng hạn: 39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ tiếp nhận: 352
Số hồ sơ xử lý: 348
Trước & đúng hạn: 348
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 54.6%
Đúng hạn: 45.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận: 319
Số hồ sơ xử lý: 314
Trước & đúng hạn: 314
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 87.6%
Đúng hạn: 12.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận: 514
Số hồ sơ xử lý: 510
Trước & đúng hạn: 510
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 78.8%
Đúng hạn: 21.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ tiếp nhận: 257
Số hồ sơ xử lý: 251
Trước & đúng hạn: 251
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 57.4%
Đúng hạn: 42.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ tiếp nhận: 1003
Số hồ sơ xử lý: 993
Trước & đúng hạn: 993
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 78.9%
Đúng hạn: 21.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ tiếp nhận: 405
Số hồ sơ xử lý: 403
Trước & đúng hạn: 403
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 86.1%
Đúng hạn: 13.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận: 287
Số hồ sơ xử lý: 284
Trước & đúng hạn: 284
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 67.6%
Đúng hạn: 32.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ tiếp nhận: 936
Số hồ sơ xử lý: 933
Trước & đúng hạn: 933
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 65.1%
Đúng hạn: 34.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận: 286
Số hồ sơ xử lý: 280
Trước & đúng hạn: 280
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 71.1%
Đúng hạn: 28.9%
Trễ hạn: 0%