Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu 1174 1173 1173 0 90.6 % 9.4 % 0 %
UBND Xã An Vỹ 1310 1300 1300 0 89.9 % 10.1 % 0 %
UBND Xã Bình Minh 1454 1454 1454 0 83.4 % 16.6 % 0 %
UBND Xã Dân Tiến 630 630 630 0 35.7 % 64.3 % 0 %
UBND Xã Nguyễn Huệ 951 951 951 0 95.9 % 4.1 % 0 %
UBND Xã Phạm Hồng Thái 1366 1363 1363 0 86.8 % 13.2 % 0 %
UBND Xã Ông Đình 510 509 509 0 28.5 % 71.5 % 0 %
UBND Xã Đông Tảo 898 897 897 0 59.9 % 40.1 % 0 %
UBND Xã Đại Tập 617 617 617 0 75.2 % 24.8 % 0 %
UBND Xã Đồng Tiến 534 534 534 0 95.7 % 4.3 % 0 %
UBND thị trấn Khoái Châu 1112 1110 1110 0 86.5 % 13.5 % 0 %
UBND xã Chí Minh 706 706 706 0 61.6 % 38.4 % 0 %
UBND xã Liên Khê 467 467 467 0 49.9 % 50.1 % 0 %
UBND xã Phùng Hưng 363 363 363 0 85.1 % 14.9 % 0 %
UBND xã Thuần Hưng 699 699 699 0 80.7 % 19.3 % 0 %
UBND xã Tân Châu 427 420 420 0 69.5 % 30.5 % 0 %
UBND xã Tân Dân 1445 1445 1445 0 82.8 % 17.2 % 0 %
UBND xã Tứ Dân 579 578 578 0 87.7 % 12.3 % 0 %
UBND xã Việt Hòa 333 332 332 0 71.4 % 28.6 % 0 %
UBND xã Đông Kết 1197 1191 1191 0 64.2 % 35.8 % 0 %
UBND xã Đông Ninh 363 363 363 0 75.5 % 24.5 % 0 %
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ tiếp nhận: 1174
Số hồ sơ xử lý: 1173
Trước & đúng hạn: 1173
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 90.6%
Đúng hạn: 9.4%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ tiếp nhận: 1310
Số hồ sơ xử lý: 1300
Trước & đúng hạn: 1300
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 89.9%
Đúng hạn: 10.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ tiếp nhận: 1454
Số hồ sơ xử lý: 1454
Trước & đúng hạn: 1454
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 83.4%
Đúng hạn: 16.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận: 630
Số hồ sơ xử lý: 630
Trước & đúng hạn: 630
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 35.7%
Đúng hạn: 64.3%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nguyễn Huệ
Số hồ sơ tiếp nhận: 951
Số hồ sơ xử lý: 951
Trước & đúng hạn: 951
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 95.9%
Đúng hạn: 4.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Hồng Thái
Số hồ sơ tiếp nhận: 1366
Số hồ sơ xử lý: 1363
Trước & đúng hạn: 1363
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 86.8%
Đúng hạn: 13.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ tiếp nhận: 510
Số hồ sơ xử lý: 509
Trước & đúng hạn: 509
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 28.5%
Đúng hạn: 71.5%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ tiếp nhận: 898
Số hồ sơ xử lý: 897
Trước & đúng hạn: 897
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 59.9%
Đúng hạn: 40.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ tiếp nhận: 617
Số hồ sơ xử lý: 617
Trước & đúng hạn: 617
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 75.2%
Đúng hạn: 24.8%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận: 534
Số hồ sơ xử lý: 534
Trước & đúng hạn: 534
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 95.7%
Đúng hạn: 4.3%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ tiếp nhận: 1112
Số hồ sơ xử lý: 1110
Trước & đúng hạn: 1110
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 86.5%
Đúng hạn: 13.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Minh
Số hồ sơ tiếp nhận: 706
Số hồ sơ xử lý: 706
Trước & đúng hạn: 706
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 61.6%
Đúng hạn: 38.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ tiếp nhận: 467
Số hồ sơ xử lý: 467
Trước & đúng hạn: 467
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 49.9%
Đúng hạn: 50.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận: 363
Số hồ sơ xử lý: 363
Trước & đúng hạn: 363
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 85.1%
Đúng hạn: 14.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận: 699
Số hồ sơ xử lý: 699
Trước & đúng hạn: 699
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 80.7%
Đúng hạn: 19.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ tiếp nhận: 427
Số hồ sơ xử lý: 420
Trước & đúng hạn: 420
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 69.5%
Đúng hạn: 30.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ tiếp nhận: 1445
Số hồ sơ xử lý: 1445
Trước & đúng hạn: 1445
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 82.8%
Đúng hạn: 17.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ tiếp nhận: 579
Số hồ sơ xử lý: 578
Trước & đúng hạn: 578
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 87.7%
Đúng hạn: 12.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận: 333
Số hồ sơ xử lý: 332
Trước & đúng hạn: 332
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 71.4%
Đúng hạn: 28.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ tiếp nhận: 1197
Số hồ sơ xử lý: 1191
Trước & đúng hạn: 1191
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 64.2%
Đúng hạn: 35.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận: 363
Số hồ sơ xử lý: 363
Trước & đúng hạn: 363
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 75.5%
Đúng hạn: 24.5%
Trễ hạn: 0%