Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi | 629 | 507 | 507 | 0 | 75.5 % | 24.5 % | 0 % |
UBND Thị Trấn Ân Thi | 593 | 562 | 562 | 0 | 39.9 % | 60.1 % | 0 % |
UBND Xã Bãi Sậy | 165 | 160 | 160 | 0 | 31.3 % | 68.8 % | 0 % |
UBND Xã Bắc Sơn | 261 | 257 | 257 | 0 | 54.1 % | 45.9 % | 0 % |
UBND Xã Cẩm Ninh | 251 | 246 | 246 | 0 | 60.2 % | 39.8 % | 0 % |
UBND Xã Hoàng Hoa Thám | 382 | 364 | 364 | 0 | 56.9 % | 43.1 % | 0 % |
UBND Xã Hạ Lễ | 158 | 149 | 149 | 0 | 20.1 % | 79.9 % | 0 % |
UBND Xã Hồ Tùng Mậu | 283 | 271 | 271 | 0 | 55.7 % | 44.3 % | 0 % |
UBND Xã Hồng Quang | 431 | 403 | 398 | 5 | 43.7 % | 55.1 % | 1.2 % |
UBND Xã Phù Ủng | 236 | 232 | 232 | 0 | 59.9 % | 40.1 % | 0 % |
UBND Xã Quang Vinh | 283 | 271 | 271 | 0 | 21.4 % | 78.6 % | 0 % |
UBND Xã Tiền Phong | 472 | 461 | 461 | 0 | 46.6 % | 53.4 % | 0 % |
UBND Xã Đa Lộc | 522 | 503 | 503 | 0 | 75.5 % | 24.5 % | 0 % |
UBND Xã Đào Dương | 456 | 450 | 450 | 0 | 48.7 % | 51.3 % | 0 % |
UBND Xã Đặng Lễ | 423 | 417 | 417 | 0 | 50.4 % | 49.6 % | 0 % |
UBND xã Nguyễn Trãi | 198 | 192 | 192 | 0 | 62 % | 38 % | 0 % |
UBND xã Quảng Lãng | 375 | 363 | 363 | 0 | 67.8 % | 32.2 % | 0 % |
UBND xã Vân Du | 271 | 262 | 262 | 0 | 52.3 % | 47.7 % | 0 % |
UBND xã Xuân Trúc | 438 | 430 | 430 | 0 | 73.5 % | 26.5 % | 0 % |

Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ tiếp nhận:
629
Số hồ sơ xử lý:
507
Trước & đúng hạn:
507
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
75.5%
Đúng hạn:
24.5%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ tiếp nhận:
593
Số hồ sơ xử lý:
562
Trước & đúng hạn:
562
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
39.9%
Đúng hạn:
60.1%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
165
Số hồ sơ xử lý:
160
Trước & đúng hạn:
160
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
31.3%
Đúng hạn:
68.8%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ tiếp nhận:
261
Số hồ sơ xử lý:
257
Trước & đúng hạn:
257
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
54.1%
Đúng hạn:
45.9%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
251
Số hồ sơ xử lý:
246
Trước & đúng hạn:
246
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
60.2%
Đúng hạn:
39.8%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ tiếp nhận:
382
Số hồ sơ xử lý:
364
Trước & đúng hạn:
364
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
56.9%
Đúng hạn:
43.1%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ tiếp nhận:
158
Số hồ sơ xử lý:
149
Trước & đúng hạn:
149
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
20.1%
Đúng hạn:
79.9%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ tiếp nhận:
283
Số hồ sơ xử lý:
271
Trước & đúng hạn:
271
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
55.7%
Đúng hạn:
44.3%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ tiếp nhận:
431
Số hồ sơ xử lý:
403
Trước & đúng hạn:
398
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
43.7%
Đúng hạn:
55.1%
Trễ hạn:
1.2%

UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ tiếp nhận:
236
Số hồ sơ xử lý:
232
Trước & đúng hạn:
232
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
59.9%
Đúng hạn:
40.1%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ tiếp nhận:
283
Số hồ sơ xử lý:
271
Trước & đúng hạn:
271
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
21.4%
Đúng hạn:
78.6%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ tiếp nhận:
472
Số hồ sơ xử lý:
461
Trước & đúng hạn:
461
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
46.6%
Đúng hạn:
53.4%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ tiếp nhận:
522
Số hồ sơ xử lý:
503
Trước & đúng hạn:
503
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
75.5%
Đúng hạn:
24.5%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ tiếp nhận:
456
Số hồ sơ xử lý:
450
Trước & đúng hạn:
450
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
48.7%
Đúng hạn:
51.3%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ tiếp nhận:
423
Số hồ sơ xử lý:
417
Trước & đúng hạn:
417
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
50.4%
Đúng hạn:
49.6%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ tiếp nhận:
198
Số hồ sơ xử lý:
192
Trước & đúng hạn:
192
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
62%
Đúng hạn:
38%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ tiếp nhận:
375
Số hồ sơ xử lý:
363
Trước & đúng hạn:
363
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
67.8%
Đúng hạn:
32.2%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Vân Du
Số hồ sơ tiếp nhận:
271
Số hồ sơ xử lý:
262
Trước & đúng hạn:
262
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
52.3%
Đúng hạn:
47.7%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ tiếp nhận:
438
Số hồ sơ xử lý:
430
Trước & đúng hạn:
430
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
73.5%
Đúng hạn:
26.5%
Trễ hạn:
0%