Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động | 1182 | 1086 | 1086 | 0 | 73.4 % | 26.6 % | 0 % |
UBND Thị trấn Lương Bằng | 1019 | 1012 | 1012 | 0 | 10.8 % | 89.2 % | 0 % |
UBND Xã Phạm Ngũ Lão | 528 | 525 | 525 | 0 | 6.1 % | 93.9 % | 0 % |
UBND Xã Hiệp Cường | 763 | 762 | 762 | 0 | 14.6 % | 85.4 % | 0 % |
UBND xã Nhân La | 274 | 273 | 273 | 0 | 20.1 % | 79.9 % | 0 % |
UBND xã Chính Nghĩa | 292 | 290 | 290 | 0 | 25.9 % | 74.1 % | 0 % |
UBND xã Hùng An | 345 | 340 | 340 | 0 | 14.1 % | 85.9 % | 0 % |
UBND xã Mai Động | 633 | 626 | 626 | 0 | 10.9 % | 89.1 % | 0 % |
UBND xã Nghĩa Dân | 603 | 601 | 601 | 0 | 15.6 % | 84.4 % | 0 % |
UBND xã Ngọc Thanh | 333 | 332 | 332 | 0 | 19.9 % | 80.1 % | 0 % |
UBND xã Phú Thịnh | 1121 | 1106 | 1106 | 0 | 8.7 % | 91.3 % | 0 % |
UBND xã Song Mai | 404 | 404 | 404 | 0 | 30.4 % | 69.6 % | 0 % |
UBND xã Thọ Vinh | 1343 | 1337 | 1337 | 0 | 13.2 % | 86.8 % | 0 % |
UBND xã Toàn Thắng | 1239 | 1228 | 1228 | 0 | 48.9 % | 51.1 % | 0 % |
UBND xã Vĩnh Xá | 606 | 600 | 600 | 0 | 20.7 % | 79.3 % | 0 % |
UBND xã Vũ Xá | 377 | 372 | 372 | 0 | 26.1 % | 73.9 % | 0 % |
UBND xã Đồng Thanh | 781 | 778 | 778 | 0 | 16.8 % | 83.2 % | 0 % |
UBND xã Đức Hợp | 695 | 679 | 679 | 0 | 44.8 % | 55.2 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ tiếp nhận:
1182
Số hồ sơ xử lý:
1086
Trước & đúng hạn:
1086
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
73.4%
Đúng hạn:
26.6%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1019
Số hồ sơ xử lý:
1012
Trước & đúng hạn:
1012
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
10.8%
Đúng hạn:
89.2%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ tiếp nhận:
528
Số hồ sơ xử lý:
525
Trước & đúng hạn:
525
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
6.1%
Đúng hạn:
93.9%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
763
Số hồ sơ xử lý:
762
Trước & đúng hạn:
762
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
14.6%
Đúng hạn:
85.4%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ tiếp nhận:
274
Số hồ sơ xử lý:
273
Trước & đúng hạn:
273
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
20.1%
Đúng hạn:
79.9%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ tiếp nhận:
292
Số hồ sơ xử lý:
290
Trước & đúng hạn:
290
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
25.9%
Đúng hạn:
74.1%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ tiếp nhận:
345
Số hồ sơ xử lý:
340
Trước & đúng hạn:
340
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
14.1%
Đúng hạn:
85.9%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ tiếp nhận:
633
Số hồ sơ xử lý:
626
Trước & đúng hạn:
626
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
10.9%
Đúng hạn:
89.1%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ tiếp nhận:
603
Số hồ sơ xử lý:
601
Trước & đúng hạn:
601
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
15.6%
Đúng hạn:
84.4%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ tiếp nhận:
333
Số hồ sơ xử lý:
332
Trước & đúng hạn:
332
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
19.9%
Đúng hạn:
80.1%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1121
Số hồ sơ xử lý:
1106
Trước & đúng hạn:
1106
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
8.7%
Đúng hạn:
91.3%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ tiếp nhận:
404
Số hồ sơ xử lý:
404
Trước & đúng hạn:
404
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
30.4%
Đúng hạn:
69.6%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1343
Số hồ sơ xử lý:
1337
Trước & đúng hạn:
1337
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
13.2%
Đúng hạn:
86.8%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1239
Số hồ sơ xử lý:
1228
Trước & đúng hạn:
1228
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
48.9%
Đúng hạn:
51.1%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ tiếp nhận:
606
Số hồ sơ xử lý:
600
Trước & đúng hạn:
600
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
20.7%
Đúng hạn:
79.3%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ tiếp nhận:
377
Số hồ sơ xử lý:
372
Trước & đúng hạn:
372
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
26.1%
Đúng hạn:
73.9%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ tiếp nhận:
781
Số hồ sơ xử lý:
778
Trước & đúng hạn:
778
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
16.8%
Đúng hạn:
83.2%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ tiếp nhận:
695
Số hồ sơ xử lý:
679
Trước & đúng hạn:
679
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
44.8%
Đúng hạn:
55.2%
Trễ hạn:
0%