Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động | 2361 | 2164 | 2163 | 1 | 86.3 % | 13.7 % | 0 % |
UBND Thị trấn Lương Bằng | 1180 | 1152 | 1152 | 0 | 53.7 % | 46.3 % | 0 % |
UBND Xã Phạm Ngũ Lão | 655 | 653 | 653 | 0 | 44.3 % | 55.7 % | 0 % |
UBND Xã Diên Hồng | 1006 | 1002 | 1002 | 0 | 57.4 % | 42.6 % | 0 % |
UBND Xã Hiệp Cường | 951 | 937 | 937 | 0 | 51.2 % | 48.8 % | 0 % |
UBND xã Chính Nghĩa | 356 | 354 | 353 | 1 | 37.3 % | 62.4 % | 0.3 % |
UBND xã Hùng An | 486 | 480 | 477 | 3 | 44.4 % | 55 % | 0.6 % |
UBND xã Mai Động | 695 | 693 | 693 | 0 | 55.3 % | 44.7 % | 0 % |
UBND xã Nghĩa Dân | 898 | 898 | 897 | 1 | 69.3 % | 30.6 % | 0.1 % |
UBND xã Ngọc Thanh | 941 | 940 | 940 | 0 | 21.8 % | 78.2 % | 0 % |
UBND xã Phú Thọ | 2657 | 2654 | 2654 | 0 | 52 % | 48 % | 0 % |
UBND xã Song Mai | 804 | 802 | 802 | 0 | 49.4 % | 50.6 % | 0 % |
UBND xã Toàn Thắng | 734 | 729 | 729 | 0 | 70.1 % | 29.9 % | 0 % |
UBND xã Vĩnh Xá | 434 | 431 | 424 | 7 | 39.9 % | 58.5 % | 1.6 % |
UBND xã Đồng Thanh | 267 | 267 | 267 | 0 | 73.8 % | 26.2 % | 0 % |
UBND xã Đức Hợp | 816 | 815 | 812 | 3 | 66.4 % | 33.3 % | 0.4 % |

Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ tiếp nhận:
2361
Số hồ sơ xử lý:
2164
Trước & đúng hạn:
2163
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
86.3%
Đúng hạn:
13.7%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1180
Số hồ sơ xử lý:
1152
Trước & đúng hạn:
1152
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
53.7%
Đúng hạn:
46.3%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ tiếp nhận:
655
Số hồ sơ xử lý:
653
Trước & đúng hạn:
653
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
44.3%
Đúng hạn:
55.7%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Diên Hồng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1006
Số hồ sơ xử lý:
1002
Trước & đúng hạn:
1002
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
57.4%
Đúng hạn:
42.6%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
951
Số hồ sơ xử lý:
937
Trước & đúng hạn:
937
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
51.2%
Đúng hạn:
48.8%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ tiếp nhận:
356
Số hồ sơ xử lý:
354
Trước & đúng hạn:
353
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
37.3%
Đúng hạn:
62.4%
Trễ hạn:
0.3%

UBND xã Hùng An
Số hồ sơ tiếp nhận:
486
Số hồ sơ xử lý:
480
Trước & đúng hạn:
477
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
44.4%
Đúng hạn:
55%
Trễ hạn:
0.6%

UBND xã Mai Động
Số hồ sơ tiếp nhận:
695
Số hồ sơ xử lý:
693
Trước & đúng hạn:
693
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
55.3%
Đúng hạn:
44.7%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ tiếp nhận:
898
Số hồ sơ xử lý:
898
Trước & đúng hạn:
897
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
69.3%
Đúng hạn:
30.6%
Trễ hạn:
0.1%

UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ tiếp nhận:
941
Số hồ sơ xử lý:
940
Trước & đúng hạn:
940
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
21.8%
Đúng hạn:
78.2%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Phú Thọ
Số hồ sơ tiếp nhận:
2657
Số hồ sơ xử lý:
2654
Trước & đúng hạn:
2654
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
52%
Đúng hạn:
48%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Song Mai
Số hồ sơ tiếp nhận:
804
Số hồ sơ xử lý:
802
Trước & đúng hạn:
802
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
49.4%
Đúng hạn:
50.6%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ tiếp nhận:
734
Số hồ sơ xử lý:
729
Trước & đúng hạn:
729
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
70.1%
Đúng hạn:
29.9%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ tiếp nhận:
434
Số hồ sơ xử lý:
431
Trước & đúng hạn:
424
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
39.9%
Đúng hạn:
58.5%
Trễ hạn:
1.6%

UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ tiếp nhận:
267
Số hồ sơ xử lý:
267
Trước & đúng hạn:
267
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
73.8%
Đúng hạn:
26.2%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ tiếp nhận:
816
Số hồ sơ xử lý:
815
Trước & đúng hạn:
812
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
66.4%
Đúng hạn:
33.3%
Trễ hạn:
0.4%