Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động | 1977 | 1830 | 1828 | 2 | 84.8 % | 15.1 % | 0.1 % |
UBND Thị trấn Lương Bằng | 1008 | 988 | 988 | 0 | 46.3 % | 53.7 % | 0 % |
UBND Xã Phạm Ngũ Lão | 607 | 601 | 601 | 0 | 40.1 % | 59.9 % | 0 % |
UBND Xã Diên Hồng | 888 | 878 | 878 | 0 | 53.1 % | 46.9 % | 0 % |
UBND Xã Hiệp Cường | 809 | 803 | 803 | 0 | 48.4 % | 51.6 % | 0 % |
UBND xã Chính Nghĩa | 331 | 329 | 328 | 1 | 36.5 % | 63.2 % | 0.3 % |
UBND xã Hùng An | 421 | 415 | 413 | 2 | 43.4 % | 56.1 % | 0.5 % |
UBND xã Mai Động | 617 | 610 | 610 | 0 | 53.4 % | 46.6 % | 0 % |
UBND xã Nghĩa Dân | 789 | 789 | 788 | 1 | 66.7 % | 33.2 % | 0.1 % |
UBND xã Ngọc Thanh | 839 | 835 | 835 | 0 | 20.5 % | 79.5 % | 0 % |
UBND xã Phú Thọ | 2331 | 2324 | 2324 | 0 | 47.8 % | 52.2 % | 0 % |
UBND xã Song Mai | 728 | 727 | 727 | 0 | 46.6 % | 53.4 % | 0 % |
UBND xã Toàn Thắng | 670 | 670 | 670 | 0 | 71 % | 29 % | 0 % |
UBND xã Vĩnh Xá | 400 | 393 | 386 | 7 | 36.6 % | 61.6 % | 1.8 % |
UBND xã Đồng Thanh | 215 | 215 | 215 | 0 | 73.5 % | 26.5 % | 0 % |
UBND xã Đức Hợp | 525 | 520 | 517 | 3 | 48.5 % | 51 % | 0.6 % |

Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ tiếp nhận:
1977
Số hồ sơ xử lý:
1830
Trước & đúng hạn:
1828
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
84.8%
Đúng hạn:
15.1%
Trễ hạn:
0.1%
Đang xử lý:
0.1%

UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1008
Số hồ sơ xử lý:
988
Trước & đúng hạn:
988
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
46.3%
Đúng hạn:
53.7%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%

UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ tiếp nhận:
607
Số hồ sơ xử lý:
601
Trước & đúng hạn:
601
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
40.1%
Đúng hạn:
59.9%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%

UBND Xã Diên Hồng
Số hồ sơ tiếp nhận:
888
Số hồ sơ xử lý:
878
Trước & đúng hạn:
878
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
53.1%
Đúng hạn:
46.9%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%

UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
809
Số hồ sơ xử lý:
803
Trước & đúng hạn:
803
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
48.4%
Đúng hạn:
51.6%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%

UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ tiếp nhận:
331
Số hồ sơ xử lý:
329
Trước & đúng hạn:
328
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
36.5%
Đúng hạn:
63.2%
Trễ hạn:
0.3%
Đang xử lý:
0.3%

UBND xã Hùng An
Số hồ sơ tiếp nhận:
421
Số hồ sơ xử lý:
415
Trước & đúng hạn:
413
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
43.4%
Đúng hạn:
56.1%
Trễ hạn:
0.5%
Đang xử lý:
0.5%

UBND xã Mai Động
Số hồ sơ tiếp nhận:
617
Số hồ sơ xử lý:
610
Trước & đúng hạn:
610
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
53.4%
Đúng hạn:
46.6%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%

UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ tiếp nhận:
789
Số hồ sơ xử lý:
789
Trước & đúng hạn:
788
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
66.7%
Đúng hạn:
33.2%
Trễ hạn:
0.1%
Đang xử lý:
0.1%

UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ tiếp nhận:
839
Số hồ sơ xử lý:
835
Trước & đúng hạn:
835
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
20.5%
Đúng hạn:
79.5%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%

UBND xã Phú Thọ
Số hồ sơ tiếp nhận:
2331
Số hồ sơ xử lý:
2324
Trước & đúng hạn:
2324
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
47.8%
Đúng hạn:
52.2%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%

UBND xã Song Mai
Số hồ sơ tiếp nhận:
728
Số hồ sơ xử lý:
727
Trước & đúng hạn:
727
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
46.6%
Đúng hạn:
53.4%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%

UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ tiếp nhận:
670
Số hồ sơ xử lý:
670
Trước & đúng hạn:
670
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
71%
Đúng hạn:
29%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%

UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ tiếp nhận:
400
Số hồ sơ xử lý:
393
Trước & đúng hạn:
386
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
36.6%
Đúng hạn:
61.6%
Trễ hạn:
1.8%
Đang xử lý:
1.8%

UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ tiếp nhận:
215
Số hồ sơ xử lý:
215
Trước & đúng hạn:
215
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
73.5%
Đúng hạn:
26.5%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%

UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ tiếp nhận:
525
Số hồ sơ xử lý:
520
Trước & đúng hạn:
517
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
48.5%
Đúng hạn:
51%
Trễ hạn:
0.6%
Đang xử lý:
0.6%