Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ | 1843 | 1801 | 1801 | 0 | 87.5 % | 12.5 % | 0 % |
UBND TT Trần Cao | 1207 | 1204 | 1203 | 1 | 62.6 % | 37.3 % | 0.1 % |
UBND Xã Đoàn Đào | 1974 | 1974 | 1974 | 0 | 77.3 % | 22.7 % | 0 % |
UBND xã Minh Hoàng | 923 | 918 | 917 | 1 | 27.2 % | 72.7 % | 0.1 % |
UBND xã Minh Tiến | 965 | 963 | 963 | 0 | 37.1 % | 62.9 % | 0 % |
UBND xã Minh Tân | 1440 | 1437 | 1437 | 0 | 69.2 % | 30.8 % | 0 % |
UBND xã Nguyên Hòa | 1239 | 1238 | 1236 | 2 | 96.4 % | 3.5 % | 0.2 % |
UBND xã Nhật Quang | 930 | 920 | 920 | 0 | 75.1 % | 24.9 % | 0 % |
UBND xã Phan Sào Nam | 752 | 752 | 752 | 0 | 5.2 % | 94.8 % | 0 % |
UBND xã Quang Hưng | 1464 | 1456 | 1456 | 0 | 56.9 % | 43.1 % | 0 % |
UBND xã Tam Đa | 1082 | 1081 | 1081 | 0 | 87 % | 13 % | 0 % |
UBND xã Tiên Tiến | 683 | 680 | 680 | 0 | 30.3 % | 69.7 % | 0 % |
UBND xã Tống Phan | 1567 | 1557 | 1557 | 0 | 84 % | 16 % | 0 % |
UBND xã Tống Trân | 784 | 782 | 782 | 0 | 96.3 % | 3.7 % | 0 % |
UBND xã Đình Cao | 2141 | 2141 | 2141 | 0 | 92.1 % | 7.9 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ tiếp nhận:
1843
Số hồ sơ xử lý:
1801
Trước & đúng hạn:
1801
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87.5%
Đúng hạn:
12.5%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ tiếp nhận:
1207
Số hồ sơ xử lý:
1204
Trước & đúng hạn:
1203
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
62.6%
Đúng hạn:
37.3%
Trễ hạn:
0.1%
Đang xử lý:
0.1%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ tiếp nhận:
1974
Số hồ sơ xử lý:
1974
Trước & đúng hạn:
1974
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
77.3%
Đúng hạn:
22.7%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ tiếp nhận:
923
Số hồ sơ xử lý:
918
Trước & đúng hạn:
917
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
27.2%
Đúng hạn:
72.7%
Trễ hạn:
0.1%
Đang xử lý:
0.1%
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
965
Số hồ sơ xử lý:
963
Trước & đúng hạn:
963
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
37.1%
Đúng hạn:
62.9%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ tiếp nhận:
1440
Số hồ sơ xử lý:
1437
Trước & đúng hạn:
1437
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
69.2%
Đúng hạn:
30.8%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
1239
Số hồ sơ xử lý:
1238
Trước & đúng hạn:
1236
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
96.4%
Đúng hạn:
3.5%
Trễ hạn:
0.2%
Đang xử lý:
0.2%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ tiếp nhận:
930
Số hồ sơ xử lý:
920
Trước & đúng hạn:
920
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
75.1%
Đúng hạn:
24.9%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ tiếp nhận:
752
Số hồ sơ xử lý:
752
Trước & đúng hạn:
752
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
5.2%
Đúng hạn:
94.8%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1464
Số hồ sơ xử lý:
1456
Trước & đúng hạn:
1456
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
56.9%
Đúng hạn:
43.1%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ tiếp nhận:
1082
Số hồ sơ xử lý:
1081
Trước & đúng hạn:
1081
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87%
Đúng hạn:
13%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
683
Số hồ sơ xử lý:
680
Trước & đúng hạn:
680
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
30.3%
Đúng hạn:
69.7%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ tiếp nhận:
1567
Số hồ sơ xử lý:
1557
Trước & đúng hạn:
1557
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
84%
Đúng hạn:
16%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ tiếp nhận:
784
Số hồ sơ xử lý:
782
Trước & đúng hạn:
782
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.3%
Đúng hạn:
3.7%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ tiếp nhận:
2141
Số hồ sơ xử lý:
2141
Trước & đúng hạn:
2141
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.1%
Đúng hạn:
7.9%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%