Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ | 2886 | 2825 | 2825 | 0 | 84.7 % | 15.3 % | 0 % |
Phòng Giáo dục và đào tạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế - Hạ tầng | 23 | 23 | 23 | 0 | 78.3 % | 21.7 % | 0 % |
Phòng LĐ - TBXH | 1088 | 1066 | 1066 | 0 | 85.7 % | 14.3 % | 0 % |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 5 | 5 | 5 | 0 | 40 % | 60 % | 0 % |
Phòng Nội Vụ | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng TC-KH | 780 | 770 | 770 | 0 | 90.3 % | 9.7 % | 0 % |
Phòng TN&MT | 2416 | 2401 | 2401 | 0 | 75 % | 25 % | 0 % |
Phòng Thanh tra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Tư Pháp | 28 | 28 | 28 | 0 | 17.9 % | 82.1 % | 0 % |
Phòng VH và TT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế | 5 | 4 | 4 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Thị trấn Yên Mỹ | 3379 | 3376 | 3376 | 0 | 96.5 % | 3.5 % | 0 % |
UBND Xã Giai Phạm | 1072 | 1071 | 1071 | 0 | 93 % | 7 % | 0 % |
UBND Xã Thanh Long | 671 | 666 | 666 | 0 | 87.1 % | 12.9 % | 0 % |
UBND Xã Trung Hưng | 1140 | 1139 | 1139 | 0 | 94.9 % | 5.1 % | 0 % |
UBND Xã Việt Cường | 921 | 918 | 918 | 0 | 92.9 % | 7.1 % | 0 % |
UBND xã Hoàn Long | 680 | 679 | 679 | 0 | 87.3 % | 12.7 % | 0 % |
UBND xã Liêu Xá | 1022 | 1019 | 1019 | 0 | 91.9 % | 8.1 % | 0 % |
UBND xã Lý Thường Kiệt | 597 | 596 | 596 | 0 | 90.8 % | 9.2 % | 0 % |
UBND xã Minh Châu | 374 | 373 | 373 | 0 | 89 % | 11 % | 0 % |
UBND xã Nghĩa Hiệp | 1336 | 1334 | 1334 | 0 | 89 % | 11 % | 0 % |
UBND xã Ngọc Long | 904 | 903 | 903 | 0 | 94 % | 6 % | 0 % |
UBND xã Trung Hòa | 1340 | 1338 | 1338 | 0 | 94.8 % | 5.2 % | 0 % |
UBND xã Tân Lập | 1019 | 1016 | 1016 | 0 | 95 % | 5 % | 0 % |
UBND xã Tân Việt | 894 | 893 | 893 | 0 | 88.9 % | 11.1 % | 0 % |
UBND xã Yên Hòa | 532 | 527 | 527 | 0 | 92.6 % | 7.4 % | 0 % |
UBND xã Yên Phú | 1141 | 1129 | 1129 | 0 | 92.1 % | 7.9 % | 0 % |
UBND xã Đồng Than | 1440 | 1437 | 1437 | 0 | 94.5 % | 5.5 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận:
2886
Số hồ sơ xử lý:
2825
Trước & đúng hạn:
2825
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
84.7%
Đúng hạn:
15.3%
Trễ hạn:
0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ tiếp nhận:
23
Số hồ sơ xử lý:
23
Trước & đúng hạn:
23
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
78.3%
Đúng hạn:
21.7%
Trễ hạn:
0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ tiếp nhận:
1088
Số hồ sơ xử lý:
1066
Trước & đúng hạn:
1066
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
85.7%
Đúng hạn:
14.3%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ tiếp nhận:
5
Số hồ sơ xử lý:
5
Trước & đúng hạn:
5
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
40%
Đúng hạn:
60%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ tiếp nhận:
8
Số hồ sơ xử lý:
8
Trước & đúng hạn:
8
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ tiếp nhận:
780
Số hồ sơ xử lý:
770
Trước & đúng hạn:
770
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.3%
Đúng hạn:
9.7%
Trễ hạn:
0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ tiếp nhận:
2416
Số hồ sơ xử lý:
2401
Trước & đúng hạn:
2401
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
75%
Đúng hạn:
25%
Trễ hạn:
0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ tiếp nhận:
28
Số hồ sơ xử lý:
28
Trước & đúng hạn:
28
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
17.9%
Đúng hạn:
82.1%
Trễ hạn:
0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ tiếp nhận:
5
Số hồ sơ xử lý:
4
Trước & đúng hạn:
4
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận:
3379
Số hồ sơ xử lý:
3376
Trước & đúng hạn:
3376
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.5%
Đúng hạn:
3.5%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Giai Phạm
Số hồ sơ tiếp nhận:
1072
Số hồ sơ xử lý:
1071
Trước & đúng hạn:
1071
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93%
Đúng hạn:
7%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ tiếp nhận:
671
Số hồ sơ xử lý:
666
Trước & đúng hạn:
666
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87.1%
Đúng hạn:
12.9%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Trung Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1140
Số hồ sơ xử lý:
1139
Trước & đúng hạn:
1139
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.9%
Đúng hạn:
5.1%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Việt Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
921
Số hồ sơ xử lý:
918
Trước & đúng hạn:
918
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.9%
Đúng hạn:
7.1%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ tiếp nhận:
680
Số hồ sơ xử lý:
679
Trước & đúng hạn:
679
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87.3%
Đúng hạn:
12.7%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ tiếp nhận:
1022
Số hồ sơ xử lý:
1019
Trước & đúng hạn:
1019
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.9%
Đúng hạn:
8.1%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
Số hồ sơ tiếp nhận:
597
Số hồ sơ xử lý:
596
Trước & đúng hạn:
596
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.8%
Đúng hạn:
9.2%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
374
Số hồ sơ xử lý:
373
Trước & đúng hạn:
373
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89%
Đúng hạn:
11%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ tiếp nhận:
1336
Số hồ sơ xử lý:
1334
Trước & đúng hạn:
1334
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89%
Đúng hạn:
11%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ tiếp nhận:
904
Số hồ sơ xử lý:
903
Trước & đúng hạn:
903
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94%
Đúng hạn:
6%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
1340
Số hồ sơ xử lý:
1338
Trước & đúng hạn:
1338
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.8%
Đúng hạn:
5.2%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ tiếp nhận:
1019
Số hồ sơ xử lý:
1016
Trước & đúng hạn:
1016
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95%
Đúng hạn:
5%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Việt
Số hồ sơ tiếp nhận:
894
Số hồ sơ xử lý:
893
Trước & đúng hạn:
893
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.9%
Đúng hạn:
11.1%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
532
Số hồ sơ xử lý:
527
Trước & đúng hạn:
527
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.6%
Đúng hạn:
7.4%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
1141
Số hồ sơ xử lý:
1129
Trước & đúng hạn:
1129
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.1%
Đúng hạn:
7.9%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ tiếp nhận:
1440
Số hồ sơ xử lý:
1437
Trước & đúng hạn:
1437
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.5%
Đúng hạn:
5.5%
Trễ hạn:
0%