Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên | 1601 | 1558 | 1524 | 34 | 90.6 % | 7.3 % | 2.2 % |
| UBND Phường An Tảo | 1224 | 1224 | 1224 | 0 | 26.5 % | 73.5 % | 0 % |
| UBND Phường Hồng Châu | 977 | 977 | 977 | 0 | 15.7 % | 84.3 % | 0 % |
| UBND Phường Lê Lợi | 1100 | 1097 | 1097 | 0 | 72.3 % | 27.7 % | 0 % |
| UBND phường Hiến Nam | 1139 | 1139 | 1139 | 0 | 37.3 % | 62.7 % | 0 % |
| UBND phường Lam Sơn | 862 | 862 | 859 | 3 | 39.4 % | 60.2 % | 0.3 % |
| UBND phường Minh Khai | 788 | 785 | 784 | 1 | 36.4 % | 63.4 % | 0.1 % |
| UBND xã Bảo Khê | 859 | 859 | 859 | 0 | 59.1 % | 40.9 % | 0 % |
| UBND xã Hoàng Hanh | 695 | 695 | 695 | 0 | 55.4 % | 44.6 % | 0 % |
| UBND xã Hùng Cường | 423 | 421 | 369 | 52 | 47 % | 40.6 % | 12.4 % |
| UBND xã Liên Phương | 1711 | 1710 | 1710 | 0 | 85.4 % | 14.6 % | 0 % |
| UBND xã Phú Cường | 682 | 682 | 682 | 0 | 49.4 % | 50.6 % | 0 % |
| UBND xã Phương Nam | 739 | 739 | 739 | 0 | 37.3 % | 62.7 % | 0 % |
| UBND xã Quảng Châu | 1060 | 1060 | 1060 | 0 | 37.8 % | 62.2 % | 0 % |
| UBND xã Trung Nghĩa | 933 | 931 | 931 | 0 | 54.6 % | 45.4 % | 0 % |
| UBND xã Tân Hưng | 1094 | 1093 | 1093 | 0 | 27.5 % | 72.5 % | 0 % |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ tiếp nhận:
1601
Số hồ sơ xử lý:
1558
Trước & đúng hạn:
1524
Trễ hạn:
34
Trước hạn:
90.6%
Đúng hạn:
7.3%
Trễ hạn:
2.2%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ tiếp nhận:
1224
Số hồ sơ xử lý:
1224
Trước & đúng hạn:
1224
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
26.5%
Đúng hạn:
73.5%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
977
Số hồ sơ xử lý:
977
Trước & đúng hạn:
977
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
15.7%
Đúng hạn:
84.3%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ tiếp nhận:
1100
Số hồ sơ xử lý:
1097
Trước & đúng hạn:
1097
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
72.3%
Đúng hạn:
27.7%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ tiếp nhận:
1139
Số hồ sơ xử lý:
1139
Trước & đúng hạn:
1139
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
37.3%
Đúng hạn:
62.7%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ tiếp nhận:
862
Số hồ sơ xử lý:
862
Trước & đúng hạn:
859
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
39.4%
Đúng hạn:
60.2%
Trễ hạn:
0.3%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ tiếp nhận:
788
Số hồ sơ xử lý:
785
Trước & đúng hạn:
784
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
36.4%
Đúng hạn:
63.4%
Trễ hạn:
0.1%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ tiếp nhận:
859
Số hồ sơ xử lý:
859
Trước & đúng hạn:
859
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
59.1%
Đúng hạn:
40.9%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ tiếp nhận:
695
Số hồ sơ xử lý:
695
Trước & đúng hạn:
695
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
55.4%
Đúng hạn:
44.6%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
423
Số hồ sơ xử lý:
421
Trước & đúng hạn:
369
Trễ hạn:
52
Trước hạn:
47%
Đúng hạn:
40.6%
Trễ hạn:
12.4%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ tiếp nhận:
1711
Số hồ sơ xử lý:
1710
Trước & đúng hạn:
1710
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
85.4%
Đúng hạn:
14.6%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
682
Số hồ sơ xử lý:
682
Trước & đúng hạn:
682
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
49.4%
Đúng hạn:
50.6%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phương Nam
Số hồ sơ tiếp nhận:
739
Số hồ sơ xử lý:
739
Trước & đúng hạn:
739
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
37.3%
Đúng hạn:
62.7%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
1060
Số hồ sơ xử lý:
1060
Trước & đúng hạn:
1060
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
37.8%
Đúng hạn:
62.2%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ tiếp nhận:
933
Số hồ sơ xử lý:
931
Trước & đúng hạn:
931
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
54.6%
Đúng hạn:
45.4%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1094
Số hồ sơ xử lý:
1093
Trước & đúng hạn:
1093
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
27.5%
Đúng hạn:
72.5%
Trễ hạn:
0%