Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên | 1141 | 1012 | 990 | 22 | 88.8 % | 9 % | 2.2 % |
UBND Phường An Tảo | 1011 | 1011 | 1011 | 0 | 23.6 % | 76.4 % | 0 % |
UBND Phường Hồng Châu | 735 | 719 | 719 | 0 | 14 % | 86 % | 0 % |
UBND Phường Lê Lợi | 843 | 841 | 841 | 0 | 72.1 % | 27.9 % | 0 % |
UBND phường Hiến Nam | 596 | 586 | 586 | 0 | 38.2 % | 61.8 % | 0 % |
UBND phường Lam Sơn | 718 | 709 | 706 | 3 | 39.1 % | 60.5 % | 0.4 % |
UBND phường Minh Khai | 550 | 542 | 542 | 0 | 34.3 % | 65.7 % | 0 % |
UBND xã Bảo Khê | 609 | 592 | 592 | 0 | 51.9 % | 48.1 % | 0 % |
UBND xã Hoàng Hanh | 480 | 478 | 478 | 0 | 52.3 % | 47.7 % | 0 % |
UBND xã Hùng Cường | 317 | 315 | 280 | 35 | 40 % | 48.9 % | 11.1 % |
UBND xã Liên Phương | 1280 | 1271 | 1271 | 0 | 88.4 % | 11.6 % | 0 % |
UBND xã Phú Cường | 551 | 531 | 531 | 0 | 49 % | 51 % | 0 % |
UBND xã Phương Nam | 612 | 604 | 604 | 0 | 35.6 % | 64.4 % | 0 % |
UBND xã Quảng Châu | 966 | 955 | 955 | 0 | 35.1 % | 64.9 % | 0 % |
UBND xã Trung Nghĩa | 720 | 702 | 702 | 0 | 66 % | 34 % | 0 % |
UBND xã Tân Hưng | 853 | 848 | 848 | 0 | 27.9 % | 72.1 % | 0 % |

Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ tiếp nhận:
1141
Số hồ sơ xử lý:
1012
Trước & đúng hạn:
990
Trễ hạn:
22
Trước hạn:
88.8%
Đúng hạn:
9%
Trễ hạn:
2.2%
Đang xử lý:
2.2%

UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ tiếp nhận:
1011
Số hồ sơ xử lý:
1011
Trước & đúng hạn:
1011
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
23.6%
Đúng hạn:
76.4%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%

UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
735
Số hồ sơ xử lý:
719
Trước & đúng hạn:
719
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
14%
Đúng hạn:
86%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%

UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ tiếp nhận:
843
Số hồ sơ xử lý:
841
Trước & đúng hạn:
841
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
72.1%
Đúng hạn:
27.9%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%

UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ tiếp nhận:
596
Số hồ sơ xử lý:
586
Trước & đúng hạn:
586
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
38.2%
Đúng hạn:
61.8%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%

UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ tiếp nhận:
718
Số hồ sơ xử lý:
709
Trước & đúng hạn:
706
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
39.1%
Đúng hạn:
60.5%
Trễ hạn:
0.4%
Đang xử lý:
0.4%

UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ tiếp nhận:
550
Số hồ sơ xử lý:
542
Trước & đúng hạn:
542
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
34.3%
Đúng hạn:
65.7%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%

UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ tiếp nhận:
609
Số hồ sơ xử lý:
592
Trước & đúng hạn:
592
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
51.9%
Đúng hạn:
48.1%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%

UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ tiếp nhận:
480
Số hồ sơ xử lý:
478
Trước & đúng hạn:
478
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
52.3%
Đúng hạn:
47.7%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%

UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
317
Số hồ sơ xử lý:
315
Trước & đúng hạn:
280
Trễ hạn:
35
Trước hạn:
40%
Đúng hạn:
48.9%
Trễ hạn:
11.1%
Đang xử lý:
11.1%

UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ tiếp nhận:
1280
Số hồ sơ xử lý:
1271
Trước & đúng hạn:
1271
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.4%
Đúng hạn:
11.6%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%

UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
551
Số hồ sơ xử lý:
531
Trước & đúng hạn:
531
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
49%
Đúng hạn:
51%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%

UBND xã Phương Nam
Số hồ sơ tiếp nhận:
612
Số hồ sơ xử lý:
604
Trước & đúng hạn:
604
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
35.6%
Đúng hạn:
64.4%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%

UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
966
Số hồ sơ xử lý:
955
Trước & đúng hạn:
955
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
35.1%
Đúng hạn:
64.9%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%

UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ tiếp nhận:
720
Số hồ sơ xử lý:
702
Trước & đúng hạn:
702
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
66%
Đúng hạn:
34%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%

UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
853
Số hồ sơ xử lý:
848
Trước & đúng hạn:
848
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
27.9%
Đúng hạn:
72.1%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%