Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Mức độ 2
(thủ tục)
Một phần
(thủ tục)
Toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Trễ hạn
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Sở Thông tin và Truyền thông 0 10 27 50 47 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Kế hoạch và Đầu tư 9 33 75 793 810 0 4 86.2 % 13.8 % 0 %
Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên 0 21 60 566 670 1 1 77.6 % 22.2 % 0.2 %
Sở Giao thông Vận tải 4 38 61 11070 11610 0 18 96.7 % 3.3 % 0 %
Sở Nội Vụ 2 4 83 166 189 0 1 93.1 % 6.9 % 0 %
Sở Tài chính 0 0 17 44 40 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tài Nguyên Môi Trường 3 52 32 2332 2085 13 4 65.2 % 34.2 % 0.6 %
Sở Công thương 0 23 93 11026 11032 0 0 98.6 % 1.4 % 0 %
Sở Tư pháp 3 82 33 5516 5607 68 0 97.4 % 1.3 % 1.3 %
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội 18 37 80 1991 2012 0 13 85.9 % 14.1 % 0 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 0 57 21 453 487 0 1 94.9 % 5.1 % 0 %
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 4 27 38 257 261 0 1 82.4 % 17.6 % 0 %
Sở Xây dựng 0 14 43 250 248 0 1 96.8 % 3.2 % 0 %
Sở Khoa học và Công nghệ 0 17 41 186 189 0 0 89.9 % 10.1 % 0 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 0 65 57 73 66 0 0 97 % 3 % 0 %
Thanh tra tỉnh 9 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh 0 15 32 194 200 0 0 90.5 % 9.5 % 0 %
Điện Lực Hưng Yên 12 0 2 88 90 0 0 93.3 % 6.7 % 0 %
Công An Tỉnh 15 0 0 1275 1352 0 0 100 % 0 % 0 %
Bảo hiểm xã hội 0 4 5 53 53 0 0 100 % 0 % 0 %
Bộ thủ tục UBND cấp Huyện/Thành phố 27 110 134 17 4 0 0 0 % 100 % 0 %
Bộ thủ tục UBND cấp Xã/Phường/Thị trấn 23 64 30 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
UBND Thành phố Hưng Yên 58 150 183 10857 11153 8 2 71.4 % 28.6 % 0 %
UBND Huyện Kim Động 58 148 182 12944 13114 1 15 27.4 % 72.6 % 0 %
UBND Huyện Ân Thi 58 148 182 7218 7182 0 2 94.3 % 5.7 % 0 %
UBND Huyện Khoái Châu 56 148 183 14215 14167 0 44 80.9 % 19.1 % 0 %
UBND Thị xã Mỹ Hào 59 148 181 14765 14568 0 4 95.4 % 4.6 % 0 %
UBND Huyện Tiên Lữ 59 146 181 9039 8965 0 3 54.1 % 45.9 % 0 %
UBND Huyện Phù Cừ 59 148 183 7018 7119 2 8 70.3 % 29.6 % 0.1 %
UBND Huyện Yên Mỹ 49 159 182 8936 8908 1 65 89 % 11 % 0 %
UBND Huyện Văn Lâm 59 147 184 9467 9328 6 26 40.3 % 59.6 % 0.1 %
UBND Huyện Văn Giang 59 144 185 10045 9939 7 6 76.1 % 23.8 % 0.1 %
Tổng 129 673 964 140904 141495 107 219 76.1 % 23.8 % 0.1 %
Mức độ 2: 0
Một phần: 10
Toàn trình: 27
Tiếp nhận: 50
Giải quyết: 47
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 9
Một phần: 33
Toàn trình: 75
Tiếp nhận: 793
Giải quyết: 810
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 86.2%
Đúng hạn: 13.8%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 21
Toàn trình: 60
Tiếp nhận: 566
Giải quyết: 670
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 77.6%
Đúng hạn: 22.2%
Trễ hạn: 0.2%
Mức độ 2: 4
Một phần: 38
Toàn trình: 61
Tiếp nhận: 11070
Giải quyết: 11610
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 96.7%
Đúng hạn: 3.3%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 2
Một phần: 4
Toàn trình: 83
Tiếp nhận: 166
Giải quyết: 189
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 93.1%
Đúng hạn: 6.9%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 17
Tiếp nhận: 44
Giải quyết: 40
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 3
Một phần: 52
Toàn trình: 32
Tiếp nhận: 2332
Giải quyết: 2085
Trễ hạn: 13
Trước hạn: 65.2%
Đúng hạn: 34.2%
Trễ hạn: 0.6%
Mức độ 2: 0
Một phần: 23
Toàn trình: 93
Tiếp nhận: 11026
Giải quyết: 11032
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 98.6%
Đúng hạn: 1.4%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 3
Một phần: 82
Toàn trình: 33
Tiếp nhận: 5516
Giải quyết: 5607
Trễ hạn: 68
Trước hạn: 97.4%
Đúng hạn: 1.3%
Trễ hạn: 1.3%
Mức độ 2: 18
Một phần: 37
Toàn trình: 80
Tiếp nhận: 1991
Giải quyết: 2012
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 85.9%
Đúng hạn: 14.1%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 57
Toàn trình: 21
Tiếp nhận: 453
Giải quyết: 487
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 94.9%
Đúng hạn: 5.1%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 4
Một phần: 27
Toàn trình: 38
Tiếp nhận: 257
Giải quyết: 261
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 82.4%
Đúng hạn: 17.6%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 14
Toàn trình: 43
Tiếp nhận: 250
Giải quyết: 248
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 96.8%
Đúng hạn: 3.2%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 17
Toàn trình: 41
Tiếp nhận: 186
Giải quyết: 189
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 89.9%
Đúng hạn: 10.1%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 65
Toàn trình: 57
Tiếp nhận: 73
Giải quyết: 66
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 97%
Đúng hạn: 3%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 9
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 15
Toàn trình: 32
Tiếp nhận: 194
Giải quyết: 200
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 90.5%
Đúng hạn: 9.5%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 12
Một phần: 0
Toàn trình: 2
Tiếp nhận: 88
Giải quyết: 90
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 93.3%
Đúng hạn: 6.7%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 15
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 1275
Giải quyết: 1352
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 4
Toàn trình: 5
Tiếp nhận: 53
Giải quyết: 53
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 27
Một phần: 110
Toàn trình: 134
Tiếp nhận: 17
Giải quyết: 4
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 100%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 23
Một phần: 64
Toàn trình: 30
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 58
Một phần: 150
Toàn trình: 183
Tiếp nhận: 10857
Giải quyết: 11153
Trễ hạn: 8
Trước hạn: 71.4%
Đúng hạn: 28.6%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 58
Một phần: 148
Toàn trình: 182
Tiếp nhận: 12944
Giải quyết: 13114
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 27.4%
Đúng hạn: 72.6%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 58
Một phần: 148
Toàn trình: 182
Tiếp nhận: 7218
Giải quyết: 7182
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 94.3%
Đúng hạn: 5.7%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 56
Một phần: 148
Toàn trình: 183
Tiếp nhận: 14215
Giải quyết: 14167
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 80.9%
Đúng hạn: 19.1%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 59
Một phần: 148
Toàn trình: 181
Tiếp nhận: 14765
Giải quyết: 14568
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 95.4%
Đúng hạn: 4.6%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 59
Một phần: 146
Toàn trình: 181
Tiếp nhận: 9039
Giải quyết: 8965
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 54.1%
Đúng hạn: 45.9%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 59
Một phần: 148
Toàn trình: 183
Tiếp nhận: 7018
Giải quyết: 7119
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 70.3%
Đúng hạn: 29.6%
Trễ hạn: 0.1%
Mức độ 2: 49
Một phần: 159
Toàn trình: 182
Tiếp nhận: 8936
Giải quyết: 8908
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 89%
Đúng hạn: 11%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 59
Một phần: 147
Toàn trình: 184
Tiếp nhận: 9467
Giải quyết: 9328
Trễ hạn: 6
Trước hạn: 40.3%
Đúng hạn: 59.6%
Trễ hạn: 0.1%
Mức độ 2: 59
Một phần: 144
Toàn trình: 185
Tiếp nhận: 10045
Giải quyết: 9939
Trễ hạn: 7
Trước hạn: 76.1%
Đúng hạn: 23.8%
Trễ hạn: 0.1%