Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 10 | 27 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
50
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 49 (hồ sơ) |
47 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 9 | 33 | 75 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
793
Một phần 118 (hồ sơ) Toàn trình 675 (hồ sơ) |
810 | 0 | 4 | 86.2 % | 13.8 % | 0 % |
Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên | 0 | 21 | 60 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
566
Một phần 252 (hồ sơ) Toàn trình 314 (hồ sơ) |
670 | 1 | 1 | 77.6 % | 22.2 % | 0.2 % |
Sở Giao thông Vận tải | 4 | 38 | 61 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
11070
Một phần 85 (hồ sơ) Toàn trình 10985 (hồ sơ) |
11610 | 0 | 18 | 96.7 % | 3.3 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 2 | 4 | 83 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
166
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 166 (hồ sơ) |
189 | 0 | 1 | 93.1 % | 6.9 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 17 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
44
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 44 (hồ sơ) |
40 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Nguyên Môi Trường | 3 | 52 | 32 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2332
Một phần 225 (hồ sơ) Toàn trình 2107 (hồ sơ) |
2085 | 13 | 4 | 65.2 % | 34.2 % | 0.6 % |
Sở Công thương | 0 | 23 | 93 |
Mức độ 2 6 (hồ sơ)
11026
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 11006 (hồ sơ) |
11032 | 0 | 0 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 3 | 82 | 33 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5516
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 5505 (hồ sơ) |
5607 | 68 | 0 | 97.4 % | 1.3 % | 1.3 % |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 18 | 37 | 80 |
Mức độ 2 347 (hồ sơ)
1991
Một phần 994 (hồ sơ) Toàn trình 650 (hồ sơ) |
2012 | 0 | 13 | 85.9 % | 14.1 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 57 | 21 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
453
Một phần 68 (hồ sơ) Toàn trình 385 (hồ sơ) |
487 | 0 | 1 | 94.9 % | 5.1 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 4 | 27 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
257
Một phần 87 (hồ sơ) Toàn trình 170 (hồ sơ) |
261 | 0 | 1 | 82.4 % | 17.6 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 14 | 43 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
250
Một phần 33 (hồ sơ) Toàn trình 217 (hồ sơ) |
248 | 0 | 1 | 96.8 % | 3.2 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 17 | 41 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
186
Một phần 165 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
189 | 0 | 0 | 89.9 % | 10.1 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 65 | 57 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
73
Một phần 24 (hồ sơ) Toàn trình 49 (hồ sơ) |
66 | 0 | 0 | 97 % | 3 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh | 0 | 15 | 32 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
194
Một phần 47 (hồ sơ) Toàn trình 147 (hồ sơ) |
200 | 0 | 0 | 90.5 % | 9.5 % | 0 % |
Điện Lực Hưng Yên | 12 | 0 | 2 |
Mức độ 2 24 (hồ sơ)
88
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 64 (hồ sơ) |
90 | 0 | 0 | 93.3 % | 6.7 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 15 | 0 | 0 |
Mức độ 2 1275 (hồ sơ)
1275
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
1352 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bảo hiểm xã hội | 0 | 4 | 5 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
53
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 53 (hồ sơ) |
53 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Huyện/Thành phố | 27 | 110 | 134 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
17
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
4 | 0 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Xã/Phường/Thị trấn | 23 | 64 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Hưng Yên | 58 | 150 | 183 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
10857
Một phần 8426 (hồ sơ) Toàn trình 2431 (hồ sơ) |
11153 | 8 | 2 | 71.4 % | 28.6 % | 0 % |
UBND Huyện Kim Động | 58 | 148 | 182 |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
12944
Một phần 11007 (hồ sơ) Toàn trình 1934 (hồ sơ) |
13114 | 1 | 15 | 27.4 % | 72.6 % | 0 % |
UBND Huyện Ân Thi | 58 | 148 | 182 |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
7218
Một phần 5931 (hồ sơ) Toàn trình 1284 (hồ sơ) |
7182 | 0 | 2 | 94.3 % | 5.7 % | 0 % |
UBND Huyện Khoái Châu | 56 | 148 | 183 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
14215
Một phần 11068 (hồ sơ) Toàn trình 3147 (hồ sơ) |
14167 | 0 | 44 | 80.9 % | 19.1 % | 0 % |
UBND Thị xã Mỹ Hào | 59 | 148 | 181 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
14765
Một phần 12357 (hồ sơ) Toàn trình 2407 (hồ sơ) |
14568 | 0 | 4 | 95.4 % | 4.6 % | 0 % |
UBND Huyện Tiên Lữ | 59 | 146 | 181 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9039
Một phần 7707 (hồ sơ) Toàn trình 1332 (hồ sơ) |
8965 | 0 | 3 | 54.1 % | 45.9 % | 0 % |
UBND Huyện Phù Cừ | 59 | 148 | 183 |
Mức độ 2 23 (hồ sơ)
7018
Một phần 5018 (hồ sơ) Toàn trình 1977 (hồ sơ) |
7119 | 2 | 8 | 70.3 % | 29.6 % | 0.1 % |
UBND Huyện Yên Mỹ | 49 | 159 | 182 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8936
Một phần 6909 (hồ sơ) Toàn trình 2027 (hồ sơ) |
8908 | 1 | 65 | 89 % | 11 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Lâm | 59 | 147 | 184 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9467
Một phần 7331 (hồ sơ) Toàn trình 2136 (hồ sơ) |
9328 | 6 | 26 | 40.3 % | 59.6 % | 0.1 % |
UBND Huyện Văn Giang | 59 | 144 | 185 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
10045
Một phần 6050 (hồ sơ) Toàn trình 3994 (hồ sơ) |
9939 | 7 | 6 | 76.1 % | 23.8 % | 0.1 % |
Tổng | 129 | 673 | 964 |
Mức độ 2 1683 (hồ sơ)
140904
Một phần 83929 (hồ sơ) Toàn trình 55292 (hồ sơ) |
141495 | 107 | 219 | 76.1 % | 23.8 % | 0.1 % |