Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên | 2181 | 2103 | 2092 | 11 | 91.9 % | 7.6 % | 0.5 % |
UBND Phường An Tảo | 1173 | 1172 | 1172 | 0 | 70.9 % | 29.1 % | 0 % |
UBND Phường Hồng Châu | 1349 | 1343 | 1343 | 0 | 89.2 % | 10.8 % | 0 % |
UBND Phường Lê Lợi | 1151 | 1148 | 1148 | 0 | 89.8 % | 10.2 % | 0 % |
UBND Phường Quang Trung | 1278 | 1277 | 1277 | 0 | 74.8 % | 25.2 % | 0 % |
UBND phường Hiến Nam | 2243 | 2243 | 2243 | 0 | 71.5 % | 28.5 % | 0 % |
UBND phường Lam Sơn | 1140 | 1132 | 1132 | 0 | 71 % | 29 % | 0 % |
UBND phường Minh Khai | 2040 | 2038 | 2038 | 0 | 85.7 % | 14.3 % | 0 % |
UBND xã Bảo Khê | 1502 | 1497 | 1497 | 0 | 81.6 % | 18.4 % | 0 % |
UBND xã Hoàng Hanh | 1625 | 1625 | 1625 | 0 | 89.5 % | 10.5 % | 0 % |
UBND xã Hùng Cường | 930 | 926 | 919 | 7 | 80.8 % | 18.5 % | 0.8 % |
UBND xã Hồng Nam | 1657 | 1657 | 1657 | 0 | 91.6 % | 8.4 % | 0 % |
UBND xã Liên Phương | 2367 | 2355 | 2354 | 1 | 88.8 % | 11.1 % | 0 % |
UBND xã Phú Cường | 1329 | 1329 | 1329 | 0 | 84.8 % | 15.2 % | 0 % |
UBND xã Phương Chiểu | 670 | 669 | 669 | 0 | 95.8 % | 4.2 % | 0 % |
UBND xã Quảng Châu | 1729 | 1723 | 1723 | 0 | 82.9 % | 17.1 % | 0 % |
UBND xã Trung Nghĩa | 1176 | 1175 | 1175 | 0 | 81.8 % | 18.2 % | 0 % |
UBND xã Tân Hưng | 1751 | 1735 | 1735 | 0 | 87 % | 13 % | 0 % |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ tiếp nhận:
2181
Số hồ sơ xử lý:
2103
Trước & đúng hạn:
2092
Trễ hạn:
11
Trước hạn:
91.9%
Đúng hạn:
7.6%
Trễ hạn:
0.5%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ tiếp nhận:
1173
Số hồ sơ xử lý:
1172
Trước & đúng hạn:
1172
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
70.9%
Đúng hạn:
29.1%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
1349
Số hồ sơ xử lý:
1343
Trước & đúng hạn:
1343
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89.2%
Đúng hạn:
10.8%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ tiếp nhận:
1151
Số hồ sơ xử lý:
1148
Trước & đúng hạn:
1148
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89.8%
Đúng hạn:
10.2%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
1278
Số hồ sơ xử lý:
1277
Trước & đúng hạn:
1277
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
74.8%
Đúng hạn:
25.2%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ tiếp nhận:
2243
Số hồ sơ xử lý:
2243
Trước & đúng hạn:
2243
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
71.5%
Đúng hạn:
28.5%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ tiếp nhận:
1140
Số hồ sơ xử lý:
1132
Trước & đúng hạn:
1132
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
71%
Đúng hạn:
29%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ tiếp nhận:
2040
Số hồ sơ xử lý:
2038
Trước & đúng hạn:
2038
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
85.7%
Đúng hạn:
14.3%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ tiếp nhận:
1502
Số hồ sơ xử lý:
1497
Trước & đúng hạn:
1497
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
81.6%
Đúng hạn:
18.4%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1625
Số hồ sơ xử lý:
1625
Trước & đúng hạn:
1625
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89.5%
Đúng hạn:
10.5%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
930
Số hồ sơ xử lý:
926
Trước & đúng hạn:
919
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
80.8%
Đúng hạn:
18.5%
Trễ hạn:
0.8%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ tiếp nhận:
1657
Số hồ sơ xử lý:
1657
Trước & đúng hạn:
1657
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.6%
Đúng hạn:
8.4%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ tiếp nhận:
2367
Số hồ sơ xử lý:
2355
Trước & đúng hạn:
2354
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
88.8%
Đúng hạn:
11.1%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
1329
Số hồ sơ xử lý:
1329
Trước & đúng hạn:
1329
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
84.8%
Đúng hạn:
15.2%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phương Chiểu
Số hồ sơ tiếp nhận:
670
Số hồ sơ xử lý:
669
Trước & đúng hạn:
669
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.8%
Đúng hạn:
4.2%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
1729
Số hồ sơ xử lý:
1723
Trước & đúng hạn:
1723
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
82.9%
Đúng hạn:
17.1%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ tiếp nhận:
1176
Số hồ sơ xử lý:
1175
Trước & đúng hạn:
1175
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
81.8%
Đúng hạn:
18.2%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1751
Số hồ sơ xử lý:
1735
Trước & đúng hạn:
1735
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87%
Đúng hạn:
13%
Trễ hạn:
0%