Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Mức độ 2
(thủ tục)
Một phần
(thủ tục)
Toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Trễ hạn
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Sở Thông tin và Truyền thông 0 9 28 41 36 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Kế hoạch và Đầu tư 9 33 75 689 702 0 3 85.6 % 14.4 % 0 %
Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên 0 21 60 456 516 1 1 78.5 % 21.3 % 0.2 %
Sở Giao thông Vận tải 4 45 65 9661 10046 0 16 96.5 % 3.5 % 0 %
Sở Nội Vụ 2 4 83 157 173 0 1 96 % 4 % 0 %
Sở Tài chính 0 0 17 35 35 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tài Nguyên Môi Trường 3 52 32 2201 1461 11 3 69.8 % 29.4 % 0.8 %
Sở Công thương 0 24 92 9278 9276 0 0 98.6 % 1.4 % 0 %
Sở Tư pháp 2 51 66 4825 4773 60 0 97.3 % 1.5 % 1.2 %
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội 19 35 84 1668 1690 0 13 84.6 % 15.4 % 0 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 0 57 21 411 445 0 1 94.8 % 5.2 % 0 %
Sở Xây dựng 0 14 43 234 236 0 1 97 % 3 % 0 %
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 4 27 38 182 174 0 1 82.8 % 17.2 % 0 %
Sở Khoa học và Công nghệ 0 16 41 159 159 0 0 88.1 % 11.9 % 0 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 0 62 57 56 57 0 0 96.5 % 3.5 % 0 %
Thanh tra tỉnh 9 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh 0 15 32 170 169 0 0 88.8 % 11.2 % 0 %
Điện Lực Hưng Yên 14 0 0 78 79 0 0 93.7 % 6.3 % 0 %
Công An Tỉnh 15 0 0 1147 1204 0 0 100 % 0 % 0 %
Bảo hiểm xã hội 0 4 5 45 45 0 0 100 % 0 % 0 %
Bộ thủ tục UBND cấp Huyện/Thành phố 27 106 127 17 4 0 0 0 % 100 % 0 %
Bộ thủ tục UBND cấp Xã/Phường/Thị trấn 23 65 28 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
UBND Thành phố Hưng Yên 56 145 178 8770 9061 6 2 70.9 % 29 % 0.1 %
UBND Huyện Kim Động 56 143 177 11165 11316 1 14 26.5 % 73.5 % 0 %
UBND Huyện Ân Thi 56 143 177 5847 5849 0 2 93.9 % 6.1 % 0 %
UBND Huyện Khoái Châu 54 143 178 11429 11362 0 26 80.2 % 19.8 % 0 %
UBND Thị xã Mỹ Hào 57 143 176 12590 12414 0 4 95.6 % 4.4 % 0 %
UBND Huyện Tiên Lữ 57 141 176 7644 7531 0 3 54 % 46 % 0 %
UBND Huyện Phù Cừ 57 143 178 5973 5994 2 6 68.9 % 31.1 % 0 %
UBND Huyện Yên Mỹ 47 154 177 7447 7411 0 43 88.4 % 11.6 % 0 %
UBND Huyện Văn Lâm 57 142 179 8014 7925 6 20 39.4 % 60.5 % 0.1 %
UBND Huyện Văn Giang 57 139 180 8225 8145 5 5 75.2 % 24.7 % 0.1 %
Tổng 131 640 994 118614 118288 92 165 75.7 % 24.2 % 0.1 %
Mức độ 2: 0
Một phần: 9
Toàn trình: 28
Tiếp nhận: 41
Giải quyết: 36
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 9
Một phần: 33
Toàn trình: 75
Tiếp nhận: 689
Giải quyết: 702
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 85.6%
Đúng hạn: 14.4%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 21
Toàn trình: 60
Tiếp nhận: 456
Giải quyết: 516
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 78.5%
Đúng hạn: 21.3%
Trễ hạn: 0.2%
Mức độ 2: 4
Một phần: 45
Toàn trình: 65
Tiếp nhận: 9661
Giải quyết: 10046
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 96.5%
Đúng hạn: 3.5%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 2
Một phần: 4
Toàn trình: 83
Tiếp nhận: 157
Giải quyết: 173
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 96%
Đúng hạn: 4%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 17
Tiếp nhận: 35
Giải quyết: 35
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 3
Một phần: 52
Toàn trình: 32
Tiếp nhận: 2201
Giải quyết: 1461
Trễ hạn: 11
Trước hạn: 69.8%
Đúng hạn: 29.4%
Trễ hạn: 0.8%
Mức độ 2: 0
Một phần: 24
Toàn trình: 92
Tiếp nhận: 9278
Giải quyết: 9276
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 98.6%
Đúng hạn: 1.4%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 2
Một phần: 51
Toàn trình: 66
Tiếp nhận: 4825
Giải quyết: 4773
Trễ hạn: 60
Trước hạn: 97.3%
Đúng hạn: 1.5%
Trễ hạn: 1.2%
Mức độ 2: 19
Một phần: 35
Toàn trình: 84
Tiếp nhận: 1668
Giải quyết: 1690
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 84.6%
Đúng hạn: 15.4%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 57
Toàn trình: 21
Tiếp nhận: 411
Giải quyết: 445
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 94.8%
Đúng hạn: 5.2%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 14
Toàn trình: 43
Tiếp nhận: 234
Giải quyết: 236
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 97%
Đúng hạn: 3%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 4
Một phần: 27
Toàn trình: 38
Tiếp nhận: 182
Giải quyết: 174
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 82.8%
Đúng hạn: 17.2%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 16
Toàn trình: 41
Tiếp nhận: 159
Giải quyết: 159
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 88.1%
Đúng hạn: 11.9%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 62
Toàn trình: 57
Tiếp nhận: 56
Giải quyết: 57
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 96.5%
Đúng hạn: 3.5%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 9
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 15
Toàn trình: 32
Tiếp nhận: 170
Giải quyết: 169
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 88.8%
Đúng hạn: 11.2%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 14
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 78
Giải quyết: 79
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 93.7%
Đúng hạn: 6.3%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 15
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 1147
Giải quyết: 1204
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 4
Toàn trình: 5
Tiếp nhận: 45
Giải quyết: 45
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 27
Một phần: 106
Toàn trình: 127
Tiếp nhận: 17
Giải quyết: 4
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 100%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 23
Một phần: 65
Toàn trình: 28
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 56
Một phần: 145
Toàn trình: 178
Tiếp nhận: 8770
Giải quyết: 9061
Trễ hạn: 6
Trước hạn: 70.9%
Đúng hạn: 29%
Trễ hạn: 0.1%
Mức độ 2: 56
Một phần: 143
Toàn trình: 177
Tiếp nhận: 11165
Giải quyết: 11316
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 26.5%
Đúng hạn: 73.5%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 56
Một phần: 143
Toàn trình: 177
Tiếp nhận: 5847
Giải quyết: 5849
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 93.9%
Đúng hạn: 6.1%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 54
Một phần: 143
Toàn trình: 178
Tiếp nhận: 11429
Giải quyết: 11362
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 80.2%
Đúng hạn: 19.8%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 57
Một phần: 143
Toàn trình: 176
Tiếp nhận: 12590
Giải quyết: 12414
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 95.6%
Đúng hạn: 4.4%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 57
Một phần: 141
Toàn trình: 176
Tiếp nhận: 7644
Giải quyết: 7531
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 54%
Đúng hạn: 46%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 57
Một phần: 143
Toàn trình: 178
Tiếp nhận: 5973
Giải quyết: 5994
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 68.9%
Đúng hạn: 31.1%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 47
Một phần: 154
Toàn trình: 177
Tiếp nhận: 7447
Giải quyết: 7411
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 88.4%
Đúng hạn: 11.6%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 57
Một phần: 142
Toàn trình: 179
Tiếp nhận: 8014
Giải quyết: 7925
Trễ hạn: 6
Trước hạn: 39.4%
Đúng hạn: 60.5%
Trễ hạn: 0.1%
Mức độ 2: 57
Một phần: 139
Toàn trình: 180
Tiếp nhận: 8225
Giải quyết: 8145
Trễ hạn: 5
Trước hạn: 75.2%
Đúng hạn: 24.7%
Trễ hạn: 0.1%