Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ | 803 | 732 | 724 | 8 | 57.4 % | 41.5 % | 1.1 % |
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thị trấn Vương | 3587 | 3582 | 3582 | 0 | 26.2 % | 73.8 % | 0 % |
UBND Xã Thiện Phiến | 430 | 427 | 427 | 0 | 42.9 % | 57.1 % | 0 % |
UBND Xã Thủ Sỹ | 198 | 195 | 194 | 1 | 92.3 % | 7.2 % | 0.5 % |
UBND xã An Viên | 1433 | 1419 | 1419 | 0 | 84.4 % | 15.6 % | 0 % |
UBND xã Cương Chính | 1641 | 1629 | 1628 | 1 | 15.1 % | 84.8 % | 0.1 % |
UBND xã Hưng Đạo | 523 | 523 | 523 | 0 | 14.7 % | 85.3 % | 0 % |
UBND xã Hải Thắng | 1360 | 1335 | 1335 | 0 | 61.5 % | 38.5 % | 0 % |
UBND xã Lệ Xá | 837 | 833 | 829 | 4 | 28.3 % | 71.2 % | 0.5 % |
UBND xã Nhật Tân | 379 | 373 | 373 | 0 | 35.4 % | 64.6 % | 0 % |
UBND xã Thụy Lôi | 844 | 827 | 826 | 1 | 11.9 % | 88 % | 0.1 % |
UBND xã Trung Dũng | 531 | 528 | 516 | 12 | 30.1 % | 67.6 % | 2.3 % |
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |

Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ tiếp nhận:
803
Số hồ sơ xử lý:
732
Trước & đúng hạn:
724
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
57.4%
Đúng hạn:
41.5%
Trễ hạn:
1.1%

Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ tiếp nhận:
3587
Số hồ sơ xử lý:
3582
Trước & đúng hạn:
3582
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
26.2%
Đúng hạn:
73.8%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
430
Số hồ sơ xử lý:
427
Trước & đúng hạn:
427
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
42.9%
Đúng hạn:
57.1%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ tiếp nhận:
198
Số hồ sơ xử lý:
195
Trước & đúng hạn:
194
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
92.3%
Đúng hạn:
7.2%
Trễ hạn:
0.5%

UBND xã An Viên
Số hồ sơ tiếp nhận:
1433
Số hồ sơ xử lý:
1419
Trước & đúng hạn:
1419
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
84.4%
Đúng hạn:
15.6%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ tiếp nhận:
1641
Số hồ sơ xử lý:
1629
Trước & đúng hạn:
1628
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
15.1%
Đúng hạn:
84.8%
Trễ hạn:
0.1%

UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
523
Số hồ sơ xử lý:
523
Trước & đúng hạn:
523
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
14.7%
Đúng hạn:
85.3%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Hải Thắng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1360
Số hồ sơ xử lý:
1335
Trước & đúng hạn:
1335
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
61.5%
Đúng hạn:
38.5%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ tiếp nhận:
837
Số hồ sơ xử lý:
833
Trước & đúng hạn:
829
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
28.3%
Đúng hạn:
71.2%
Trễ hạn:
0.5%

UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ tiếp nhận:
379
Số hồ sơ xử lý:
373
Trước & đúng hạn:
373
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
35.4%
Đúng hạn:
64.6%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ tiếp nhận:
844
Số hồ sơ xử lý:
827
Trước & đúng hạn:
826
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
11.9%
Đúng hạn:
88%
Trễ hạn:
0.1%

UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ tiếp nhận:
531
Số hồ sơ xử lý:
528
Trước & đúng hạn:
516
Trễ hạn:
12
Trước hạn:
30.1%
Đúng hạn:
67.6%
Trễ hạn:
2.3%

Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ tiếp nhận:
1
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%