Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
trực tiếp (hồ sơ) |
Tiếp nhận
trực tuyến (hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
đã giải quyết (hồ sơ) |
Trễ hạn
đang giải quyết (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 9 | 28 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
36
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 36 (hồ sơ) |
31 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 9 | 33 | 75 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
536
Mức độ 3 86 (hồ sơ) Mức độ 4 450 (hồ sơ) |
545 | 0 | 0 | 2 | 87.7 % | 12.3 % | 0 % |
Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên | 0 | 21 | 60 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
31
Mức độ 3 11 (hồ sơ) Mức độ 4 20 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
262
Mức độ 3 122 (hồ sơ) Mức độ 4 140 (hồ sơ) |
429 | 1 | 0 | 1 | 80.9 % | 18.9 % | 0.2 % |
Sở Giao thông Vận tải | 4 | 45 | 65 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2963
Mức độ 3 65 (hồ sơ) Mức độ 4 2898 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4877
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 4877 (hồ sơ) |
8298 | 0 | 0 | 14 | 96.3 % | 3.7 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 2 | 4 | 83 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
142
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 142 (hồ sơ) |
155 | 0 | 0 | 1 | 95.5 % | 4.5 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 17 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
28
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 28 (hồ sơ) |
28 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Nguyên Môi Trường | 3 | 52 | 32 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
33
Mức độ 3 13 (hồ sơ) Mức độ 4 20 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1286
Mức độ 3 158 (hồ sơ) Mức độ 4 1128 (hồ sơ) |
1182 | 10 | 0 | 2 | 70.6 % | 28.5 % | 0.9 % |
Sở Công thương | 0 | 24 | 92 |
Mức độ 2 5 (hồ sơ)
5
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7584
Mức độ 3 9 (hồ sơ) Mức độ 4 7575 (hồ sơ) |
7588 | 0 | 0 | 0 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 2 | 51 | 66 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1640
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1640 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2263
Mức độ 3 6 (hồ sơ) Mức độ 4 2257 (hồ sơ) |
3733 | 51 | 0 | 0 | 97.1 % | 1.5 % | 1.4 % |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 19 | 35 | 84 |
Mức độ 2 199 (hồ sơ)
300
Mức độ 3 53 (hồ sơ) Mức độ 4 48 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
916
Mức độ 3 574 (hồ sơ) Mức độ 4 342 (hồ sơ) |
1301 | 0 | 0 | 12 | 85.2 % | 14.8 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 57 | 21 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
305
Mức độ 3 58 (hồ sơ) Mức độ 4 247 (hồ sơ) |
329 | 0 | 0 | 1 | 97 % | 3 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 14 | 43 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
223
Mức độ 3 26 (hồ sơ) Mức độ 4 197 (hồ sơ) |
219 | 0 | 0 | 1 | 97.3 % | 2.7 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 15 | 41 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
132
Mức độ 3 119 (hồ sơ) Mức độ 4 13 (hồ sơ) |
131 | 0 | 0 | 0 | 85.5 % | 14.5 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 4 | 27 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 4 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
108
Mức độ 3 16 (hồ sơ) Mức độ 4 92 (hồ sơ) |
103 | 0 | 0 | 0 | 93.2 % | 6.8 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 62 | 57 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
43
Mức độ 3 15 (hồ sơ) Mức độ 4 28 (hồ sơ) |
41 | 0 | 0 | 0 | 97.6 % | 2.4 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh | 0 | 16 | 32 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 3 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
131
Mức độ 3 28 (hồ sơ) Mức độ 4 103 (hồ sơ) |
137 | 0 | 0 | 0 | 89.8 % | 10.2 % | 0 % |
Điện Lực Hưng Yên | 14 | 0 | 0 |
Mức độ 2 57 (hồ sơ)
57
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 55 | 0 | 0 | 0 | 94.5 % | 5.5 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 15 | 0 | 0 |
Mức độ 2 984 (hồ sơ)
984
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 1086 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bảo hiểm xã hội | 0 | 4 | 5 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
32
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 32 (hồ sơ) |
0 | 32 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Huyện/Thành phố | 27 | 106 | 127 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
13
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 13 (hồ sơ) |
0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Xã/Phường/Thị trấn | 23 | 65 | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Hưng Yên | 56 | 145 | 178 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
153
Mức độ 3 108 (hồ sơ) Mức độ 4 45 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6878
Mức độ 3 5321 (hồ sơ) Mức độ 4 1557 (hồ sơ) |
7362 | 5 | 0 | 1 | 71.4 % | 28.6 % | 0 % |
UBND Huyện Kim Động | 56 | 143 | 177 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
43
Mức độ 3 25 (hồ sơ) Mức độ 4 16 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8917
Mức độ 3 7547 (hồ sơ) Mức độ 4 1370 (hồ sơ) |
9096 | 1 | 0 | 11 | 26.6 % | 73.4 % | 0 % |
UBND Huyện Ân Thi | 56 | 143 | 177 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
28
Mức độ 3 26 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4633
Mức độ 3 3781 (hồ sơ) Mức độ 4 852 (hồ sơ) |
4643 | 0 | 0 | 0 | 94.4 % | 5.6 % | 0 % |
UBND Huyện Khoái Châu | 54 | 143 | 178 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
548
Mức độ 3 276 (hồ sơ) Mức độ 4 272 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8161
Mức độ 3 6454 (hồ sơ) Mức độ 4 1707 (hồ sơ) |
8550 | 0 | 0 | 18 | 80.5 % | 19.5 % | 0 % |
UBND Thị xã Mỹ Hào | 57 | 143 | 176 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
467
Mức độ 3 4 (hồ sơ) Mức độ 4 462 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9473
Mức độ 3 8408 (hồ sơ) Mức độ 4 1065 (hồ sơ) |
9806 | 0 | 0 | 4 | 96.1 % | 3.9 % | 0 % |
UBND Huyện Tiên Lữ | 57 | 141 | 176 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
250
Mức độ 3 181 (hồ sơ) Mức độ 4 69 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5764
Mức độ 3 4968 (hồ sơ) Mức độ 4 796 (hồ sơ) |
5904 | 1 | 0 | 2 | 53.5 % | 46.5 % | 0 % |
UBND Huyện Phù Cừ | 57 | 143 | 178 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
20
Mức độ 3 12 (hồ sơ) Mức độ 4 8 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4774
Mức độ 3 3476 (hồ sơ) Mức độ 4 1298 (hồ sơ) |
4891 | 2 | 0 | 1 | 68.4 % | 31.6 % | 0 % |
UBND Huyện Yên Mỹ | 47 | 154 | 177 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
252
Mức độ 3 145 (hồ sơ) Mức độ 4 107 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5628
Mức độ 3 4402 (hồ sơ) Mức độ 4 1226 (hồ sơ) |
5859 | 0 | 0 | 42 | 88.5 % | 11.5 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Lâm | 57 | 142 | 179 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
28
Mức độ 3 6 (hồ sơ) Mức độ 4 22 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6311
Mức độ 3 4935 (hồ sơ) Mức độ 4 1376 (hồ sơ) |
6265 | 6 | 0 | 18 | 38.9 % | 61 % | 0.1 % |
UBND Huyện Văn Giang | 57 | 139 | 180 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
733
Mức độ 3 304 (hồ sơ) Mức độ 4 429 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5511
Mức độ 3 3384 (hồ sơ) Mức độ 4 2127 (hồ sơ) |
6207 | 1 | 0 | 5 | 76.7 % | 23.3 % | 0 % |
Tổng | 131 | 640 | 994 |
Mức độ 2 1250 (hồ sơ)
8589
Mức độ 3 1231 (hồ sơ) Mức độ 4 6108 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
84922
Mức độ 3 53893 (hồ sơ) Mức độ 4 31029 (hồ sơ) |
94010 | 78 | 0 | 136 | 75.9 % | 24 % | 0.1 % |