Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ | 984 | 976 | 966 | 10 | 55.1 % | 43.9 % | 1 % |
| Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| UBND Thị trấn Vương | 4030 | 4030 | 4030 | 0 | 26.2 % | 73.8 % | 0 % |
| UBND Xã Thiện Phiến | 464 | 464 | 464 | 0 | 45 % | 55 % | 0 % |
| UBND Xã Thủ Sỹ | 209 | 209 | 209 | 0 | 92.8 % | 7.2 % | 0 % |
| UBND xã An Viên | 1766 | 1751 | 1751 | 0 | 86.1 % | 13.9 % | 0 % |
| UBND xã Cương Chính | 1830 | 1828 | 1821 | 7 | 14.9 % | 84.7 % | 0.4 % |
| UBND xã Hưng Đạo | 543 | 543 | 543 | 0 | 15.7 % | 84.3 % | 0 % |
| UBND xã Hải Thắng | 1602 | 1598 | 1586 | 12 | 59 % | 40.2 % | 0.8 % |
| UBND xã Lệ Xá | 879 | 879 | 879 | 0 | 32.5 % | 67.5 % | 0 % |
| UBND xã Nhật Tân | 412 | 412 | 412 | 0 | 34.2 % | 65.8 % | 0 % |
| UBND xã Thụy Lôi | 878 | 865 | 864 | 1 | 14 % | 85.9 % | 0.1 % |
| UBND xã Trung Dũng | 559 | 559 | 559 | 0 | 32.2 % | 67.8 % | 0 % |
| Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ tiếp nhận:
984
Số hồ sơ xử lý:
976
Trước & đúng hạn:
966
Trễ hạn:
10
Trước hạn:
55.1%
Đúng hạn:
43.9%
Trễ hạn:
1%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ tiếp nhận:
4030
Số hồ sơ xử lý:
4030
Trước & đúng hạn:
4030
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
26.2%
Đúng hạn:
73.8%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
464
Số hồ sơ xử lý:
464
Trước & đúng hạn:
464
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
45%
Đúng hạn:
55%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ tiếp nhận:
209
Số hồ sơ xử lý:
209
Trước & đúng hạn:
209
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.8%
Đúng hạn:
7.2%
Trễ hạn:
0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ tiếp nhận:
1766
Số hồ sơ xử lý:
1751
Trước & đúng hạn:
1751
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
86.1%
Đúng hạn:
13.9%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ tiếp nhận:
1830
Số hồ sơ xử lý:
1828
Trước & đúng hạn:
1821
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
14.9%
Đúng hạn:
84.7%
Trễ hạn:
0.4%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
543
Số hồ sơ xử lý:
543
Trước & đúng hạn:
543
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
15.7%
Đúng hạn:
84.3%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hải Thắng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1602
Số hồ sơ xử lý:
1598
Trước & đúng hạn:
1586
Trễ hạn:
12
Trước hạn:
59%
Đúng hạn:
40.2%
Trễ hạn:
0.8%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ tiếp nhận:
879
Số hồ sơ xử lý:
879
Trước & đúng hạn:
879
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
32.5%
Đúng hạn:
67.5%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ tiếp nhận:
412
Số hồ sơ xử lý:
412
Trước & đúng hạn:
412
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
34.2%
Đúng hạn:
65.8%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ tiếp nhận:
878
Số hồ sơ xử lý:
865
Trước & đúng hạn:
864
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
14%
Đúng hạn:
85.9%
Trễ hạn:
0.1%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ tiếp nhận:
559
Số hồ sơ xử lý:
559
Trước & đúng hạn:
559
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
32.2%
Đúng hạn:
67.8%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ tiếp nhận:
1
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%