Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi | 718 | 569 | 569 | 0 | 77.2 % | 22.8 % | 0 % |
UBND Thị Trấn Ân Thi | 835 | 663 | 663 | 0 | 39.7 % | 60.3 % | 0 % |
UBND Xã Bãi Sậy | 188 | 179 | 179 | 0 | 29.6 % | 70.4 % | 0 % |
UBND Xã Bắc Sơn | 335 | 330 | 330 | 0 | 57.6 % | 42.4 % | 0 % |
UBND Xã Cẩm Ninh | 287 | 284 | 284 | 0 | 63.4 % | 36.6 % | 0 % |
UBND Xã Hoàng Hoa Thám | 430 | 409 | 409 | 0 | 54 % | 46 % | 0 % |
UBND Xã Hạ Lễ | 181 | 156 | 156 | 0 | 21.8 % | 78.2 % | 0 % |
UBND Xã Hồ Tùng Mậu | 364 | 351 | 351 | 0 | 56.1 % | 43.9 % | 0 % |
UBND Xã Hồng Quang | 443 | 422 | 422 | 0 | 45.7 % | 54.3 % | 0 % |
UBND Xã Phù Ủng | 251 | 247 | 247 | 0 | 59.5 % | 40.5 % | 0 % |
UBND Xã Quang Vinh | 314 | 303 | 302 | 1 | 22.1 % | 77.6 % | 0.3 % |
UBND Xã Tiền Phong | 506 | 500 | 500 | 0 | 46.8 % | 53.2 % | 0 % |
UBND Xã Đa Lộc | 585 | 570 | 570 | 0 | 72.6 % | 27.4 % | 0 % |
UBND Xã Đào Dương | 536 | 530 | 530 | 0 | 51.1 % | 48.9 % | 0 % |
UBND Xã Đặng Lễ | 479 | 475 | 475 | 0 | 49.7 % | 50.3 % | 0 % |
UBND xã Nguyễn Trãi | 209 | 200 | 200 | 0 | 63.5 % | 36.5 % | 0 % |
UBND xã Quảng Lãng | 437 | 424 | 424 | 0 | 68.4 % | 31.6 % | 0 % |
UBND xã Vân Du | 338 | 330 | 330 | 0 | 47.3 % | 52.7 % | 0 % |
UBND xã Xuân Trúc | 507 | 503 | 503 | 0 | 76.1 % | 23.9 % | 0 % |

Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ tiếp nhận:
718
Số hồ sơ xử lý:
569
Trước & đúng hạn:
569
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
77.2%
Đúng hạn:
22.8%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ tiếp nhận:
835
Số hồ sơ xử lý:
663
Trước & đúng hạn:
663
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
39.7%
Đúng hạn:
60.3%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
188
Số hồ sơ xử lý:
179
Trước & đúng hạn:
179
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
29.6%
Đúng hạn:
70.4%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ tiếp nhận:
335
Số hồ sơ xử lý:
330
Trước & đúng hạn:
330
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
57.6%
Đúng hạn:
42.4%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
287
Số hồ sơ xử lý:
284
Trước & đúng hạn:
284
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
63.4%
Đúng hạn:
36.6%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ tiếp nhận:
430
Số hồ sơ xử lý:
409
Trước & đúng hạn:
409
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
54%
Đúng hạn:
46%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ tiếp nhận:
181
Số hồ sơ xử lý:
156
Trước & đúng hạn:
156
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
21.8%
Đúng hạn:
78.2%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ tiếp nhận:
364
Số hồ sơ xử lý:
351
Trước & đúng hạn:
351
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
56.1%
Đúng hạn:
43.9%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ tiếp nhận:
443
Số hồ sơ xử lý:
422
Trước & đúng hạn:
422
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
45.7%
Đúng hạn:
54.3%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ tiếp nhận:
251
Số hồ sơ xử lý:
247
Trước & đúng hạn:
247
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
59.5%
Đúng hạn:
40.5%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ tiếp nhận:
314
Số hồ sơ xử lý:
303
Trước & đúng hạn:
302
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
22.1%
Đúng hạn:
77.6%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ tiếp nhận:
506
Số hồ sơ xử lý:
500
Trước & đúng hạn:
500
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
46.8%
Đúng hạn:
53.2%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ tiếp nhận:
585
Số hồ sơ xử lý:
570
Trước & đúng hạn:
570
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
72.6%
Đúng hạn:
27.4%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ tiếp nhận:
536
Số hồ sơ xử lý:
530
Trước & đúng hạn:
530
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
51.1%
Đúng hạn:
48.9%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ tiếp nhận:
479
Số hồ sơ xử lý:
475
Trước & đúng hạn:
475
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
49.7%
Đúng hạn:
50.3%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ tiếp nhận:
209
Số hồ sơ xử lý:
200
Trước & đúng hạn:
200
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
63.5%
Đúng hạn:
36.5%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ tiếp nhận:
437
Số hồ sơ xử lý:
424
Trước & đúng hạn:
424
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
68.4%
Đúng hạn:
31.6%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Vân Du
Số hồ sơ tiếp nhận:
338
Số hồ sơ xử lý:
330
Trước & đúng hạn:
330
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
47.3%
Đúng hạn:
52.7%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ tiếp nhận:
507
Số hồ sơ xử lý:
503
Trước & đúng hạn:
503
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
76.1%
Đúng hạn:
23.9%
Trễ hạn:
0%