Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào | 1955 | 1844 | 1844 | 0 | 90.1 % | 9.9 % | 0 % |
UBND Xã Ngọc Lâm | 1432 | 1427 | 1427 | 0 | 28.7 % | 71.3 % | 0 % |
UBND Xã Cẩm Xá | 339 | 335 | 323 | 12 | 86 % | 10.4 % | 3.6 % |
UBND Xã Dương Quang | 1315 | 1313 | 1313 | 0 | 48 % | 52 % | 0 % |
UBND Xã Hòa Phong | 941 | 934 | 934 | 0 | 36.7 % | 63.3 % | 0 % |
UBND Xã Hưng Long | 271 | 269 | 269 | 0 | 40.9 % | 59.1 % | 0 % |
UBND phường Bạch Sam | 601 | 588 | 588 | 0 | 40.6 % | 59.4 % | 0 % |
UBND phường Bần Yên Nhân | 886 | 857 | 857 | 0 | 28.2 % | 71.8 % | 0 % |
UBND phường Dị Sử | 4073 | 4047 | 4047 | 0 | 35.4 % | 64.6 % | 0 % |
UBND phường Minh Đức | 2527 | 2526 | 2526 | 0 | 30.2 % | 69.8 % | 0 % |
UBND phường Nhân Hòa | 1176 | 1172 | 1172 | 0 | 20.1 % | 79.9 % | 0 % |
UBND phường Phan Đình Phùng | 624 | 611 | 611 | 0 | 66 % | 34 % | 0 % |
UBND phường Phùng Chí Kiên | 623 | 617 | 617 | 0 | 44.1 % | 55.9 % | 0 % |
UBND xã Xuân Dục | 623 | 616 | 616 | 0 | 40.1 % | 59.9 % | 0 % |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai | 3372 | 3130 | 3130 | 0 | 81.6 % | 18.4 % | 0 % |

Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ tiếp nhận:
1955
Số hồ sơ xử lý:
1844
Trước & đúng hạn:
1844
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.1%
Đúng hạn:
9.9%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ tiếp nhận:
1432
Số hồ sơ xử lý:
1427
Trước & đúng hạn:
1427
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
28.7%
Đúng hạn:
71.3%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ tiếp nhận:
339
Số hồ sơ xử lý:
335
Trước & đúng hạn:
323
Trễ hạn:
12
Trước hạn:
86%
Đúng hạn:
10.4%
Trễ hạn:
3.6%

UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ tiếp nhận:
1315
Số hồ sơ xử lý:
1313
Trước & đúng hạn:
1313
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
48%
Đúng hạn:
52%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ tiếp nhận:
941
Số hồ sơ xử lý:
934
Trước & đúng hạn:
934
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
36.7%
Đúng hạn:
63.3%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ tiếp nhận:
271
Số hồ sơ xử lý:
269
Trước & đúng hạn:
269
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
40.9%
Đúng hạn:
59.1%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ tiếp nhận:
601
Số hồ sơ xử lý:
588
Trước & đúng hạn:
588
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
40.6%
Đúng hạn:
59.4%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ tiếp nhận:
886
Số hồ sơ xử lý:
857
Trước & đúng hạn:
857
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
28.2%
Đúng hạn:
71.8%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ tiếp nhận:
4073
Số hồ sơ xử lý:
4047
Trước & đúng hạn:
4047
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
35.4%
Đúng hạn:
64.6%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ tiếp nhận:
2527
Số hồ sơ xử lý:
2526
Trước & đúng hạn:
2526
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
30.2%
Đúng hạn:
69.8%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
1176
Số hồ sơ xử lý:
1172
Trước & đúng hạn:
1172
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
20.1%
Đúng hạn:
79.9%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ tiếp nhận:
624
Số hồ sơ xử lý:
611
Trước & đúng hạn:
611
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
66%
Đúng hạn:
34%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ tiếp nhận:
623
Số hồ sơ xử lý:
617
Trước & đúng hạn:
617
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
44.1%
Đúng hạn:
55.9%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ tiếp nhận:
623
Số hồ sơ xử lý:
616
Trước & đúng hạn:
616
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
40.1%
Đúng hạn:
59.9%
Trễ hạn:
0%

Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ tiếp nhận:
3372
Số hồ sơ xử lý:
3130
Trước & đúng hạn:
3130
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
81.6%
Đúng hạn:
18.4%
Trễ hạn:
0%