Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
trực tiếp (hồ sơ) |
Tiếp nhận
trực tuyến (hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
đã giải quyết (hồ sơ) |
Trễ hạn
đang giải quyết (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 9 | 28 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
35
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 35 (hồ sơ) |
30 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 9 | 33 | 75 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
517
Mức độ 3 82 (hồ sơ) Mức độ 4 435 (hồ sơ) |
527 | 0 | 0 | 2 | 87.3 % | 12.7 % | 0 % |
Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên | 0 | 21 | 60 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
26
Mức độ 3 10 (hồ sơ) Mức độ 4 16 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
247
Mức độ 3 110 (hồ sơ) Mức độ 4 137 (hồ sơ) |
425 | 1 | 0 | 1 | 81.6 % | 18.1 % | 0.3 % |
Sở Giao thông Vận tải | 4 | 45 | 65 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2832
Mức độ 3 64 (hồ sơ) Mức độ 4 2768 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4786
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 4786 (hồ sơ) |
8108 | 0 | 0 | 14 | 96.3 % | 3.7 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 2 | 4 | 83 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
133
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 133 (hồ sơ) |
154 | 0 | 0 | 1 | 96.1 % | 3.9 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 17 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
24
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 24 (hồ sơ) |
24 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Nguyên Môi Trường | 3 | 52 | 32 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
32
Mức độ 3 13 (hồ sơ) Mức độ 4 19 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1187
Mức độ 3 152 (hồ sơ) Mức độ 4 1035 (hồ sơ) |
809 | 9 | 0 | 2 | 82.1 % | 16.8 % | 1.1 % |
Sở Công thương | 0 | 24 | 92 |
Mức độ 2 4 (hồ sơ)
4
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7375
Mức độ 3 8 (hồ sơ) Mức độ 4 7367 (hồ sơ) |
7374 | 0 | 0 | 0 | 98.5 % | 1.5 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 2 | 51 | 66 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1596
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1596 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2185
Mức độ 3 6 (hồ sơ) Mức độ 4 2179 (hồ sơ) |
3654 | 50 | 0 | 0 | 97.1 % | 1.5 % | 1.4 % |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 19 | 35 | 84 |
Mức độ 2 193 (hồ sơ)
292
Mức độ 3 52 (hồ sơ) Mức độ 4 47 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
874
Mức độ 3 553 (hồ sơ) Mức độ 4 321 (hồ sơ) |
1274 | 0 | 0 | 11 | 85.2 % | 14.8 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 57 | 21 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
285
Mức độ 3 57 (hồ sơ) Mức độ 4 228 (hồ sơ) |
315 | 0 | 0 | 1 | 97.8 % | 2.2 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 14 | 43 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
221
Mức độ 3 26 (hồ sơ) Mức độ 4 195 (hồ sơ) |
215 | 0 | 0 | 1 | 97.2 % | 2.8 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 15 | 41 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
128
Mức độ 3 115 (hồ sơ) Mức độ 4 13 (hồ sơ) |
125 | 0 | 0 | 0 | 84.8 % | 15.2 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 4 | 27 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 4 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
106
Mức độ 3 15 (hồ sơ) Mức độ 4 91 (hồ sơ) |
102 | 0 | 0 | 0 | 93.1 % | 6.9 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 62 | 57 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
42
Mức độ 3 15 (hồ sơ) Mức độ 4 27 (hồ sơ) |
33 | 0 | 0 | 0 | 97 % | 3 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh | 0 | 16 | 32 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 2 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
131
Mức độ 3 28 (hồ sơ) Mức độ 4 103 (hồ sơ) |
131 | 0 | 0 | 0 | 89.3 % | 10.7 % | 0 % |
Điện Lực Hưng Yên | 14 | 0 | 0 |
Mức độ 2 53 (hồ sơ)
53
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 54 | 0 | 0 | 0 | 94.4 % | 5.6 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 15 | 0 | 0 |
Mức độ 2 970 (hồ sơ)
970
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 1044 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bảo hiểm xã hội | 0 | 4 | 5 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
30
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 30 (hồ sơ) |
0 | 30 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Huyện/Thành phố | 27 | 106 | 127 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
13
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 13 (hồ sơ) |
0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Xã/Phường/Thị trấn | 23 | 65 | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Hưng Yên | 56 | 145 | 178 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
145
Mức độ 3 106 (hồ sơ) Mức độ 4 39 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6644
Mức độ 3 5143 (hồ sơ) Mức độ 4 1501 (hồ sơ) |
7102 | 2 | 0 | 1 | 71.8 % | 28.2 % | 0 % |
UBND Huyện Kim Động | 56 | 143 | 177 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
43
Mức độ 3 25 (hồ sơ) Mức độ 4 16 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8638
Mức độ 3 7301 (hồ sơ) Mức độ 4 1337 (hồ sơ) |
8862 | 1 | 0 | 11 | 26.7 % | 73.3 % | 0 % |
UBND Huyện Ân Thi | 56 | 143 | 177 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
28
Mức độ 3 26 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4489
Mức độ 3 3652 (hồ sơ) Mức độ 4 837 (hồ sơ) |
4470 | 0 | 0 | 0 | 94.4 % | 5.6 % | 0 % |
UBND Huyện Khoái Châu | 54 | 143 | 178 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
541
Mức độ 3 270 (hồ sơ) Mức độ 4 271 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7863
Mức độ 3 6242 (hồ sơ) Mức độ 4 1621 (hồ sơ) |
8268 | 0 | 0 | 18 | 80.6 % | 19.4 % | 0 % |
UBND Thị xã Mỹ Hào | 57 | 143 | 176 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
467
Mức độ 3 4 (hồ sơ) Mức độ 4 462 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9177
Mức độ 3 8194 (hồ sơ) Mức độ 4 983 (hồ sơ) |
9573 | 0 | 0 | 4 | 96.1 % | 3.9 % | 0 % |
UBND Huyện Tiên Lữ | 57 | 141 | 176 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
231
Mức độ 3 174 (hồ sơ) Mức độ 4 57 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5534
Mức độ 3 4767 (hồ sơ) Mức độ 4 767 (hồ sơ) |
5686 | 0 | 0 | 2 | 53.5 % | 46.5 % | 0 % |
UBND Huyện Phù Cừ | 57 | 143 | 178 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
18
Mức độ 3 12 (hồ sơ) Mức độ 4 6 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4619
Mức độ 3 3356 (hồ sơ) Mức độ 4 1263 (hồ sơ) |
4776 | 2 | 0 | 1 | 68.6 % | 31.4 % | 0 % |
UBND Huyện Yên Mỹ | 47 | 154 | 177 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
250
Mức độ 3 144 (hồ sơ) Mức độ 4 106 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5380
Mức độ 3 4201 (hồ sơ) Mức độ 4 1179 (hồ sơ) |
5614 | 0 | 0 | 40 | 88.3 % | 11.7 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Lâm | 57 | 142 | 179 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
28
Mức độ 3 5 (hồ sơ) Mức độ 4 23 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6116
Mức độ 3 4783 (hồ sơ) Mức độ 4 1333 (hồ sơ) |
6070 | 1 | 0 | 17 | 39 % | 61 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Giang | 57 | 139 | 180 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
696
Mức độ 3 284 (hồ sơ) Mức độ 4 412 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5287
Mức độ 3 3217 (hồ sơ) Mức độ 4 2070 (hồ sơ) |
6024 | 1 | 0 | 5 | 76.2 % | 23.8 % | 0 % |
Tổng | 131 | 640 | 994 |
Mức độ 2 1225 (hồ sơ)
8303
Mức độ 3 1191 (hồ sơ) Mức độ 4 5887 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
82023
Mức độ 3 52023 (hồ sơ) Mức độ 4 30000 (hồ sơ) |
90877 | 67 | 0 | 132 | 76.1 % | 23.8 % | 0.1 % |