Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 9 | 28 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
36
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 36 (hồ sơ) |
31 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 9 | 33 | 75 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
536
Một phần 86 (hồ sơ) Toàn trình 450 (hồ sơ) |
545 | 0 | 2 | 87.7 % | 12.3 % | 0 % |
Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên | 0 | 21 | 60 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
293
Một phần 133 (hồ sơ) Toàn trình 160 (hồ sơ) |
429 | 1 | 1 | 80.9 % | 18.9 % | 0.2 % |
Sở Giao thông Vận tải | 4 | 45 | 65 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7841
Một phần 65 (hồ sơ) Toàn trình 7776 (hồ sơ) |
8300 | 0 | 14 | 96.3 % | 3.7 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 2 | 4 | 83 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
142
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 142 (hồ sơ) |
155 | 0 | 1 | 95.5 % | 4.5 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 17 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
28
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 28 (hồ sơ) |
28 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Nguyên Môi Trường | 3 | 52 | 32 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1319
Một phần 171 (hồ sơ) Toàn trình 1148 (hồ sơ) |
1182 | 10 | 2 | 70.6 % | 28.5 % | 0.9 % |
Sở Công thương | 0 | 24 | 92 |
Mức độ 2 5 (hồ sơ)
7589
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 7575 (hồ sơ) |
7588 | 0 | 0 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 2 | 51 | 66 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3903
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 3897 (hồ sơ) |
3733 | 51 | 0 | 97.1 % | 1.5 % | 1.4 % |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 19 | 35 | 84 |
Mức độ 2 199 (hồ sơ)
1216
Một phần 627 (hồ sơ) Toàn trình 390 (hồ sơ) |
1301 | 0 | 12 | 85.2 % | 14.8 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 57 | 21 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
306
Một phần 59 (hồ sơ) Toàn trình 247 (hồ sơ) |
329 | 0 | 1 | 97 % | 3 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 14 | 43 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
223
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 197 (hồ sơ) |
219 | 0 | 1 | 97.3 % | 2.7 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 15 | 41 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
132
Một phần 119 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
131 | 0 | 0 | 85.5 % | 14.5 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 4 | 27 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
112
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 96 (hồ sơ) |
103 | 0 | 0 | 93.2 % | 6.8 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 62 | 57 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
43
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 28 (hồ sơ) |
41 | 0 | 0 | 97.6 % | 2.4 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh | 0 | 16 | 32 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
135
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 106 (hồ sơ) |
137 | 0 | 0 | 89.8 % | 10.2 % | 0 % |
Điện Lực Hưng Yên | 14 | 0 | 0 |
Mức độ 2 57 (hồ sơ)
57
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
55 | 0 | 0 | 94.5 % | 5.5 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 15 | 0 | 0 |
Mức độ 2 984 (hồ sơ)
984
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
1086 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bảo hiểm xã hội | 0 | 4 | 5 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
32
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
32 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Huyện/Thành phố | 27 | 106 | 127 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
13
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
4 | 0 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Xã/Phường/Thị trấn | 23 | 65 | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Hưng Yên | 56 | 145 | 178 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7032
Một phần 5430 (hồ sơ) Toàn trình 1602 (hồ sơ) |
7369 | 5 | 1 | 71.4 % | 28.6 % | 0 % |
UBND Huyện Kim Động | 56 | 143 | 177 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
8961
Một phần 7573 (hồ sơ) Toàn trình 1386 (hồ sơ) |
9099 | 1 | 11 | 26.6 % | 73.4 % | 0 % |
UBND Huyện Ân Thi | 56 | 143 | 177 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
4661
Một phần 3807 (hồ sơ) Toàn trình 852 (hồ sơ) |
4644 | 0 | 0 | 94.4 % | 5.6 % | 0 % |
UBND Huyện Khoái Châu | 54 | 143 | 178 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8709
Một phần 6730 (hồ sơ) Toàn trình 1979 (hồ sơ) |
8554 | 0 | 18 | 80.5 % | 19.5 % | 0 % |
UBND Thị xã Mỹ Hào | 57 | 143 | 176 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
9942
Một phần 8413 (hồ sơ) Toàn trình 1528 (hồ sơ) |
9809 | 0 | 4 | 96.1 % | 3.9 % | 0 % |
UBND Huyện Tiên Lữ | 57 | 141 | 176 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6017
Một phần 5152 (hồ sơ) Toàn trình 865 (hồ sơ) |
5904 | 1 | 2 | 53.5 % | 46.5 % | 0 % |
UBND Huyện Phù Cừ | 57 | 143 | 178 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4794
Một phần 3488 (hồ sơ) Toàn trình 1306 (hồ sơ) |
4893 | 2 | 1 | 68.3 % | 31.6 % | 0.1 % |
UBND Huyện Yên Mỹ | 47 | 154 | 177 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5882
Một phần 4549 (hồ sơ) Toàn trình 1333 (hồ sơ) |
5860 | 0 | 42 | 88.5 % | 11.5 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Lâm | 57 | 142 | 179 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6341
Một phần 4943 (hồ sơ) Toàn trình 1398 (hồ sơ) |
6265 | 6 | 18 | 38.9 % | 61 % | 0.1 % |
UBND Huyện Văn Giang | 57 | 139 | 180 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6245
Một phần 3689 (hồ sơ) Toàn trình 2556 (hồ sơ) |
6207 | 1 | 5 | 76.7 % | 23.3 % | 0 % |
Tổng | 131 | 640 | 994 |
Mức độ 2 1250 (hồ sơ)
93524
Một phần 55135 (hồ sơ) Toàn trình 37139 (hồ sơ) |
94033 | 78 | 136 | 75.9 % | 24 % | 0.1 % |