Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Mức độ 2
(thủ tục)
Một phần
(thủ tục)
Toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Trễ hạn
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Sở Thông tin và Truyền thông 0 9 28 47 41 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Kế hoạch và Đầu tư 9 33 75 708 732 0 3 85.7 % 14.3 % 0 %
Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên 0 21 60 483 604 1 1 78.8 % 21 % 0.2 %
Sở Giao thông Vận tải 4 45 65 10017 10538 0 16 96.6 % 3.4 % 0 %
Sở Nội Vụ 2 4 83 158 178 0 1 95.5 % 4.5 % 0 %
Sở Tài chính 0 0 17 35 35 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tài Nguyên Môi Trường 3 52 32 2250 1479 12 3 69.6 % 29.5 % 0.9 %
Sở Công thương 0 24 92 9742 9748 0 0 98.6 % 1.4 % 0 %
Sở Tư pháp 3 82 33 4988 5050 62 0 97.3 % 1.5 % 1.2 %
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội 18 34 84 1766 1800 0 13 85 % 15 % 0 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 0 57 21 435 464 0 1 95 % 5 % 0 %
Sở Xây dựng 0 14 43 236 239 0 1 97.1 % 2.9 % 0 %
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 4 27 38 210 200 0 1 83.5 % 16.5 % 0 %
Sở Khoa học và Công nghệ 0 17 41 168 168 0 0 88.7 % 11.3 % 0 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 0 62 57 63 57 0 0 96.5 % 3.5 % 0 %
Thanh tra tỉnh 9 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh 0 15 32 181 181 0 0 89.5 % 10.5 % 0 %
Điện Lực Hưng Yên 14 0 0 77 80 0 0 93.8 % 6.3 % 0 %
Công An Tỉnh 15 0 0 1181 1249 0 0 100 % 0 % 0 %
Bảo hiểm xã hội 0 4 5 46 46 0 0 100 % 0 % 0 %
Bộ thủ tục UBND cấp Huyện/Thành phố 27 106 126 17 4 0 0 0 % 100 % 0 %
Bộ thủ tục UBND cấp Xã/Phường/Thị trấn 23 64 30 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
UBND Thành phố Hưng Yên 57 146 176 9227 9465 7 2 70.8 % 29.1 % 0.1 %
UBND Huyện Kim Động 57 144 175 11626 11796 1 15 26.5 % 73.5 % 0 %
UBND Huyện Ân Thi 57 144 175 6221 6210 0 2 94.1 % 5.9 % 0 %
UBND Huyện Khoái Châu 55 144 176 12353 12223 0 33 80.7 % 19.3 % 0 %
UBND Thị xã Mỹ Hào 58 144 174 13249 13103 0 4 95.6 % 4.4 % 0 %
UBND Huyện Tiên Lữ 58 142 174 8051 7931 1 3 54.1 % 45.9 % 0 %
UBND Huyện Phù Cừ 58 144 176 6212 6268 2 6 69.2 % 30.8 % 0 %
UBND Huyện Yên Mỹ 48 155 175 7923 7814 0 44 88.6 % 11.4 % 0 %
UBND Huyện Văn Lâm 58 143 177 8353 8255 6 21 39.5 % 60.4 % 0.1 %
UBND Huyện Văn Giang 58 140 178 8772 8632 6 5 76 % 24 % 0 %
Tổng 131 670 962 124795 124590 98 175 75.9 % 24 % 0.1 %
Mức độ 2: 0
Một phần: 9
Toàn trình: 28
Tiếp nhận: 47
Giải quyết: 41
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 9
Một phần: 33
Toàn trình: 75
Tiếp nhận: 708
Giải quyết: 732
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 85.7%
Đúng hạn: 14.3%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 21
Toàn trình: 60
Tiếp nhận: 483
Giải quyết: 604
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 78.8%
Đúng hạn: 21%
Trễ hạn: 0.2%
Mức độ 2: 4
Một phần: 45
Toàn trình: 65
Tiếp nhận: 10017
Giải quyết: 10538
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 96.6%
Đúng hạn: 3.4%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 2
Một phần: 4
Toàn trình: 83
Tiếp nhận: 158
Giải quyết: 178
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 95.5%
Đúng hạn: 4.5%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 17
Tiếp nhận: 35
Giải quyết: 35
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 3
Một phần: 52
Toàn trình: 32
Tiếp nhận: 2250
Giải quyết: 1479
Trễ hạn: 12
Trước hạn: 69.6%
Đúng hạn: 29.5%
Trễ hạn: 0.9%
Mức độ 2: 0
Một phần: 24
Toàn trình: 92
Tiếp nhận: 9742
Giải quyết: 9748
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 98.6%
Đúng hạn: 1.4%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 3
Một phần: 82
Toàn trình: 33
Tiếp nhận: 4988
Giải quyết: 5050
Trễ hạn: 62
Trước hạn: 97.3%
Đúng hạn: 1.5%
Trễ hạn: 1.2%
Mức độ 2: 18
Một phần: 34
Toàn trình: 84
Tiếp nhận: 1766
Giải quyết: 1800
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 85%
Đúng hạn: 15%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 57
Toàn trình: 21
Tiếp nhận: 435
Giải quyết: 464
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 95%
Đúng hạn: 5%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 14
Toàn trình: 43
Tiếp nhận: 236
Giải quyết: 239
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 97.1%
Đúng hạn: 2.9%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 4
Một phần: 27
Toàn trình: 38
Tiếp nhận: 210
Giải quyết: 200
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 83.5%
Đúng hạn: 16.5%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 17
Toàn trình: 41
Tiếp nhận: 168
Giải quyết: 168
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 88.7%
Đúng hạn: 11.3%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 62
Toàn trình: 57
Tiếp nhận: 63
Giải quyết: 57
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 96.5%
Đúng hạn: 3.5%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 9
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 15
Toàn trình: 32
Tiếp nhận: 181
Giải quyết: 181
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 89.5%
Đúng hạn: 10.5%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 14
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 77
Giải quyết: 80
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 93.8%
Đúng hạn: 6.3%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 15
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 1181
Giải quyết: 1249
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 4
Toàn trình: 5
Tiếp nhận: 46
Giải quyết: 46
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 27
Một phần: 106
Toàn trình: 126
Tiếp nhận: 17
Giải quyết: 4
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 100%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 23
Một phần: 64
Toàn trình: 30
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 57
Một phần: 146
Toàn trình: 176
Tiếp nhận: 9227
Giải quyết: 9465
Trễ hạn: 7
Trước hạn: 70.8%
Đúng hạn: 29.1%
Trễ hạn: 0.1%
Mức độ 2: 57
Một phần: 144
Toàn trình: 175
Tiếp nhận: 11626
Giải quyết: 11796
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 26.5%
Đúng hạn: 73.5%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 57
Một phần: 144
Toàn trình: 175
Tiếp nhận: 6221
Giải quyết: 6210
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 94.1%
Đúng hạn: 5.9%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 55
Một phần: 144
Toàn trình: 176
Tiếp nhận: 12353
Giải quyết: 12223
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 80.7%
Đúng hạn: 19.3%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 58
Một phần: 144
Toàn trình: 174
Tiếp nhận: 13249
Giải quyết: 13103
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 95.6%
Đúng hạn: 4.4%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 58
Một phần: 142
Toàn trình: 174
Tiếp nhận: 8051
Giải quyết: 7931
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 54.1%
Đúng hạn: 45.9%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 58
Một phần: 144
Toàn trình: 176
Tiếp nhận: 6212
Giải quyết: 6268
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 69.2%
Đúng hạn: 30.8%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 48
Một phần: 155
Toàn trình: 175
Tiếp nhận: 7923
Giải quyết: 7814
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 88.6%
Đúng hạn: 11.4%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 58
Một phần: 143
Toàn trình: 177
Tiếp nhận: 8353
Giải quyết: 8255
Trễ hạn: 6
Trước hạn: 39.5%
Đúng hạn: 60.4%
Trễ hạn: 0.1%
Mức độ 2: 58
Một phần: 140
Toàn trình: 178
Tiếp nhận: 8772
Giải quyết: 8632
Trễ hạn: 6
Trước hạn: 76%
Đúng hạn: 24%
Trễ hạn: 0%