Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ | 1657 | 1601 | 1601 | 0 | 87.9 % | 12.1 % | 0 % |
UBND TT Trần Cao | 1063 | 1056 | 1056 | 0 | 63.1 % | 36.9 % | 0 % |
UBND Xã Đoàn Đào | 1557 | 1552 | 1552 | 0 | 86.7 % | 13.3 % | 0 % |
UBND xã Minh Hoàng | 753 | 753 | 753 | 0 | 24.2 % | 75.8 % | 0 % |
UBND xã Minh Tiến | 861 | 856 | 856 | 0 | 37.3 % | 62.7 % | 0 % |
UBND xã Minh Tân | 1288 | 1286 | 1286 | 0 | 70.6 % | 29.4 % | 0 % |
UBND xã Nguyên Hòa | 1101 | 1101 | 1099 | 2 | 96.8 % | 3 % | 0.2 % |
UBND xã Nhật Quang | 821 | 821 | 821 | 0 | 75.9 % | 24.1 % | 0 % |
UBND xã Phan Sào Nam | 653 | 653 | 653 | 0 | 4.1 % | 95.9 % | 0 % |
UBND xã Quang Hưng | 1313 | 1305 | 1305 | 0 | 59.3 % | 40.7 % | 0 % |
UBND xã Tam Đa | 1003 | 994 | 994 | 0 | 88.5 % | 11.5 % | 0 % |
UBND xã Tiên Tiến | 610 | 610 | 610 | 0 | 28 % | 72 % | 0 % |
UBND xã Tống Phan | 1412 | 1404 | 1404 | 0 | 86.8 % | 13.2 % | 0 % |
UBND xã Tống Trân | 726 | 715 | 715 | 0 | 96.9 % | 3.1 % | 0 % |
UBND xã Đình Cao | 1825 | 1818 | 1818 | 0 | 98 % | 2 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ tiếp nhận:
1657
Số hồ sơ xử lý:
1601
Trước & đúng hạn:
1601
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87.9%
Đúng hạn:
12.1%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ tiếp nhận:
1063
Số hồ sơ xử lý:
1056
Trước & đúng hạn:
1056
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
63.1%
Đúng hạn:
36.9%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ tiếp nhận:
1557
Số hồ sơ xử lý:
1552
Trước & đúng hạn:
1552
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
86.7%
Đúng hạn:
13.3%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ tiếp nhận:
753
Số hồ sơ xử lý:
753
Trước & đúng hạn:
753
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
24.2%
Đúng hạn:
75.8%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
861
Số hồ sơ xử lý:
856
Trước & đúng hạn:
856
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
37.3%
Đúng hạn:
62.7%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ tiếp nhận:
1288
Số hồ sơ xử lý:
1286
Trước & đúng hạn:
1286
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
70.6%
Đúng hạn:
29.4%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
1101
Số hồ sơ xử lý:
1101
Trước & đúng hạn:
1099
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
96.8%
Đúng hạn:
3%
Trễ hạn:
0.2%
Đang xử lý:
0.2%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ tiếp nhận:
821
Số hồ sơ xử lý:
821
Trước & đúng hạn:
821
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
75.9%
Đúng hạn:
24.1%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ tiếp nhận:
653
Số hồ sơ xử lý:
653
Trước & đúng hạn:
653
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
4.1%
Đúng hạn:
95.9%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1313
Số hồ sơ xử lý:
1305
Trước & đúng hạn:
1305
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
59.3%
Đúng hạn:
40.7%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ tiếp nhận:
1003
Số hồ sơ xử lý:
994
Trước & đúng hạn:
994
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.5%
Đúng hạn:
11.5%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
610
Số hồ sơ xử lý:
610
Trước & đúng hạn:
610
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
28%
Đúng hạn:
72%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ tiếp nhận:
1412
Số hồ sơ xử lý:
1404
Trước & đúng hạn:
1404
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
86.8%
Đúng hạn:
13.2%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ tiếp nhận:
726
Số hồ sơ xử lý:
715
Trước & đúng hạn:
715
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.9%
Đúng hạn:
3.1%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ tiếp nhận:
1825
Số hồ sơ xử lý:
1818
Trước & đúng hạn:
1818
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98%
Đúng hạn:
2%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%