Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên | 1337 | 1204 | 1180 | 24 | 89.6 % | 8.4 % | 2 % |
UBND Phường An Tảo | 1099 | 1099 | 1099 | 0 | 24.7 % | 75.3 % | 0 % |
UBND Phường Hồng Châu | 825 | 822 | 822 | 0 | 13.1 % | 86.9 % | 0 % |
UBND Phường Lê Lợi | 976 | 971 | 971 | 0 | 71.6 % | 28.4 % | 0 % |
UBND phường Hiến Nam | 779 | 767 | 767 | 0 | 35.6 % | 64.4 % | 0 % |
UBND phường Lam Sơn | 792 | 789 | 786 | 3 | 39.3 % | 60.3 % | 0.4 % |
UBND phường Minh Khai | 667 | 652 | 652 | 0 | 35.4 % | 64.6 % | 0 % |
UBND xã Bảo Khê | 751 | 737 | 737 | 0 | 56.9 % | 43.1 % | 0 % |
UBND xã Hoàng Hanh | 550 | 548 | 548 | 0 | 52.4 % | 47.6 % | 0 % |
UBND xã Hùng Cường | 378 | 365 | 326 | 39 | 44.7 % | 44.7 % | 10.7 % |
UBND xã Liên Phương | 1532 | 1517 | 1517 | 0 | 87.7 % | 12.3 % | 0 % |
UBND xã Phú Cường | 626 | 622 | 622 | 0 | 49.5 % | 50.5 % | 0 % |
UBND xã Phương Nam | 709 | 705 | 705 | 0 | 34.8 % | 65.2 % | 0 % |
UBND xã Quảng Châu | 1042 | 1026 | 1026 | 0 | 36.4 % | 63.6 % | 0 % |
UBND xã Trung Nghĩa | 851 | 845 | 845 | 0 | 57.9 % | 42.1 % | 0 % |
UBND xã Tân Hưng | 967 | 958 | 958 | 0 | 27.2 % | 72.8 % | 0 % |

Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ tiếp nhận:
1337
Số hồ sơ xử lý:
1204
Trước & đúng hạn:
1180
Trễ hạn:
24
Trước hạn:
89.6%
Đúng hạn:
8.4%
Trễ hạn:
2%

UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ tiếp nhận:
1099
Số hồ sơ xử lý:
1099
Trước & đúng hạn:
1099
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
24.7%
Đúng hạn:
75.3%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
825
Số hồ sơ xử lý:
822
Trước & đúng hạn:
822
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
13.1%
Đúng hạn:
86.9%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ tiếp nhận:
976
Số hồ sơ xử lý:
971
Trước & đúng hạn:
971
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
71.6%
Đúng hạn:
28.4%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ tiếp nhận:
779
Số hồ sơ xử lý:
767
Trước & đúng hạn:
767
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
35.6%
Đúng hạn:
64.4%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ tiếp nhận:
792
Số hồ sơ xử lý:
789
Trước & đúng hạn:
786
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
39.3%
Đúng hạn:
60.3%
Trễ hạn:
0.4%

UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ tiếp nhận:
667
Số hồ sơ xử lý:
652
Trước & đúng hạn:
652
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
35.4%
Đúng hạn:
64.6%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ tiếp nhận:
751
Số hồ sơ xử lý:
737
Trước & đúng hạn:
737
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
56.9%
Đúng hạn:
43.1%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ tiếp nhận:
550
Số hồ sơ xử lý:
548
Trước & đúng hạn:
548
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
52.4%
Đúng hạn:
47.6%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
378
Số hồ sơ xử lý:
365
Trước & đúng hạn:
326
Trễ hạn:
39
Trước hạn:
44.7%
Đúng hạn:
44.7%
Trễ hạn:
10.7%

UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ tiếp nhận:
1532
Số hồ sơ xử lý:
1517
Trước & đúng hạn:
1517
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87.7%
Đúng hạn:
12.3%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
626
Số hồ sơ xử lý:
622
Trước & đúng hạn:
622
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
49.5%
Đúng hạn:
50.5%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Phương Nam
Số hồ sơ tiếp nhận:
709
Số hồ sơ xử lý:
705
Trước & đúng hạn:
705
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
34.8%
Đúng hạn:
65.2%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
1042
Số hồ sơ xử lý:
1026
Trước & đúng hạn:
1026
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
36.4%
Đúng hạn:
63.6%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ tiếp nhận:
851
Số hồ sơ xử lý:
845
Trước & đúng hạn:
845
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
57.9%
Đúng hạn:
42.1%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
967
Số hồ sơ xử lý:
958
Trước & đúng hạn:
958
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
27.2%
Đúng hạn:
72.8%
Trễ hạn:
0%