CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 279 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
16 2.000135.000.00.00.H31 Đăng ký thay đổi nội dung hoặc cấp lại giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội Bảo trợ xã hội
17 2.000282.000.00.00.H31 Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Bảo trợ xã hội
18 2.000286.000.00.00.H31 Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Bảo trợ xã hội
19 2.000294.000.00.00.H31 Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội Bảo trợ xã hội
20 2.000298.000.00.00.H31 Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội Bảo trợ xã hội
21 2.000477.000.00.00.H31 Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Bảo trợ xã hội
22 2.000777.000.00.00.H31 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí điều trị người bị thương nặng ngoài nơi cư trú mà không có người thân thích chăm sóc Bảo trợ xã hội
23 2.000744.000.00.00.H31 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng Bảo trợ xã hội
24 2.002303.000.00.00.H31 Lập danh sách đối tượng tham gia bảo hiểm y tế do Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội quản lý Bảo trợ xã hội
25 1.004944.000.00.00.H31 Thủ tục chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Bảo vệ chăm sóc trẻ em
26 1.004946.000.00.00.H31 Thủ tục áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em Bảo vệ chăm sóc trẻ em
27 1.010723.000.00.00.H31 Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) Bảo vệ môi trường
28 1.010724.000.00.00.H31 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) Bảo vệ môi trường
29 1.010726.000.00.00.H31 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) Bảo vệ môi trường
30 2.000908.000.00.00.H31 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Chứng Thực