CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 286 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
76 1.012427.000.00.00.H31 Thành lập/mở rộng cụm công nghiệp Cấp Quận/huyện Cụm Công nghiệp
77 1.012962.000.00.00.H31 Giải thể trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ (Theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) Cấp Quận/huyện Giáo dục mầm non
78 1.006390.000.00.00.H31 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục mầm non
79 1.006444.000.00.00.H31 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục mầm non
80 1.006445.000.00.00.H31 Sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ Cấp Quận/huyện Giáo dục mầm non
81 1.012961.000.00.00.H31 Thành lập hoặc cho phép thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ Cấp Quận/huyện Giáo dục mầm non
82 1.012970.000.00.00.H31 Cho phép trung tâm học tập cộng đồng hoạt động trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục Thường xuyên
83 3.000308.000.00.00.H31 Giải thể trung tâm học tập cộng đồng (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trung tâm) Cấp Quận/huyện Giáo dục Thường xuyên
84 1.012969.000.00.00.H31 Thành lập hoặc cho phép thành lập trung tâm học tập cộng đồng Cấp Quận/huyện Giáo dục Thường xuyên
85 3.000307.000.00.00.H31 Sáp nhập, chia, tách trung tâm học tập cộng đồng Cấp Quận/huyện Giáo dục Thường xuyên
86 1.005099.000.00.00.H31 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
87 1.001639.000.00.00.H31 Giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường tiểu học) Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
88 1.004552.000.00.00.H31 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
89 1.004563.000.00.00.H31 Sáp nhập, chia, tách trường tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
90 1.012963.000.00.00.H31 Thành lập hoặc cho phép thành lập trường tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học