CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 156 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
46 1.004884.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Hộ tịch
47 1.005461.000.00.00.H31 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch
48 2.000986.000.00.00.H31 Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Hộ tịch
49 2.001023.000.00.00.H31 Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Hộ tịch
50 1.010833.000.00.00.H31 Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công Người có công
51 1.003596.000.00.00.H31 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) Nông nghiệp
52 1.008838.000.00.00.H31 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
53 2.001449.000.00.00.H31 Thủ tục miễn nhiệm tuyên truyền viên pháp luật Phổ biến, giáo dục pháp luật
54 2.001457.000.00.00.H31 Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật Phổ biến, giáo dục pháp luật
55 2.002400.000.00.00.H31 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Phòng,chống tham nhũng
56 2.002401.000.00.00.H31 Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập Phòng,chống tham nhũng
57 2.002402.000.00.00.H31 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình Phòng,chống tham nhũng
58 2.002403.000.00.00.H31 Thủ tục thực hiện việc giải trình Phòng,chống tham nhũng
59 1.000132.000.00.00.H31 Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình Phòng chống tệ nạn xã hội
60 1.010941.000.00.00.H31 Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện Phòng chống tệ nạn xã hội