CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 156 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
16 1.010736.000.00.00.H31 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Bảo vệ môi trường
17 CAX15 Đăng ký sang tên, di chuyển xe từ tỉnh này sang tỉnh khác Công an
18 CAX_2022_02 Xác nhận thông tin về cư trú Công an
19 CAX_2022_03 Gia hạn tạm trú Công an
20 CAX_2022_04 Điều chỉnh thông tin về cư trú Công an
21 2.000843.000.00.00.H31 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Chứng Thực
22 2.000908.000.00.00.H31 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Chứng Thực
23 1.003554.000.00.00.H31 Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) Đất đai
24 1.002192.000.00.00.H31 Cấp giấy chứng sinh đối với trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở khám bệnh, chữa bệnh nhưng được cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ đẻ. Dân số - Kế hoạch hóa gia đình
25 2.001088.000.00.00.H31 Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số. Dân số - Kế hoạch hóa gia đình
26 1.004441.000.00.00.H31 Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học Giáo dục & Đào tạo
27 1.004443.000.00.00.H31 Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại Giáo dục & Đào tạo
28 1.004485.000.00.00.H31 Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Giáo dục & Đào tạo
29 1.004492.000.00.00.H31 Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Giáo dục & Đào tạo
30 2.001810.000.00.00.H31 Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) Giáo dục & Đào tạo