CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 117 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
106 1.003583.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
107 1.004837.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
108 2.002165.000.00.00.H31 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) Cấp Quận/huyện Bồi thường nhà nước
109 2.001009.000.00.00.H31 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng Thực
110 2.001016.000.00.00.H31 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Cấp Quận/huyện Chứng Thực
111 2.001019.000.00.00.H31 Thủ tục chứng thực di chúc Cấp Quận/huyện Chứng Thực
112 2.001035.000.00.00.H31 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng Thực
113 2.001406.000.00.00.H31 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng Thực
114 2.002409.000.00.00.H31 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Cấp Quận/huyện Giải quyết khiếu nại
115 2.000424.000.00.00.H31 Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải Cấp Quận/huyện Hòa giải ở cơ sở
116 2.001255.000.00.00.H31 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
117 2.001263.000.00.00.H31 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi