CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1827 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
31 1.002051.000.00.00.H31 Đăng ký, điều chỉnh đóng BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ - BNN; cấp sổ BHXH, thẻ BHYT. Bảo hiểm xã hội
32 1.001939.000.00.00.H31 Đăng ký đóng, cấp thẻ BHYT đối với người chỉ tham gia BHYT Bảo hiểm xã hội
33 1.002179.000.00.00.H31 Đăng ký, đăng ký lại, điều chỉnh đóng BHXH tự nguyện; cấp sổ BHXH Bảo hiểm xã hội
34 2.000200.000.00.00.H31 Cấp thẻ Căn cước công dân khi thông tin công dân đã có trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư Cấp, quản lý căn cước công dân
35 2.001178.000.00.00.H31 Xác nhận số Chứng minh nhân dân, Căn cước công dân Cấp, quản lý căn cước công dân
36 2.001194.000.00.00.H31 Cấp lại thẻ Căn cước công dân Cấp, quản lý căn cước công dân
37 2.001428.000.00.00.H31 Đăng ký mẫu con dấu mới Đăng ký, quản lý con dấu
38 2.001402.000.00.00.H31 Cấp đổi giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự để làm ngành, nghề kinh doanh có điều kiện Quản lý ngành nghề đầu tư, kinh doanh có điều kiện về an ninh, trật tự
39 2.001478.000.00.00.H31 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự để làm ngành, nghề kinh doanh có điều kiện Quản lý ngành nghề đầu tư, kinh doanh có điều kiện về an ninh, trật tự
40 2.001551.000.00.00.H31 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự để làm ngành, nghề kinh doanh có điều kiện Quản lý ngành nghề đầu tư, kinh doanh có điều kiện về an ninh, trật tự
41 3.000001.000.00.00.H31 Cấp điện mới từ lưới điện hạ áp Dịch vụ cung cấp điện mới
42 CCDM_2019_02 Cấp điện mới từ lưới điện trung áp (cấp điện áp 6kV, 10kV, 15kV, 22kV, 35kV) Dịch vụ cung cấp điện mới
43 3.000095.000.00.00.H31 Thay đổi công suất sử dụng điện/thay đổi loại công tơ 01 pha, 03 pha Dịch vụ trong quá trình thực hiện HĐMBĐ
44 3.000097.000.00.00.H31 Thay đổi mục đích sử dụng điện Dịch vụ trong quá trình thực hiện HĐMBĐ
45 3.000098.000.00.00.H31 Thay đổi định mức sử dụng điện Dịch vụ trong quá trình thực hiện HĐMBĐ