CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1810 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
31 3.000242.000.00.00.H31 Cấp văn bản cho phép sử dụng thẻ ABTC Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh Xuất nhập cảnh
32 XNC_01 Xét cho phép sử dụng thẻ đi lại của doanh nhân APEC thuộc tỉnh Hưng Yên. Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh Xuất nhập cảnh
33 1.002051.000.00.00.H31 Đăng ký, điều chỉnh đóng BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ - BNN; cấp sổ BHXH, thẻ BHYT. Bảo hiểm xã hội Bảo hiểm xã hội
34 1.001939.000.00.00.H31 Đăng ký đóng, cấp thẻ BHYT đối với người chỉ tham gia BHYT Bảo hiểm xã hội Bảo hiểm xã hội
35 1.002179.000.00.00.H31 Đăng ký, đăng ký lại, điều chỉnh đóng BHXH tự nguyện; cấp sổ BHXH Bảo hiểm xã hội Bảo hiểm xã hội
36 2.000200.000.00.00.H31 Cấp thẻ Căn cước khi thông tin công dân đã có trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư Công An Tỉnh Cấp, quản lý căn cước công dân
37 2.001178.000.00.00.H31 Xác nhận số Chứng minh nhân dân, Căn cước công dân Công An Tỉnh Cấp, quản lý căn cước công dân
38 2.001194.000.00.00.H31 Cấp lại thẻ Căn cước Công An Tỉnh Cấp, quản lý căn cước công dân
39 2.001428.000.00.00.H31 Đăng ký mẫu con dấu mới Công An Tỉnh Đăng ký, quản lý con dấu
40 2.001402.000.00.00.H31 Cấp đổi giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự để làm ngành, nghề kinh doanh có điều kiện Công An Tỉnh Quản lý ngành nghề đầu tư, kinh doanh có điều kiện về an ninh, trật tự
41 2.001478.000.00.00.H31 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự để làm ngành, nghề kinh doanh có điều kiện Công An Tỉnh Quản lý ngành nghề đầu tư, kinh doanh có điều kiện về an ninh, trật tự
42 2.001551.000.00.00.H31 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự để làm ngành, nghề kinh doanh có điều kiện Công An Tỉnh Quản lý ngành nghề đầu tư, kinh doanh có điều kiện về an ninh, trật tự
43 3.000001.000.00.00.H31 Cấp điện mới từ lưới điện hạ áp Điện Lực Hưng Yên Dịch vụ cung cấp điện mới
44 CCDM_2019_02 Cấp điện mới từ lưới điện trung áp (cấp điện áp 6kV, 10kV, 15kV, 22kV, 35kV) Điện Lực Hưng Yên Dịch vụ cung cấp điện mới
45 3.000099.000.00.00.H31 Thay đổi Chủ thể hợp đồng mua bán điện (HĐMBĐ) Điện Lực Hưng Yên Dịch vụ trong quá trình thực hiện HĐMBĐ