CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1856 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1441 1.010728.000.00.00.H31 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) (1.010728) Sở Nông nghiệp và Môi trường Môi trường
1442 1.010729.000.00.00.H31 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) (1.010729) Sở Nông nghiệp và Môi trường Môi trường
1443 1.010730.000.00.00.H31 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) (1.010730) Sở Nông nghiệp và Môi trường Môi trường
1444 1.010733.000.00.00.H31 Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Cấp tỉnh) (1.010733) Sở Nông nghiệp và Môi trường Môi trường
1445 1.010735.000.00.00.H31 Thẩm định phương án cải tạo, phục hồi môi trường trong hoạt động khai thác khoáng sản (báo cáo riêng theo quy định tại khoản 2 Điều 36 Nghị định số 08/2022/NĐ-CP) (cấp tỉnh) (1.010735) Sở Nông nghiệp và Môi trường Môi trường
1446 1.003371.000.00.00.H31 Công nhận lại doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Sở Nông nghiệp và Môi trường Nông nghiệp
1447 1.003388.000.00.00.H31 Công nhận doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Sở Nông nghiệp và Môi trường Nông nghiệp
1448 1.003618.000.00.00.H31 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương Sở Nông nghiệp và Môi trường Nông nghiệp
1449 1.008408.000.00.00.H31 Phê duyệt việc tiếp nhận viện trợ quốc tế khẩn cấp để cứu trợ thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Nông nghiệp và Môi trường Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai
1450 1.008409.000.00.00.H31 Phê duyệt Văn kiện viện trợ quốc tế khẩn cấp để khắc phục hậu quả thiên tai không thuộc thẩm quyền quyết định chủ trương tiếp nhận của Thủ tướng Chính phủ (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai
1451 1.008410.000.00.00.H31 Điều chỉnh Văn kiện viện trợ quốc tế khẩn cấp để khắc phục hậu quả thiên tai không thuộc thẩm quyền quyết định chủ trương tiếp nhận của Thủ tướng Chính phủ (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai
1452 1.003397.000.00.00.H31 Hỗ trợ dự án liên kết (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
1453 1.003695.000.00.00.H31 Công nhận làng nghề Sở Nông nghiệp và Môi trường Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
1454 1.003712.000.00.00.H31 Công nhận nghề truyền thống Sở Nông nghiệp và Môi trường Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
1455 1.003727.000.00.00.H31 Công nhận làng nghề truyền thống Sở Nông nghiệp và Môi trường Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn