CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1791 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1426 2.001804.000.00.00.H31 Phê duyệt phương án, điều chỉnh phương án cắm mốc chỉ giới phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trên địa bàn UBND tỉnh quản lý Sở Nông nghiệp và Môi trường Thủy lợi
1427 1.000778.000.00.00.H31 Cấp Giấy phép thăm dò khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên khoáng sản
1428 1.004132.000.00.00.H31 Đăng ký khai thác khoáng sản vật liệu xây dựng thông thường trong diện tích dự án xây dựng công trình (đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt hoặc cho phép đầu tư mà sản phẩm khai thác chỉ được sử dụng cho xây dựng công trình đó) bao gồm cả đăng ký khối lượng cát, sỏi thu hồi từ dự án nạo vét, khơi thông luồng lạch Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên khoáng sản
1429 1.004135.000.00.00.H31 Trả lại Giấy phép khai thác khoáng sản, trả lại một phần diện tích khu vực khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên khoáng sản
1430 1.004343.000.00.00.H31 Gia hạn Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên khoáng sản
1431 1.004345.000.00.00.H31 Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên khoáng sản
1432 1.004367.000.00.00.H31 Đóng cửa mỏ khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên khoáng sản
1433 1.004434.000.00.00.H31 Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực chưa thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên khoáng sản
1434 1.004481.000.00.00.H31 Gia hạn Giấy phép thăm dò khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên khoáng sản
1435 1.005408.000.00.00.H31 Trả lại Giấy phép thăm dò khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích khu vực thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên khoáng sản
1436 1.013321.000.00.00.H31 Cấp giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên khoáng sản
1437 1.013322.000.00.00.H31 Gia hạn giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên khoáng sản
1438 1.013323.000.00.00.H31 Điều chỉnh giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên khoáng sản
1439 1.013324.000.00.00.H31 Trả lại giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên khoáng sản
1440 1.013325.000.00.00.H31 Xác nhận kết quả khảo sát, đánh giá thông tin chung đối với khoáng sản nhóm IV Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên khoáng sản