CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1791 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1396 1.000045.000.00.00.H31 Xác nhận bảng kê lâm sản. Sở Nông nghiệp và Môi trường Lâm nghiệp
1397 1.004815.000.00.00.H31 Đăng ký mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật rừng, thực vật rừng nguy cấp, quý, hiếm Nhóm II và động vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc Phụ lục II và III CITES Sở Nông nghiệp và Môi trường Lâm nghiệp
1398 1.003371.000.00.00.H31 Công nhận lại doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Sở Nông nghiệp và Môi trường Nông nghiệp
1399 1.003388.000.00.00.H31 Công nhận doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Sở Nông nghiệp và Môi trường Nông nghiệp
1400 1.003618.000.00.00.H31 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương Sở Nông nghiệp và Môi trường Nông nghiệp
1401 1.008408.000.00.00.H31 Phê duyệt việc tiếp nhận viện trợ quốc tế khẩn cấp để cứu trợ thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Nông nghiệp và Môi trường Phòng, chống thiên tai
1402 1.008409.000.00.00.H31 Phê duyệt Văn kiện viện trợ quốc tế khẩn cấp để khắc phục hậu quả thiên tai không thuộc thẩm quyền quyết định chủ trương tiếp nhận của Thủ tướng Chính phủ (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Phòng, chống thiên tai
1403 1.008410.000.00.00.H31 Điều chỉnh Văn kiện viện trợ quốc tế khẩn cấp để khắc phục hậu quả thiên tai không thuộc thẩm quyền quyết định chủ trương tiếp nhận của Thủ tướng Chính phủ (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Phòng, chống thiên tai
1404 1.003397.000.00.00.H31 Hỗ trợ dự án liên kết (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
1405 1.003695.000.00.00.H31 Công nhận làng nghề Sở Nông nghiệp và Môi trường Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
1406 1.003712.000.00.00.H31 Công nhận nghề truyền thống Sở Nông nghiệp và Môi trường Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
1407 1.003727.000.00.00.H31 Công nhận làng nghề truyền thống Sở Nông nghiệp và Môi trường Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
1408 2.001827.000.00.00.H31 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
1409 3.000324.000.00.00.H31 Thu hồi tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi Sở Nông nghiệp và Môi trường Quản lý công sản
1410 3.000326.000.00.00.H31 Thanh lý tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi; xử lý tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi trong trường hợp bị mất, hủy hoại Sở Nông nghiệp và Môi trường Quản lý công sản