CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1856 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
946 1.005136.000.00.00.H31 Thủ tục cấp Giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch
947 1.008727.000.00.00.H31 Thay đổi thành viên hợp danh của công ty hợp danh hoặc thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản tài viên và hành nghề quản lý, thanh lý tài sản
948 2.000596.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
949 1.008905.000.00.00.H31 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi Trưởng Chi nhánh, địa điểm đặt trụ sở của Chi nhánh trong phạm vi tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Tư pháp Trọng tài thương mại
950 1.009403.000.00.00.H31 Thủ tục ra nước ngoài dự thi người đẹp, người mẫu Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Nghệ thuật biểu diễn
951 1.004580.000.00.00.H31 Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ mua sắm đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch khác
952 1.003793.000.00.00.H31 Thủ tục cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
953 2.001622.000.00.00.H31 Thủ tục cấp đổi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lữ hành
954 1.001755.000.00.00.H31 Thủ tục cấp giấy phép xây dựng tượng đài, tranh hoành tráng Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm
955 1.000983.000.00.00.H31 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
956 1.001008.000.00.00.H31 Thủ tục cấp giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Văn hóa cơ sở
957 1.002425.000.00.00.H31 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
958 1.002483.000.00.00.H31 Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm
959 1.004599.000.00.00.H31 Cấp lại Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ (trường hợp bị hư hỏng hoặc bị mất) Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm
960 1.002952.000.00.00.H31 Đánh giá duy trì đáp ứng thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm