CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1856 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
826 1.001770.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa học và công nghệ (Sở Khoa học và Công nghệ) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
827 2.002381.000.00.00.H31 Thủ tục gia hạn giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế Sở Khoa học và Công nghệ An toàn bức xạ hạt nhân
828 2.001207.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký công bố hợp chuẩn dựa trên kết quả tự đánh giá của tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng
829 1.003524.000.00.00.H31 Kiểm tra chất lượng muối nhập khẩu Sở Nông nghiệp và Môi trường Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
830 1.009320.000.00.00.H31 Thủ tục thẩm định tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội Vụ Đơn vị sự nghiệp công lập
831 1.003999.000.00.00.H31 Thủ tục giải thể tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh Sở Nội Vụ QLNN về Công tác thanh niên
832 1.010195.000.00.00.H31 Thủ tục cấp bản sao và chứng thực tài liệu lưu trữ (Cấp tỉnh) Sở Nội Vụ QLNN về Văn thư, Lưu trữ
833 2.002193.000.00.00.H31 Xác định cơ quan giải quyết bồi thường (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước
834 1.001125.000.00.00.H31 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Công chứng
835 2.000894.000.00.00.H31 Miễn nhiệm giám định viên tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Giám định Tư pháp
836 1.002032.000.00.00.H31 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật Sư
837 1.003160.000.00.00.H31 Giải quyết việc người nước ngoài thường trú ở Việt Nam nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
838 2.002039.000.00.00.H31 Thủ tục nhập quốc tịch Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch
839 2.001687.000.00.00.H31 Thủ tục thay đổi người thực hiện trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
840 2.000970.000.00.00.H31 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý