CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1815 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
631 1.012893.000.00.00.H31 Bán nhà ở cũ thuộc tài sản công Sở Xây dựng Nhà ở
632 1.012894.000.00.00.H31 Giải quyết bán phần diện tích nhà đất sử dụng chung của nhà ở cũ thuộc tài sản công Sở Xây dựng Nhà ở
633 1.012895.000.00.00.H31 Thẩm định giá bán, giá thuê mua nhà ở xã hội/nhà ở cho lực lượng vũ trang nhân dân Sở Xây dựng Nhà ở
634 1.012896.000.00.00.H31 Cho thuê, cho thuê mua nhà ở xã hội do Nhà nước đầu tư xây dựng bằng vốn đầu tư công Sở Xây dựng Nhà ở
635 1.012897.000.00.00.H31 Cho thuê nhà ở cũ thuộc tài sản công đối với trường hợp nhận chuyển quyền thuê nhà ở Sở Xây dựng Nhà ở
636 1.012898.000.00.00.H31 Cho thuê nhà ở cũ thuộc tài sản công đối với trường hợp ký lại hợp đồng thuê Sở Xây dựng Nhà ở
637 1.008432.000.00.00.H31 Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh Sở Xây dựng Quy hoạch - Kiến trúc
638 1.008891.000.00.00.H31 Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề kiến trúc Sở Xây dựng Quy hoạch - Kiến trúc
639 1.008989.000.00.00.H31 Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc (do chứng chỉ hành nghề bị mất, hư hỏng hoặc thay đổi thông tin cá nhân được ghi trong chứng chỉ hành nghề kiến trúc). Sở Xây dựng Quy hoạch - Kiến trúc
640 1.008990.000.00.00.H31 Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc bị ghi sai do lỗi của cơ quan cấp chứng chỉ hành nghề Sở Xây dựng Quy hoạch - Kiến trúc
641 1.008991.000.00.00.H31 Thủ tục gia hạn chứng chỉ hành nghề kiến trúc Sở Xây dựng Quy hoạch - Kiến trúc
642 1.008992.000.00.00.H31 Thủ tục công nhận chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam Sở Xây dựng Quy hoạch - Kiến trúc
643 1.002701.000.00.00.H31 Thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh Sở Xây dựng Quy hoạch - Kiến trúc
644 1.011708.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (còn thời hạn nhưng bị mất hoặc hư hỏng hoặc bị ghi sai thông tin hoặc tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng xin dừng thực hiện một số chỉ tiêu trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng) Sở Xây dựng Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng
645 1.011710.000.00.00.H31 Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi địa chỉ, tên của tổ chức trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng đã được cấp) Sở Xây dựng Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng